越南语 中的 nhạc sĩ 是什么意思?

越南语 中的单词 nhạc sĩ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhạc sĩ 的说明。

越南语 中的nhạc sĩ 表示音乐家, 音樂家。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nhạc sĩ 的含义

音乐家

noun

Bạn muốn nghe nó được chơi bởi nhạc sĩ khác.
你想听到不同音乐家对同一曲目的演奏.

音樂家

noun (作曲或演奏音樂的人)

Nhưng con muốn làm nhạc sĩ.
不過 , 我想 成為 一名 音樂家

查看更多示例

Nhạc sĩ Lê Hoàng Long mãi "Gợi giấc mơ xưa"
常聞武帝說前夢。
Nhạc sĩ độc lập”.
独立音乐人。
Có lẽ không mướn nhạc- người thế-gian là tốt hơn.
若有受酬的乐手,新郎或负责的弟兄应当坚定地向乐手解释可以弹奏什么音乐和不可弹奏什么音乐。(
Một nhạc sĩ tài ba
出类拔萃的音乐家
Thanh Tùng, nhạc sĩ.
洪潘,音樂家
Người trẻ tập trung đời sống vào các nhạc sĩ, và bắt chước nếp sống của họ.
年轻人以各种流行音乐手为效忠对象,为生活的重心,而且刻意模仿各乐手的生活方式。
Đa-vít tài ba vì ông vừa là nhạc sĩ vừa là thi sĩ.
大卫是个非常杰出的音乐家和诗人,圣经的诗篇有超过一半诗作都出于他的笔下。
Hai người chú của anh, Larry Graham và Teenie Hodges, là các nhạc sĩ.
贝司吉他手Larry Graham和唱作人Teenie Hodges是德雷克的叔伯。
Miles Dominic Heizer (sinh ngày 16 tháng 5 năm 1994) là một diễn viên điện ảnh kiêm nhạc sĩ người Mỹ.
邁爾斯·多米尼克·海瑟(Miles Dominic Heizer,1994年5月16日-)是美國的一位演員。
Cà phê của con đây, nhạc sĩ.
你 的 咖啡 好 了 音樂家
Dù vậy, chúng ta biết người sáng tác chúng hẳn là một nhạc sĩ tài ba.
虽然大卫撰写的诗歌的伴奏曲已经失传,但我们可以肯定他是个出色的音乐家
Gilbert, một nhạc sĩ trẻ trong đám đó giờ đã bắt đầu học Kinh-thánh.
这群青年当中有一名年轻乐师吉尔伯特,这时他也开始研读圣经。
Dolores Mary Eileen O'Riordan ( /oʊˈrɪərdən/; 6 tháng 9 năm 1971 – 15 tháng 1 năm 2018) là một ca nhạc sĩ người Ireland.
多洛丝·玛丽·艾琳·奥瑞沃丹(英语:Dolores Mary Eileen O'Riordan,1971年9月6日-2018年1月15日)是爱尔兰一名女性音乐家、词曲作者。
CÁC thi nhạc sĩ từ lâu vẫn ca ngợi mặt trăng là vật thể xinh đẹp.
长久以来,诗人和作曲填词的人都把月亮描绘得非常美丽。
Tay nhạc sĩ piano mới cũng đã trúng bùa mê của em rồi.
我们 的 新 琴师 也 为 你 倾倒
Emily Jordan Osment (sinh ngày 10 tháng 3 năm 1992) là một diễn viên, ca , nhạc sĩ trẻ người Mỹ.
艾蜜莉·喬丹·奧斯蒙(Emily Jordan Osment,1992年3月10日-)是一位美國女演員和唱作歌手。
Nhạc sĩ điện tử Geir Jenssen cũng đến từ Tromsø.
著名的电子音乐家Geir Jenssen也来自特罗姆瑟。
Nhưng không phải tất cả nhạc sĩ người Lê-vi đều chuyên nghiệp.
不过,唱歌的利未人不都歌艺精湛。
Không liên quan gì đến tay nhạc sĩ vĩ cầm Thụy Điển nổi tiếng đó chứ?
跟 那个 有名 的 瑞典 小提琴家 没有 关系 吗?
William "Will" Champion (sinh 31/7/1978) là một nhạc sĩ kiêm nhạc công người Anh.
威廉·“威爾”·查恩(英语:William "Will" Champion,1978年7月31日-)是一位英國音樂人。
Ông không có sẵn hai nữ nhạc sĩ, phải không?
你 手頭 上 有 沒 有 女樂手
Samuel Frederick "Sam" Smith (sinh ngày 19 tháng 5 năm 1992) là một ca - nhạc sĩ người Anh.
山繆·弗雷德里克·“山姆”·史密斯(英语:Samuel Frederick "Sam" Smith,1992年5月19日-)是一位英國的創作歌手。
Đó là: tôi muốn trong căn phòng và nghe nhạc sĩ chơi đàn.
这个体验就是:我想在这间屋子里,听到音乐家的演奏.
Không phải nhạc sĩ, mà là thính giả nhỉ?
不是去做音乐家,而是做听众,对吧?
Nhưng con muốn làm nhạc sĩ.
不過 , 我想 成為 一名 音樂家

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nhạc sĩ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。