越南语 中的 người thứ ba 是什么意思?

越南语 中的单词 người thứ ba 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người thứ ba 的说明。

越南语 中的người thứ ba 表示三分之一, 第三, 第三的, 第三档, 分之。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 người thứ ba 的含义

三分之一

(third)

第三

(third)

第三的

(third)

第三档

(third)

分之

(third)

查看更多示例

Tôi nghĩ là có người thứ ba.
( 腳步 聲來 臨 ) 我 想 好像 有 第三 個 人 。
người thứ ba, chính là Hàn Tín tướng quân đây!
而 第三 人 就是 韓信將 軍 你
người thứ ba nói, "Hãy đi tìm một đạo diễn khác."
或是:“我们真该换个导演。”
Tổng thống của ông là người thứ ba, và ngắn nhất, sau khi độc lập.
是日本總長第二短、實際長度第三短的國道。
54 Và ông cũng nói với người thứ ba: Ta sẽ ra thăm ngươi;
54然后也对第三个说:我会去看你;
Trong giai đoạn tìm hiểu, nhiều cặp đã khôn ngoan sắp đặt có người thứ ba đi kèm
许多人都避免单独跟恋人在一起,这样做是明智的
17 Người thứ ba giữ được lòng trung kiên là nàng Su-la-mít.
正如雅歌这首美妙的诗歌描述,书念女子一直保持贞洁,结果赢得了周遭的人的尊敬。
Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
好像我做电灯泡了。我该走了。
Tiếp theo là lệnh: “Người thứ nhất và người thứ ba, hãy nhảy xuống hố!”
接着他说:“第一和第三个人走进坑里!”
Người thứ ba chạy thoát được.
另一个警察则侥幸逃生。
21 Sô-pha là người thứ ba đứng ra nói trong cuộc tranh luận.
琐法指控约伯为人邪恶,并促请约伯除去有罪的恶行。(
Phải có một người thứ ba làm trung gian.
你必须找到另一个中间人。
Game có hình ảnh màu và cung cấp góc nhìn người thứ ba.
它擁有彩色圖形與第三人稱視角。
Người thứ nhất nhận được năm ta-lâng, người thứ nhì được hai và người thứ ba được một.
头两个奴隶分别领了三万银元和一万二千银元,第三个则领了六千银元。
Cha của Bolingbroke, John xứ Gaunt, là con trai thứ tư của Edward III, người thứ ba sống tới tuổi trưởng thành.
博林布鲁克的父亲冈特的约翰,是爱德华的第四个儿子,也是存活到成年第三个兒子。
Bà nói "Tôi không gây rối nền công nghệ sinh học" Người thứ ba, thẩm phán Bryson, đã đồng ý với chúng tôi.
但是她声称“我不想动摇 生物技术产业的根基”,等等。
Các cặp tình nhân có thể tránh rắc rối trong thời gian tìm hiểu nhờ đi chung với một nhóm người hoặc người thứ ba.
箴言22:3,《中文圣经新译本》)约会时有一个或几个灵性成熟的好朋友陪伴,可以避免许多难题发生。
Ông là người nói thứ ba và là người cáo buộc cay nghiệt nhất.
他是第三位发言的,指控却最恶毒。
Obama là người thứ tư trong số các Tổng thống Hoa Kỳ được trao giải Nobel Hòa bình, và là người thứ ba nhận giải khi đương chức.
他是第四位获得诺贝尔和平奖的美国总统和第三位在总统任期内的和平奖得主。
Cho nên một người có một mối quan hệ gắn bó lâu dài yêu thương lãng mạn với người khác, và muốn quan hệ tình dục với một người thứ ba.
也就是说 一个人可以处于一段长期关系中 同时喜欢上另一个人 并想要与第三个人发生性关系
57 Và rồi ông rời khỏi người thứ nhất để ông cũng có thể đến thăm người thứ hai, rồi người thứ ba, và người thứ tư, và cho đến người thứ mười hai.
57然后他离开第一个仆人,好去看第二个、第三个、第四个,直到第十二个。
Chẳng hạn, một số người lý luận rằng nếu hai người trưởng thành đồng ý quan hệ tình dục và không gây tổn thương cho người thứ ba, thì có hại gì không?
比如有些人说,两个不是夫妇的成年人只要双方愿意,而且没有伤及第三者,他们发生性关系又何罪之有?
Nó có nghĩa là có khả năng quan sát dòng suy nghĩ của chúng ta và quá trình cảm xúc một cách sáng suốt rõ ràng, khách quan từ góc nhìn của người thứ ba.
它意思是能够观察我们的意识流 和感情流 且十分清晰 客观地 从第三者角度出发
Không có đủ người bạn thứ ba ấy, người mà sẽ tìm ra ai hay cái gì đang ném những đứa trẻ kia xuống nước.
我们没有足够多的那种”第三位朋友“, 那位要去找出 是谁或什么原因, 让这些孩子掉进了水里的人。
Người thứ ba là Sô-pha, được gọi là người Na-a-ma để cho biết gia đình hay chỗ cư ngụ ông, có lẽ ở miền tây bắc A-ra-bi (Gióp 2:11; Sáng-thế Ký 25:1, 2; 36:4, 11).
第三人是琐法,他是个拿玛人;这族人聚居的地方可能位于阿拉伯的西北部。(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 người thứ ba 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。