越南语
越南语 中的 nhầm lẫn 是什么意思?
越南语 中的单词 nhầm lẫn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhầm lẫn 的说明。
越南语 中的nhầm lẫn 表示弄錯, 弄错, 誤會。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhầm lẫn 的含义
弄錯verb làm ơn nói với anh ta rằng đã có sự nhầm lẫn. 你就告诉他,他弄错了。 |
弄错verb làm ơn nói với anh ta rằng đã có sự nhầm lẫn. 你就告诉他,他弄错了。 |
誤會verb noun |
查看更多示例
Cứ coi như Cameron không nhầm lẫn đi. 假设 Cameron 没有 犯错 |
Được mời tới dự tiệc giáng sinh bởi một sự nhầm lẫn. 陰差陽 錯來 參加 這個 晚會 沒 想到 |
Vì thế, đừng nhầm lẫn cho rằng hạnh phúc nằm ngoài tầm tay của bạn. 因此,不要以为幸福快乐是遥不可及的。 |
Đã đủ tệ khi nhầm lẫn phải đánh đổi bằng mạng người. 用 生命 来 随便 捣乱 是 非常 糟糕 的 |
Tôi có chút nhầm lẫn. 我 有 一点 疑惑 |
(Vỗ tay) Bạn sẽ không bao giờ nhầm lẫn chúng, đúng không? 不是吗?难道不是吗?(鼓掌) 你绝对不会错认,对不对 |
Như một đứa trẻ, Aciman nhầm lẫn tin rằng ông là một công dân Pháp. 艾席蒙在小的時候錯誤地認爲自己是法國公民。 |
Lực lượng an ninh của tôi, đã có sự nhầm lẫn. 请 理解 我们 出于 安全 考虑, 这里 很乱. |
Lưu ý: Đừng nhầm lẫn danh mục với các kiểu nằm trong danh mục đó. 注意:请勿将类别与属于类别的样式相混淆。 |
Có 3 điều con người ta hay bị nhầm lẫn: trầm cảm, đau thương và buồn bã. 有三种东西是人们容易混淆的 抑郁,悲伤,难过 |
Đây là một sự nhầm lẫn 在 这种 情况 下 你 所 看到 的 你 认为 你 看到 的 |
Đã xảy ra nhầm lẫn. 其实当时是出错了。 |
có sự nhầm lẫn ở đây. 不, 我 想 你 搞 錯 了 |
Anh nhầm lẫn tôi với ai đó rồi. 你 把 我 當成 誰 了 ? |
Thưa các chị em, chúng ta đừng nhầm lẫn về con người của mình! 姊妹们,不要再怀疑自己真正的身份了! |
Chắc là nhầm lẫn giữa các con số. 我 相信 那些 數字 是 錯 的 |
Circe – Tiểu thần của ma thuật, tránh nhầm lẫn với Hecate. 喀耳刻- 巫术神女,不要和赫卡忒混淆。 |
Về danh từ, nó mang nghĩa không chắc chắn hay nhầm lẫn. 作为一个名词,它指的是一种困惑或不确定性 |
Đây là điều xảy ra khi chúng ta nhầm lẫn gữa dạo đức và sự hà tiện. 发生这样的事情,是因为我们搞混了 “道德”和“节俭”这两个概念。 |
Do nhầm lẫn, Bill lại đến gõ cửa nhà Harold. 有一天,一个名叫比尔的耶和华见证人打算回去探访哈罗德的邻居,但无意中敲了哈罗德的门。 |
Sự đố kỵ có thể làm một số người nhầm lẫn. 嫉妒或许会使人糊里糊涂,看不清谁是真正的敌人。 |
Vì nhầm lẫn, một giờ sau có một chị khác cũng đến gõ cửa nhà đó nữa. 可是一小时后,另一位姊妹误访同一间住宅。 这名男子前来应门,手上拿着书。 |
15. a) Chúng ta có thể bị nhầm lẫn về vẻ bề ngoài như thế nào? 15.( 甲)我们可以怎样被外表所蒙骗?( |
Chúng ta không nên nhầm lẫn với việc thân thiện mà không có tình ý gì cả. 一个人可以平易近人,善于交际,但并没有任何暧昧动机。 我们不能把调情跟这种情况混为一谈。 |
Anh thực sự nghĩ House đang nhầm lẫn à? 你 真的 觉得 House 神智不清 了 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhầm lẫn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。