越南语
越南语 中的 nguy cơ 是什么意思?
越南语 中的单词 nguy cơ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nguy cơ 的说明。
越南语 中的nguy cơ 表示危险, 冒险, 风险, 危險, 威胁。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nguy cơ 的含义
危险(danger) |
冒险(danger) |
风险(jeopardy) |
危險(risk) |
威胁(threat) |
查看更多示例
Người bị bệnh truyền nhiễm có trách nhiệm nào nếu có nguy cơ gây hại cho người khác? 得了严重传染病的人应该考虑什么? |
Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. 有些专家说,患上2型糖尿病的风险是可以减低的。 |
Ngay cả chúng ta cũng có nguy cơ bị những lời dạy sai lạc lừa gạt. 即使是我们,也有受到错误教导迷惑的危险。 |
Ai đang gặp nguy cơ? 哪些人属于危险人群?你们都是 |
Giảm nguy cơ trầm cảm. 减低患上抑郁症的可能性 |
Các nguy cơ của bệnh sốt xuất huyết 出血性登革热不容轻视 |
Chúng ta cần dân chủ hóa một cách hiệu quả dữ liệu tình báo về các nguy cơ. 我们要把威胁的数据有效地公布给大众。 |
Những nguy cơ này đáng sợ, nhưng những điều khác còn gây nhiều lo ngại hơn nữa. 这些风险虽令人心寒,还有其他风险却造成了广泛得多的恐惧。 |
Vì vậy, nguy cơ luôn là cực kì cao. 所以赌注还是非常高的。 |
Nguy cơ sinh con dị dạng hoặc chậm phát triển 造成胎儿畸形或智力发育不良 |
Vấn đề là chỉ có 1/4 số trẻ có nguy cơ ngủ trong màn. 然而,只有四分之一面临疟疾风险的孩子睡在蚊帐里 |
Một người mẹ nói: “Tôi thấy nguy cơ sắp đến, thật đáng sợ”. 一位妈妈说:“我觉得情况很不对劲,令我很担心。” |
Đo đường huyết nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao. 如果你属于高危人群,要尽早检查你的血糖水平。 |
Biến đổi khí hậu khiến nguy cơ càng trầm trọng. 气候 改变 更 凸显 了 这层 威胁 |
Đàn ông thường có nguy cơ đột tử vào giai đoạn đỉnh cao trong cuộc đời họ. 男性更有可能在他们生命的青壮年时期意外死亡。 |
Nhưng việc lùi lại đằng sau hoặc dừng chân sẽ bị nguy cơ lính gác bắn. 可是,我们绝不可停下来或稍作休息,因为谁一旦停下来就会给卫兵枪杀。 |
Giê-ru-sa-lem và Giu-đa đang trong nguy cơ bị A-si-ri xâm lăng. 耶路撒冷和犹大国正面临亚述人入侵的威胁。 |
Có những nguy cơ khác, và họ đáp ứng ít hơn với những hiểm họa còn tồn tại. 就此而言,它告诉我们许多人们如何行为的事实。 |
Thường xuyên khám mắt định kỳ giúp tránh được nguy cơ mất thị lực nghiêm trọng 定期检查眼睛可以预防严重的眼疾 |
Bướm có nguy cơ tuyệt chủng 绝种边缘的蝴蝶 |
Tất cả chúng ta đều có nguy cơ rơi vào bẫy ấy. 有时候,我们甚至会自欺欺人地去相信一些错误的宗教道理,以致遭受严重的后果。 |
Tại sao quá nhiều người trẻ dễ có nguy cơ sa ngã như thế ? 年轻一代为什么四面受压呢? |
Có rất nhiều nguy cơ liên quan mà họ nói đến trong phần thông báo sự chấp thuận. 在知情同意环节时 他们谈论了很多可能遇到的风险 |
Càng nán lại, bạn càng có nguy cơ trở thành con rối của họ. 你逗留的时间越长,就越可能受他们摆布。 |
Khắp thế giới, khoảng 800 triệu người có nguy cơ tử vong vì suy dinh dưỡng. 全球约有8亿人由于营养不良正濒临死亡。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nguy cơ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。