越南语
越南语 中的 người tham gia 是什么意思?
越南语 中的单词 người tham gia 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người tham gia 的说明。
越南语 中的người tham gia 表示参与者, 参加者, 參加者, 參與者。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người tham gia 的含义
参与者noun Thứ hai, những người tham gia được yêu cầu trước nghiên cứu 其次,在研究进行之前, 参与者会被告知 |
参加者noun một người tham gia mù chữ như là Celine 让一个没受过教育的参加者 |
參加者noun |
參與者noun Cô xem mình như một du khách hay một người tham gia? 你 看待 你 自己 像 個 旅行者 麼 或者 一個 參與者 |
查看更多示例
Hãy khuyến khích tất cả mọi người tham gia rao giảng vào Chủ nhật. 鼓励大家在星期日参与外勤服务。 宣布外勤服务安排。 |
Và có 900 người tham gia vào bài hát này. 有超过900人参与其中。 |
Chúng tôi muốn mọi người tham gia. 而且想让人们参与到其中 |
Ngày nay, “đám đông vô số người” tham gia vào thánh chức đó. 今日,‘大群人’也参与这项神圣服务。 |
Và bạn có thể thấy bao nhiêu người tham gia ủng hộ. 可以看出有多少人参与了募款。 |
Vào năm 1918, trung bình chưa đầy 4.000 người tham gia rao giảng mỗi tháng. 1918年,参与传道工作的人,平均每月不超过4000人。 |
Này, ý tưởng của FBI là cho mấy người tham gia vụ này. 听 着 请 你 介入 是 FBI 的 主意 |
6 Vào năm 1919 con số những người tham gia công việc rao giảng tin mừng là chưa tới 4.000 người. 6 根据报告,在1919年参加宣扬好消息工作的人尚不及4000。 |
Khuyến khích mọi người tham gia việc phân phát tạp chí. 鼓励大家参与分发杂志的工作。 |
Và hầu hết những quyết định an toàn Có một lượng lớn người tham gia. 大多数关于安全的决策 是由各种人群所参与决定的 |
" Điều gì khiến mọi người tham gia? 「 你們 這些 人 怎麼 才 願意 加入 來 玩 呢 ? 」 |
Những người tham gia vào mùa gặt thiêng liêng được thiên sứ hỗ trợ 天使协助人收割属灵的庄稼 |
Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ. 来到莫里·波维奇节目的人经常傲慢地宣称他们的拍档欺骗他们。 |
Những người tham gia đến từ nước khác rất thích thú với công việc rao giảng tại đây. 从国外来参与活动的弟兄姊妹都很享受在土耳其传道的时光。 |
Thực tế, cứ 20 nam ở Ai-len sẽ có 1 người tham gia chiến dịch. 事实上 冰岛男性的1/20都加入了这项运动 |
Hãy tưởng tượng rằng tất cả các bạn ngồi đây đều là người tham gia vào nghiên cứu. 现在设想你们都参与到我的研究中来。 |
Lưu ý: Bạn không thể mời mọi người tham gia hoặc quản lý hồ sơ cá nhân nữa. 注意:如果是個人專用的付款資料,使用者就無法再邀請他人加入或管理其付款資料。 |
Kết quả là khoảng 64-67% trong 98% người tham gia ủng hộ độc lập. 塞爾維亞人抵制這次公投,投票率約在64–67%之間,有98%的投票者支持波黑獨立。 |
Chúng cũng an toàn hơn cho người tham gia vì chúng cho phép nặc danh. 网络的匿名性则 提高了参加反抗运动的安全性。 |
Ông muốn biết tên của những người tham gia bắt ông ấy luôn không? 要 我給 你 抓 他 的 警察 的 名單 |
Những người tham gia công tác cứu trợ có tinh thần hy sinh thật đáng khen 救援人员舍己忘私,实在值得赞赏 |
Những người tham gia Jeopardy đến từ những nẻo đường đó. 这些‘百事通’,他们不是像电影‘雨人’里面的学者一样, 坐在家里,死背电话簿。 |
Thứ hai, những người tham gia mùa gặt rất vui mừng. 第二,工人满心喜乐地收割庄稼。 |
Người tham gia khủng bố là ai? 这个 恐怖分子 是 谁 ? |
Khuyến khích mọi người tham gia rao giảng cuối tuần. 鼓励所有传道员参与周末的外勤服务。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người tham gia 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。