越南语
越南语 中的 người mẫu 是什么意思?
越南语 中的单词 người mẫu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người mẫu 的说明。
越南语 中的người mẫu 表示模型, 模特兒, 模特儿, 模特兒。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người mẫu 的含义
模型noun Đó là người mẫu bằng sáp họ chưng trong tủ kính. 这 是 蜡 模型 , 他们 在 窗口 中 保存 。 |
模特兒adjective Chắc là bạn rất bận rộn với nghề người mẫu. 我 想 你 一定 忙 著 你 的 模特 兒事業 |
模特儿noun Chắc là bạn rất bận rộn với nghề người mẫu. 我 想 你 一定 忙 著 你 的 模特 兒事業 |
模特兒adjective Người mẫu về bàn tay 結果 她 是 手 模特 兒 手 模特 兒 |
查看更多示例
Tôi muốn khen ngợi sự am hiểu về người mẫu của các bạn. 首先,我要表扬下你们对于模特界的了解令人印象深刻 |
Cô bắt đầu làm việc như một người mẫu từ khi còn nhỏ. 從幼年時期開始擔任模特兒。 |
Tôi là người mẫu chuyên nghiệp. 我 是 專業 模特 兒 |
Hiện tại đang là người mẫu chính thức của Non-no. 目前是MEN's NON-NO的專屬模特兒。 |
Anh là người mẫu à? 你 是 個 模特 嗎? |
Chú em có muốn làm người mẫu hoặc diễn viên gì không?". 將來的夢想是成為女優或是模特兒。 |
Em thực ra là người mẫu. 我 是 平面 模特儿 |
Đó là người mẫu bằng sáp họ chưng trong tủ kính. 这 是 蜡 模型 , 他们 在 窗口 中 保存 。 |
Năm 2002, cô nhận giải "Người mẫu xuất sắc nhất" và "10 Người mẫu hàng đầu Trung Quốc". 2002年奪得「中國最佳時裝模特兒」及「中國十佳模特兒」。 |
Nghề nghiệp: Người mẫu. 職業:模特兒。 |
Có ai có vấn đề nếu phải hôn người mẫu để thử son không? 你需要和这两位接吻 会有困难吗? |
Hình ảnh minh họa bởi người mẫu 照片人物由模特儿担任 |
Ông là người mẫu đầu tiên. 他成为第一个主题。 |
Cô có hẹn hò với người mẫu nam Paul Sculfor trong vài tháng năm 2007. 她接著在 2007 年跟英國模特兒保羅·史考夫(Paul Sculfor)交往了數個月。 |
Đây là các người mẫu sẽ giúp chúng ta, Roger và Matt. 这两位模特儿罗杰和迈特 会帮助我们 |
Cô ấy là người mẫu tay 對, 那個 手 模特 兒 |
Người mẫu về bàn tay 結果 她 是 手 模特 兒 手 模特 兒 |
Người mẫu không thể ngồi khi mặc chúng được và thậm chí còn bị nhựa cứa vào tay. 模特儿不能坐在婚纱上面, 她们的手臂下方甚至会被塑料刮伤。 |
Pinto là một người mẫu và trước đó chưa bao giờ đóng phim. 芙蕾達·平托是個印度模特兒,之前從未演出過劇情電影。 |
Kirsten Caroline Dunst (sinh ngày 30 tháng 4 năm 1982) là một diễn viên, ca sĩ và người mẫu người Mỹ. 克斯汀·卡罗琳·邓斯特(Kirsten Caroline Dunst,1982年4月30日-)是一位德裔美国女演员、歌手和模特儿。 |
Năm 16 tuổi, Maurer trở thành một người mẫu trong các quảng cáo, hình ảnh, và video âm nhạc. 在16歲時,馬力歐開始擔任平面廣告模特兒、拍攝廣告和音樂錄影帶。 |
Bồi bàn kiêm diễn viên, bồi bàn kiêm người mẫu, bồi bàn kiêm tiểu thuyết gia? 服務員 / 演員 服務員 / 模型 服務員 / 作家? |
Câu hỏi đầu tiên là, làm thế nào mà tôi trở thành người mẫu? 第一个问题是,你是怎么成为模特的? |
Travis Fimmel (sinh ngày 15 tháng 7 năm 1979) là diễn viên, cựu người mẫu người Australia. 崔维斯·費米爾(英语:Travis Fimmel,1979年7月15日-)是一名澳大利亞男演員和前模特兒。 |
Điều anh yêu thích nhất là tôi trở thành một người mẫu. 我只是讨厌成为一个东西。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người mẫu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。