越南语 中的 nhân tố 是什么意思?

越南语 中的单词 nhân tố 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhân tố 的说明。

越南语 中的nhân tố 表示因素, 因子, 因數, 因数, 要素。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nhân tố 的含义

因素

(factor)

因子

(factor)

因數

(factor)

因数

(factor)

要素

(factor)

查看更多示例

Một nhân tố quan trọng đó là bản chất của con người.
人的本性是主要障碍之一。
Các nhân tố nêu trên có thể ảnh hưởng thế nào?
上文讨论的各个因素可以怎样加以应用?
Và tôi xem xét 2 nhân tố này là những biểu hiện sự sống của con người.
这只是几分钟之内, 而且这一章还没结束, 我从中体会到了两个对比强烈的风格: 明媚的忧伤和满满的能量。
Thế giới đó có các nhân tố cơ bản để duy trì sự sống.
他 那兒 有維持 人類 生命 的 關鍵 元素
Đa số những đạo luật hiện đại này chủ yếu dựa trên nhân tố di truyền học.
血亲通婚产生的后代,先天畸形和患上先天性疾病的机会率都较高,这已经是既定事实。
Và bạn cần nhân tố thứ tư, mà có lẽ là nhân tố quan trọng nhất.
然后,你需要第四个要素,也可能是最重要的一个要素
Nhân tố di truyền cũng có tác động tới khả năng tạo cơ.
基因因素也会影响肌肉增长
Một nhân tố khác là hiện nay truyền hình có đầy sự hung bạo và sự vô luân.
使情形恶化的另一个因素是,现今电视节目诲淫诲盗,充满暴力和色情。
Giáo viên là nhân tố quyết định đối với thành công của trường học.
教师是学校能否取得成功的命脉
Những nhân tố thường được đo lường là chất lượng, thời gian và chi phí.
常見的指標包括品質、時間、花費等。
Tình yêu thương là nhân tố chính.
他的教导是以爱为本的。
Những nhân tố này và các nhân tố khác có thể dẫn đến việc nghiện rượu.
另外,还有其他因素都能使人依赖酒精,染上酒瘾。
Lincoln là nhân tố chính trong việc công nhận Lễ Tạ ơn là quốc lễ của Hoa Kỳ.
林肯使感恩节成为美国全国的节日。
□ Chúng ta cần phải biết nhân tố nào về thời gian để hiểu Ma-thi-ơ đoạn 24?
□ 我们必须知道什么重要时间因素才能了解马太福音24章?
mất 45 năm cho loại gene đó để tạo ra cái mà tôi gọi là nhân tố baba
45年來 佢創造咗我叫做“嫲嫲因素”嘅嘢。
Nhân tố này là chúng ta không thể bị trói buộc với kết quả.
这就是 我们不应该耽于结果
Louis Pasteur, người Pháp, đã chứng minh vi trùng là nhân tố gây bệnh
法国人路易·巴斯德证明细菌是致病元凶
Mối liên hệ cha con là nhân tố xây dựng gia đình vững mạnh.
家庭要保持稳固,父亲和儿女就必须有亲密、良好的关系。
Đó là nhân tố 100% của các bạn.
这是你百分之百的要素,游戏在此很明确
Rằng họ yêu "Nhân tố bí ẩn", rằng họ có hai nhân tố,
他们聊起喜欢的节目“X因数”, 他们聊起各自只有两个因数,
Những nhân tố nào chi phối quyết định này?
作决定前,应该考虑些什么呢?
● Phụ nữ trên 50 tuổi, có ít nhất hai nhân tố rủi ro nêu trên.
● 五十开外的女子,具有上述两种或多种情况的人。
Câu chuyện này là về nhân tố cơ bản trong tất cả các hình thức giao tiếp.
所 有 語 言 都 可 以 讓 你 有 個 像 法 或 內 在 事 物 然 後 在 一 系 列 的 觀 念 中 崩 解
Trò chơi của anh sẽ tập trung vào một nhân tố duy nhất la không khí.
你們 的 遊戲 重點 在 空氣 這個 元素
Đây là một trong các nhân tố quyết định phòng thủ vững chắc Moskva.
這些海軍步兵成為了保衛莫斯科的重要力量之一。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nhân tố 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。