越南语
越南语 中的 người hầu gái 是什么意思?
越南语 中的单词 người hầu gái 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người hầu gái 的说明。
越南语 中的người hầu gái 表示少女, 侍女, 女僕, 女佣, 对象。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người hầu gái 的含义
少女(lass) |
侍女(maidservant) |
女僕(maidservant) |
女佣(lass) |
对象
|
查看更多示例
Những người hầu gái khác cũng luôn giữ bí mật như thế đúng không? 其 她 女仆 也 会 把 这事 当做 秘密 守护 好 |
Gia đình Kafka có một người hầu gái sống cùng họ trong một căn hộ chật hẹp. 最早,卡夫卡一家和一名女仆人一起住在一栋狭小的公寓里。 |
Tôi thật sự cần 1 người hầu gái 我 真的 需要 一个 女仆 |
Người lau giày cho bác sĩ chỉ có thể là người hầu gái của ông. 如果伦敦医生的鞋子被划了,那么这是女仆做的。 |
Nhờ ánh sáng của ngọn lửa, người hầu gái mở cửa cho Phi-e-rơ đã nhận ra ông. 可是,在一个火堆旁边,那个让彼得进来的女仆在火光中认出了他。 |
Tôi thật hạnh phúc vì thoát khỏi ảnh hưởng của chúng, giống như người hầu gái đã được Phao-lô giải thoát khỏi “ác thần bói toán”.—Công vụ 16:16-18. 我很高兴自己能够像那个女仆一样,可以摆脱邪灵的影响。( 使徒行传16:16-18) |
Em gái này từng làm người hầu trước khi em được đến trường. 这个女孩在来上学之前 是做女佣的。 |
Còn các con gái thì ở nhà để được dạy kỹ năng cần thiết hầu sau này trở thành người vợ đảm đang. 女儿们会留在家里,学习料理家务,这样长大后就能成为能干的妻子。 |
Cha mẹ bà, tất cả các em trai và em gái cùng với người chị đều đã trở thành Nhân Chứng Giê-hô-va cũng như hầu hết con cái và cháu nội, cháu ngoại của họ. 她的父母、所有姐妹和弟弟,以及他们大多数的子孙,都成为了耶和华见证人。 |
Người con gái cả Doris bị bệnh về tâm thần đã tiêu tốn hầu hết thời gian Hadassah và gia đình nhìn thấy tình trạng của Doris như một sự mặc cảm, làm nản lòng những đứa trẻ khác mời bạn bè về nhà, để họ không gặp được con gái cả. 长女多丽丝有精神残疾,耗去了哈达萨大部分时间,全家都把这当成不可告人的耻辱,因此其他的孩子都不敢邀朋友来家里玩,免得多丽丝发病被人撞见。 |
“Vậy nên, hỡi các đồng bào và [chị em] yêu mến của tôi, các người hãy cầu nguyện lên Đức Chúa Cha với tất cả mãnh lực của lòng mình, để các người được tràn đầy tình thương này, là tình thương mà Ngài đã ban cho tất cả những tín đồ chân chính của Vị Nam Tử của Ngài, tức là Chúa Giê Su Ky Tô; ngõ hầu các người có thể trở thành [con trai và con gái] của Thượng Đế; để khi Ngài hiện đến, chúng ta sẽ được giống như Ngài, vì chúng ta sẽ trông thấy Ngài như Ngài vốn thật là vậy; để chúng ta có hy vọng ấy; ngõ hầu chúng ta được thanh khiết giống như Ngài thanh khiết vậy” (Mô Rô Ni 7:45–48). 「所以,我心爱的弟兄们〔和姊妹们〕,要全心全力向父祈求,好使你们满怀父赐给祂儿子耶稣基督的真正信徒的这种爱;使你们得以成为神的儿子〔和女儿〕;使我们在祂显现时像祂一样,因为我们必得见祂的真体;使我们怀有这个希望;使我们被洁净得像祂一样纯洁」(摩罗乃书7:45-48)。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người hầu gái 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。