越南语
越南语 中的 người lớn 是什么意思?
越南语 中的单词 người lớn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người lớn 的说明。
越南语 中的người lớn 表示成人, 大人, 成年, 成年人, 成年人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người lớn 的含义
成人adjective verb noun Và bạn có thể thấy đứa bé dần tiến tới hệ vi khuẩn phân người lớn. 你们可以看到他 正在接近成人粪便菌落。 |
大人noun Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thực ra có ý thức hơn người lớn chúng ta. 我认为小孩子的意识事实上比我们大人的要强得多。 |
成年noun thất bại trong việc để lại những nổi sợ đằng sau như những người lớn. 并没有因为成年而抛弃这种恐惧,这也许并不是巧合。 |
成年人noun Hắn chỉ cần cẩn thận chỉ gởi những thứ đó cho người lớn. 他 只是 需要 注意 點 寄給 成年人 就 沒 問題 |
成年人noun Người lớn nên đối xử với những bà mẹ vị thành niên và con họ ra sao? 可是,成年人该怎样看待未婚怀孕的少女和她们的孩子呢? |
查看更多示例
Tại sao người lớn không bao giờ chịu nói sự thật gì cả? 為 什么 大人 總愛說 謊 |
▪ Chăm sóc người lớn tuổi ▪ 照顾老年人 |
Thịt quả từ 8 hạt thầu dầu có khả năng gây nguy hiểm đối với một người lớn. 研究顯示,8顆蓖麻種子的毒素可對一名成人產生毒性。 |
Tuy nhiên, thật đáng buồn, một số người lớn thích có quan hệ tình dục với trẻ em. 不过,有些成年人很坏,他们想跟小孩子发生性关系。 |
Nội dung chỉ phù hợp với người lớn từ 18 tuổi trở lên. 此类内容仅适合年满 18 周岁的成年用户。 |
Hãy thổ lộ những mối bận tâm của bạn với một người lớn biết quan tâm 跟关心你的成年人谈谈你的心事 |
Họ từ bỏ các tiêu chuẩn đang lụn bại thường thấy nơi những người lớn. 他们坚决拒绝一般成年人每况愈下的标准。 |
Nhưng chúng ta vẫn có thể nói chuyện người lớn. 但 妳 要 聊 成人 話題 也 是 可以 啦 |
Ví dụ, nhiều người, gồm cả người lớn, sử dụng Internet để giữ liên lạc với bạn bè. 比如说,很多人,包括成年人在内,都通过上网跟朋友保持联系。 |
Ngay cả người lớn cũng cần được giải thích để hiểu Kinh Thánh. 连大人也需要别人讲解才能明白圣经的记载。 |
Tranh luận cho ra nhẽ như hai người lớn? 像 成年人 一样 谈谈 你 知道 吗 我们 已经 |
Các cuộc thăm chiên cũng được những người lớn tuổi hơn trong hội thánh quý trọng. 会众里上了年纪的人也很珍视长老的牧养探访。 |
Vậy hãy giải quyết như người lớn đi. 我們 用 成年人 的 方式 來 解決 |
(Tiếng cười) Chưa kể đến những gì mà nó tiết lộ về người lớn đã phát ngôn nó. (笑声) 更别提这句话透露出多少 关于那个对此侃侃而谈的成年人了 |
(Châm-ngôn 22:15) Nhiều người trẻ và người lớn đáng lẽ phải biết mà cũng phạm lỗi tương tự. 箴言22:15)青年人和成年人本该比小孩懂事,但犯上类似错误的却也不少。 |
Hình như không thấy nói về người lớn? 你看到任何成年人了吗? |
Thay vì thế, họ giúp người nghèo, người bệnh, người trẻ và người lớn tuổi. 相反,他们乐于帮助穷人,照顾病人,扶助老幼。 |
Chúng vui sướng được hát cùng với người lớn. 儿童能够跟成年人一起唱诗,会叫他们十分兴奋。 |
Lên kế hoạch giúp người khác, bao gồm người lớn tuổi và người đang đau yếu. 乐于助人 事先考虑怎样帮助他人,特别是年老体弱的人士。 |
Người lớn tuổi thì gặp nhiều khó khăn về sức khỏe suy nhược. 对年老的人来说,日益衰退的健康带来了种种困难。 |
Chúng ta đều là người lớn mà. 是 隸屬 公司 不同 部門 的 成年人 |
HÃY nhìn em trai đang nói chuyện với những người lớn tuổi này. 你看这男孩正跟一些比他年长的人交谈。 |
Làm cách nào bạn khiến cho những người lớn uống rượu đầy hứng thú? 你怎样让成年人更喜欢葡萄酒? |
Những nội dung được chúng tôi coi là nội dung người lớn trong quảng cáo video là: YouTube 對於影片廣告是否含有成人內容的判定標準如下: |
Trong số 5 thành viên của nhóm, T.O.P là người lớn tuổi nhất. 拥有15个成员的欧盟ETS是最老的系统。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người lớn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。