越南语
越南语 中的 người thay thế 是什么意思?
越南语 中的单词 người thay thế 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người thay thế 的说明。
越南语 中的người thay thế 表示代理, 替代, 代替者, 替换, 代替。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người thay thế 的含义
代理(replacement) |
替代(replacement) |
代替者(substitute) |
替换(substitute) |
代替(substitute) |
查看更多示例
Ta cần người thay thế Ataman. 我們 需要 有人 取代 酋長 的 位置 |
Chúng ta cần người thay thế quân lực của nhà Karstark. 我 需要 補充 卡史 塔克 帶 走 的 人 |
Đừng quên tiến cử người thay thế. 別 忘 了 提出 你 的 人選 |
Nếu họ thuộc số sót lại, họ là những người thay thế! 如果他们属于余下分子阶级,他们只是接替的人 罢了! |
22, 23. (a) Có phải những phương pháp tiếp cận nhiều người thay thế việc rao giảng từng nhà không? 22,23.( 甲)我们为了接触更多人而用的各种方法,能不能取代挨家逐户的传道工作?( |
Họ đã có người thay thế để xử lý công việc. 他们 已经 找到 接替 我 的 人 了 |
Thí dụ, hãy xem xét một phương pháp được gọi là “thử nghiệm người thay thế” (“surrogate testing”). 请考虑一下所谓的“替代测试法”。 |
20 Phi-e-rơ nhận thấy cần có người thay thế Giu-đa, sứ đồ đã phản Chúa Giê-su. 20 彼得看出应该有人取代背叛耶稣的使徒犹大。 |
Việc để cho các truyền thống của loài người thay thế Lời Đức Chúa Trời rất độc hại về thiêng liêng. 让人间的传统取代上帝的话语对灵性危害很大。 |
(b) Tại sao cần có người thay thế Giu-đa, và chúng ta học được gì từ cách giải quyết vấn đề ấy? 乙)为什么必须有人取代犹大? 在这件事上,使徒的处理方式让我们学到什么? |
Tuy nhiên, không như ở những nơi khác, hội thánh này không chấp nhận người thay thế do hội đồng tôn giáo phê chuẩn. 但跟别处不同的是,瓦尔蒙德村的会众拒绝接受会议所任命的接替人选做他们的牧师。 |
Họ tin rằng những ai được chọn lên trời sau năm ấy là những người thay thế những người xức dầu không trung thành. 因此,由那时候起,如果有人蒙召到天上去,他们相信这只是代替不忠的受膏基督徒。 |
Một người thay thế đã được chọn và những người trung thành với Đức Chúa Trời vẫn tích cực tiếp tục công việc truyền giảng. 使徒选了另一个人去代替犹大;忠于上帝的人继续努力执行传道的使命。( |
Ông ta có lẽ quyết định chờ một thời gian để huấn luyện người thay thế hầu công việc không bị đình trệ thêm nữa. 他可能决定容忍一段时间,使接替的雇员受到充分训练,免得生意遭受更大损失。 |
Dân Visigoth theo học thuyết Arius cố đàn áp đạo Công Giáo bằng cách không cho người thay thế các giám mục đã qua đời. 信奉阿里乌主义的西哥特人一直试图压制天主教组织,不准他们找人取代已经去世的主教。 |
Đầu năm 1855, chính phủ của Lãnh chúa Aberdeen, người thay thế Derby, bị chỉ trích vì sự quản lý yếu kém đối với quân đội Anh trong Chiến tranh Crimean. 1855年初,取代德比政府的阿伯丁勋爵政府陷入一片指责声中,原因是在克里米亚战争中政府对英军管理不善。 |
Đối với ông, việc người mới lên thay thế người cũ chỉ là “hư-không”. 对所罗门来说,一代一代的统治者不断更替,是“空虚”的事。 |
Antonio Giovinazzi, người thay thế Wehrlein trong Giải đua ô tô Công thức 1 Úc và Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc, sẽ tiếp tục thử thi đấu và dự phòng giải cho đội. 頂替維爾萊茵出戰澳洲及中國大獎賽的安東尼奧·吉奧維納茲將恢復測試兼儲備車手的身分。 |
Nhắc lại hoặc tôi sẽ tìm người khác thay thế. 你給 我重 複 這道 命令 否則 我將 你 撤掉! |
Chuyện gì xảy ra với những người bị thay thế, giống như Peter và Oliver? 皮特 和 奥利弗 他们? |
Và đó là những người thay đổi thế giới. 那些才是改变世界的 |
Phi hành đoàn của trạm gồm 6 người được thay thế liên tục sau mỗi 6 tháng. 太空站的成員由6人組成,成員一般每六個月替換一次。 |
Giờ ta có thể áp dụng TMS lên RTPJ và xem đánh giá của mọi người thay đổi thế nào. 现在我把TMS应用到RTPJ上 然后迫使改变人们的观念的判断 |
Với sự giúp đỡ của vợ, người chồng này đã đảm nhận được một số đặc ân thiêng liêng, bao gồm việc làm trưởng lão, tiên phong, người thay thế giám thị vòng quanh, và thành viên Ủy Ban Liên Lạc Bệnh Viện. 这个弟兄得到妻子的全力支持,能够肩负不同的属灵职责,包括做长老、先驱、代理分区监督和医院联络委员会的成员。 毫无疑问,在丈夫和其他基督徒眼中,这些忠心的妇女都是宝贵的。 |
Tại sao Đức Chúa Trời chọn một nhóm người khác thay thế dân Y-sơ-ra-ên để làm dân Ngài? 后来,他们还弃绝上帝所任命的弥赛亚,因而被上帝弃绝。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người thay thế 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。