越南语
越南语 中的 nhân loại 是什么意思?
越南语 中的单词 nhân loại 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhân loại 的说明。
越南语 中的nhân loại 表示人类, 人類。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhân loại 的含义
人类noun Ngài muốn nhân loại sống trong địa đàng xinh đẹp, được hạnh phúc và khỏe mạnh mãi mãi. 创世记2:16,17)上帝希望人类在地上美丽的乐园里永远 过着健康快乐的生活。 |
人類noun Cha cô phải tìm cách khác để cứu nhân loại khỏi tuyệt chủng. 你 父親 找到 了 另 一種 能 使 人 類免 於 滅絕 的 辦法 |
查看更多示例
(b) Nhân loại trung thành có triển vọng nào trong thế giới mới? 乙)在新世界里,忠心的人有什么福分? |
Đức Giê-hô-va sẽ làm gì cho nhân loại trong thế giới mới? 在新世界里,耶和华会为人类做些什么事? |
Lời tiên tri của Ê-sai—Ánh sáng cho toàn thể nhân loại 《以赛亚的预言光照全人类》 |
Đức Chúa Trời đã tiết lộ thế nào về các ý định của Ngài cho nhân loại? 创世记1:26-30)但后来我们的始祖背弃了上帝的至高统治权,人类便陷入属灵的黑暗和死亡中。( |
1 Sống một cuộc đời hạnh phúc và bình an là mục tiêu của phần lớn nhân loại. 1 过快乐、和平的生活是大部分人的目标。 |
Hãy kể vài thí dụ về các tiến bộ của nhân loại trong kỹ thuật truyền tin? 例如,光束纤维电缆比铜制的电缆优良得多,能够同时传递数以万计的电话谈话。 |
Một khúc quanh trong lịch sử nhân loại 人类历史的转捩点 |
Câu hỏi này đã khiến nhân loại băn khoăn thắc mắc hàng ngàn năm rồi. 过去几千年来,这个问题一直令人类大惑不解。 |
Điều này có ý nghĩa gì đối với trái đất và nhân loại? 终结来到时,地球和人类会怎样呢? |
Khi nhân loại biết vâng lời tiến dần đến sự hoàn toàn, người già sẽ trẻ lại. 顺服的人类逐渐达到完美的地步,衰老的过程也会逆转。 |
Tất cả những điều này thật là sung sướng làm sao đối với nhân loại đau khổ! 这会为水深火热中的人类带来多大的舒解! |
Trái đất sẽ trở thành ngôi nhà vĩnh viễn của nhân loại. 地球会成为全人类的永久家园。 |
(Sáng-thế Ký 2:17; 3:1-5) Điều đó gây ra sự chết cho gia đình nhân loại. 创世记2:17;3:1-5)他们这样做给全人类带来了死亡。( |
Sách State of the World 1996 tuyên bố: “Ngày nay, các dịch lệ bột phát trong nhân loại”. 1996世界状态》宣告说:“今日人类正经历一场最大的瘟疫。” |
Từ đó trở đi, nhân loại bị khốn khổ với đủ loại hung bạo trong gia đình. 创世记4:8)从那时起,人类一直饱受各种家庭暴力之苦:丈夫殴打妻子,妻子袭击丈夫,父母毒打幼儿,子女长大后恶待年老父母等。 |
Nhiều người Do-thái cũng coi Nước Trời như là một thành tích của nhân loại. 许多犹太人也把王国看作人的成就。 |
(Châm-ngôn 27:11) Hắn có ảnh hưởng trên đa số nhân loại. 箴言27:11)不但如此,他也影响了世上许许多多的人。 |
Cỏ “giống như một cái đập nước che chở nhân loại khỏi nạn đói”. 一位植物学家说人类的食物离不开禾草,它“像一道巨大的水坝,保护人类,不致忍饥受饿”。 |
Chúa Giê-su dạy rằng Đức Chúa Trời yêu thương cả nhân loại. 耶稣告诉我们,耶和华对人的爱非常深广。 |
Là Đấng Cai Trị của nhân loại, Chúa Giê-su sẽ làm những điều vô cùng tuyệt diệu. 耶稣统治人类的时候,会成就很多奇妙的事。 |
1, 2. a) Việc đánh cá đóng vai trò gì trong lịch sử nhân loại? 1,2.( 甲)捕鱼在人类历史上担任什么角色?( |
Cả nhân loại đều than khóc, 亲爱的耶和华, |
Vậy đây có phải là cách mà nhân loại biến mất? 所以 这就是人类最后灭绝的方式吗? |
Thật ra những sự đau khổ của nhân loại không phải do lỗi Thượng Đế. 然而,困扰人类的种种难题并不是上帝造成的。 |
4, 5. a) Nhân loại đã chìm đắm trong tối tăm khi nào và như thế nào? 4,5.( 甲)黑暗在何时并如何临到人类?( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhân loại 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。