越南语 中的 nhạc đồng quê 是什么意思?

越南语 中的单词 nhạc đồng quê 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhạc đồng quê 的说明。

越南语 中的nhạc đồng quê 表示乡村音乐。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nhạc đồng quê 的含义

乡村音乐

Ồ nếu ai đó nói rằng nhạc đồng quê chẳng mạnh mẽ chút nào,
如果有任何人说乡村音乐影响力不强大,

查看更多示例

(Âm nhạc: "Đồng quê nước Anh"
(音乐:英伦乡村花园)
Nó gây ảnh hưởng đến nhiều thể loại âm nhạc như nhạc đồng quê Mỹ, và trên mức độ nhất định là đến rock hiện đại.
它影響了各種音樂種類,例如美國鄉村和根源音樂,並在一定程度上影響現代搖滾。
Vào đêm ngày 1 tháng 10 năm 2017, một vụ xả súng đã xảy ra tại lễ hội âm nhạc đồng quê Route 91 Harvest thường niên lần thứ 4 tại Paradise, Nevada.
2017年10月1日,一場在美國内华达州天堂市賭城大道的「91號公路豐收」(Route 91 Harvest)露天鄉村音樂節發生大規模槍擊事件。
Nhằm giúp Swift thâm nhập vào ngành âm nhạc đồng quê, cha cô chuyển về văn phòng tại Nashville khi cô 14 tuổi và gia đình cô định cư tại một căn nhà bên hồ ở Hendersonville, Tennessee.
为帮助泰勒絲打入乡村音乐界,父亲在她14岁那年被调到美林证券纳什维尔分部,全家人搬进田纳西州亨德森维尔(英语:Hendersonville, Tennessee)的湖景大宅。
Ồ nếu ai đó nói rằng nhạc đồng quê chẳng mạnh mẽ chút nào, hãy để tôi nói với bạn điều này: Tôi có thể thành công như ngày hôm nay là nhờ sự hâm mộ của bố tôi dành cho Johnny Cash và bài hát "Cậu bé tên Sue."
如果有任何人说乡村音乐影响力不强大, 让我告诉你们这个: 我爱上乡村音乐 是因为我父亲热爱约翰尼·卡什 和那首“一个名叫苏的男孩”。
Borchetta cho rằng quyết định hợp tác cùng một ca sĩ tự sáng tác mới 16 tuổi ban đầu gây nhiều sự tò mò từ giới thu âm nhưng Swift lại bước chân vào một thị trường chưa từng được khai thác trước đây: những cô gái thiếu niên thích nghe nhạc đồng quê.
波切塔表示他决定签下这名16岁的创作型歌手,起初让他在唱片业同行中扬眉吐气,但泰勒的已被挖掘进这个她此前还不了解的行业:十几岁的女孩听乡村音乐
Blues có các loại nhạc blues nhỏ hơn bao gồm blues đồng quê, chẳng hạn như nhạc blues Delta, blues Piedmont và blues Texas, và blues phong cách đô thị như Chicago blues và West Coast blues.
藍調其他風格包括鄉村藍調如三角洲藍調和皮埃蒙特藍調,以及城市藍調風格如芝加哥藍調和西海岸藍調。
Ví dụ có các màu khác nhau mỗi màu có thể được gán một dòng nhạc khác nhau -- pop, đồng quê và cao bồi miền Tây, opera, jazz -- và bạn chỉ cần nhất quán với màu sắc đó thôi.
比如 这里有不同的颜色 每种颜色代表不同的唱法 流行乐,乡村音乐,西方音乐,歌剧,爵士- 你只需依颜色保持曲风一致就行
Rolling Stone cho rằng Swift "có thể được chơi trên trạm phát thanh đồng quê, nhưng cô ấy là một trong những ngôi sao nhạc rock thực thụ hiếm hoi hiện nay".
《滚石》断言,“她可能会在乡村电台上表演,但她迄今为止为数不多的真正的摇滚明星。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nhạc đồng quê 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。