越南语
越南语 中的 người lao động 是什么意思?
越南语 中的单词 người lao động 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người lao động 的说明。
越南语 中的người lao động 表示僱傭。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người lao động 的含义
僱傭
|
查看更多示例
Hiện nay đang công tác tại báo Người Lao động. 現在她在郵局工作。 |
Nên những người không nhà, đặc biệt là người lao động, luôn muốn được vô hình. 所以那些无家可归,有工作但是无家可归的人,大部分还是隐藏着的。 |
Trong 200 triệu người lao động nhập cư, 60% là thanh niên. 做兩億離鄉打工族中, 60%系年輕人。 |
Chú nghĩ 38% người lao động kia sẽ làm gì?" 你觉得剩下38的人 将来会做什么工作? |
Tôi trờ thành một trong những người lao động vô gia cư. 我成了一个无家可归的工作者。 |
* Kẻ lười biếng sẽ không được ăn cơm của người lao động, GLGƯ 42:42. * 懒惰的人不能吃工作者的面包;教约42:42。 |
Nhiều người lao động khác—trên 250.000 vào năm 1960—bị đưa đến các mỏ kim cương hay vàng. 另外,至1960年为止,共有250000名当地工人被葡萄牙政府发配到了钻石矿和金矿。 |
Gần như toàn bộ người phi Hồi giáo tại Oman là người lao động ngoại quốc. 阿曼的非穆斯林幾乎都是外國人士。 |
như một người lao động toàn thời gian! 而且 上班 時間 短 還是 正式 職員 |
Những người lao động thường ăn gì? 平民百姓在中午一般是吃什么的呢?《 |
Bộ trưởng Lao động UAE Ali al-Kaabi nói: "Người lao động sẽ được phép thành lập công đoàn". 2006年3月底,阿聯酋勞工部長Ali al - Kaabi發表聲明:「勞動者將被允許成立工會。 |
Tôi không muốn cao giọng "Hi vọng vào Công Đoàn" và những điều về người lao động hạnh phúc. 我可不是要开始吹起口哨,唱起”咱们工人有力量," 或是其他那些歌颂快乐工人的狗屁 |
Họ là người lao động chủ yếu trong sản xuất mục nghiệp, là thuộc dân của quý tộc bộ lạc. 他們是牧區的勞動者、牧業生產的主要承擔者,是部落貴族的屬民。 |
Trả công (Remuneration) - Tất cả người lao động phải được trả lương công bằng cho những đóng góp của họ. 报酬. 工人必须按照他们的服务被付给公平的薪水。 |
Gần đây, toàn bộ số người lao động được lệnh làm việc một mạch 70 ngày, không có lấy một ngày nghỉ ngơi. 最近,全体劳动人口被命令连续工作70天,或是花钱去买一个休息日。 |
Kỷ luật (Discipline) - Người lao động phải tuân theo và tôn trọng các luật lệ được dùng để quản lý tổ chức. 纪律. 员工必须遵守和尊重管理这个组织的规章。 |
Vậy nên, nếu có lòng bác ái, thì họ không để cho người lao động ở Si Ôn phải bị diệt vong. 因此,如果他们有仁爱,他们决不容许锡安工作者灭亡。 |
Vùng đô thị Chicago là nơi có nguồn lao động lớn thứ hai tại Hoa Kỳ với khoảng 4,25 triệu người lao động. 该市有美国第二大的劳力市场—估计有425万的工作人员。 |
42 Các ngươi chớ alười biếng; vì kẻ lười biếng sẽ không được ăn cơm hay mặc y phục của người lao động. 42你不可a懒惰;因为懒惰的人不能吃工作者的面包,也不能穿工作者的衣服。 |
Điều đó có nghĩa là chúng ta phải tập trung vào thế hệ trẻ sắp thành những người lao động để sống. 这意味着我们必须关注我们年青人如何 在他们成长过程中投身于生产建设 |
Hiến pháp được định nghĩa "nhà nước của nhân dân, công nhân, nông dân, và tất cả người lao động Kampuchea khác". 宪法稱民主柬埔寨是一个“人民、工人、农民以及所有其他柬埔寨劳动者的国家”。 |
Sống ở thành phố, người lao động tiếp cận nhiều của cải vật chất mà họ chưa bao giờ thấy trong khi ở làng. 在城市,農工們體驗到了他們在鄉下從未見過的物質生活。 |
Hầu hết phần còn lại của công nhân là công nhân nhà máy, chủ cửa hàng, người lao động và công nhân vận tải. 其他的勞動力是工廠工人、店主、體力勞動者及運輸工人。 |
Và khi đến nơi, họ phải ở trong các trại người lao động, không nước, không điều hòa và hộ chiếu đã bị tịch thu. 然而当他们到达目的地的,却发现自己身处劳工营,没有饮水, 没有空调,然后自己的护照又被扣走 |
Israel có số lượng cao nhất về tỷ lệ các nhà khoa học, nhà kỹ thuật, và kỹ sư trên thế giới, với 140/10.000 người lao động. 以色列拥有世界比例最高的科学家和工程师,每一万名雇员就有140位科学家和工程师。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người lao động 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。