越南语
越南语 中的 nhà vệ sinh 是什么意思?
越南语 中的单词 nhà vệ sinh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhà vệ sinh 的说明。
越南语 中的nhà vệ sinh 表示便所, 厕所, 盥洗室, 廁所。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nhà vệ sinh 的含义
便所noun |
厕所noun Sao anh không tự ra nhà vệ sinh mà xem? 为什么 你 不 亲自 去 一下 那个 厕所 ? |
盥洗室noun Không, không phải nhà vệ sinh dành cho khách. 不是 那邊 不許 去 客用 盥洗室 |
廁所noun Cô nữ sinh chết được tìm thấy trong nhà vệ sinh nữ. 那個 死去 的 女孩 是 在 廁所 被 發現 的 |
查看更多示例
Anh ngủ trong nhà vệ sinh thật đấy à, anh chàng say xỉn? 你 真的 睡 在 衣柜 里 啊 , 酒鬼 ? |
Không có gì sai với việc kinh doanh của ông trong nhà vệ sinh. 你 以前 本来 就 在 洗手间 干 营生 |
1 cái để ở nhà vệ sinh, 1 cái ở đây. 一盏 放在 厕所, 一盏 放在 这里 快 去 拿 吧 |
Chị là người phụ nữ trưởng thành cần giúp đỡ để dùng nhà vệ sinh. 什麼 我 是 壹個 成年 女子 誰 需要 幫助 使用 衛生間 |
Hoặc là cổ quên đóng cửa nhà vệ sinh hoặc là cổ không thèm đóng. 她 如果 不是 忘记 关上 的 那 就是 根本 没 打算 关 洗手间 门 |
Kẻ giết người trong nhà vệ sinh 厕所 里 的 杀人犯, 晚上 出来... |
Xấu hổ quá, cậu chạy thẳng vào nhà vệ sinh. 慢性子的她,興趣是在浴室裏泡澡。 |
Anh đã nói với em trong nhà vệ sinh 我 在 残疾人 厕所 告诉 过 你 了 |
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? 洗手间在哪里? |
Hút cần sa trong nhà vệ sinh, chửi rủa giáo viên. 在 厕所 抽 大麻 叫 老师 滚开 |
Anh nhìn thấy bạn em ở nhà vệ sinh. 我 小便 時 碰見 你 那位 朋友 安德魯 |
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? 卫生间在哪里? |
Tôi đã viết trong nhà vệ sinh. 我 在 茅房 里 写 的 |
Và cũng chiếm cứ luôn nhà vệ sinh. 她 还 包起 整个 厕所 来 用 |
Ông Bob, ông gần như đang ở trong nhà vệ sinh đấy. 鮑勃 先生 您 幾乎 都 快 靠近 廁所 了 |
Khi tôi nghe thấy một người phụ nữ khóc tôi cũng đang ở trong nhà vệ sinh. 那时 我 也 是 在 厕所, 我 听见 一个 女人 在 哭 |
Tôi chỉ đang đi tới nhà vệ sinh. 我 本来 是 想 去 上 厕所 |
Từ nhà vệ sinh, chất bẩn tới hố lọc thứ nhất. 污物从厕所中出来,进入第一个过滤池。 |
Không, không phải nhà vệ sinh dành cho khách. 不是 那邊 不許 去 客用 盥洗室 |
Cảm ơn đã sửa giúp tôi nhà vệ sinh. 谢谢 你 修好 我 马桶 |
Anh thực sự nghĩ tớ sẽ xếp hình với em trong nhà vệ sinh nữ sao? 你 不会 真 以为 我要 在 女厕所 和 你 做爱? |
Đó là nhà vệ sinh nam. 你 还有 固定 地点 上班 那 可是 男 洗手间 |
Đây, bạn có thể thấy những nhà vệ sinh, tháp nước hoàn thiện. 这里,你能看到完成的厕所和水塔。 |
Nhưng có một giải pháp: bạn xây một cái nhà vệ sinh. 解决方法很简单:建个厕所。 |
Hãy đi tới nhà vệ sinh. 路況 不錯 你 先去 衛生間 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nhà vệ sinh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。