越南语 中的 người hàng xóm 是什么意思?

越南语 中的单词 người hàng xóm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người hàng xóm 的说明。

越南语 中的người hàng xóm 表示鄰居, 邻居, 住在邻近, 毗邻, 毗邻而居。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 người hàng xóm 的含义

鄰居

(neighbor)

邻居

(neighbor)

住在邻近

(neighbour)

毗邻

(neighbour)

毗邻而居

(neighbour)

查看更多示例

Một người hàng xóm kêu lên: “Quí vị phải đến xem!
一个邻居看见,禁不住赞叹说:“这真是个奇景!
"Có", người hàng xóm trả lời.
“是的”,女孩回答。
Nhiều người hàng xóm của chúng tôi hiện nay đang học Kinh Thánh”.
现在,很多邻居都在学习圣经。”
Nó tên là "Người hàng xóm".
这首诗叫做“邻居”
Rồi anh tới nhà những người hàng xóm xem họ thế nào.
安顿好父母后,他就去通知邻居要逃跑。
Sara đi vào chòi người hàng xóm
萨拉正走进邻人的小茅屋里
Cha của người hàng xóm cũng khuyên như vậy.
副主祭等也跟着做。
Thật ngạc nhiên thay, ông này lại là người hàng xóm của tôi!
但令我惊讶不已的是,这个人原来是我的旧邻居!
Người hàng xóm có thể nhận thấy điều này.
另外,我们可以不时给邻居帮个忙。
Nhân loại có người hàng xóm không?
我们的邻居中有我们的同类吗?
Bà ấy là chị tôi, là vợ tôi, là chị họ, hay là người hàng xóm.
她是我的姐妹 我的妻子,我的堂姐,我的邻居
Những người hàng xóm của chị cảm thấy an tâm và không buộc tội chúng tôi nữa.
这时候,一个住在附近的姊妹请我们进她的家,她的邻居看见,就相信事情不是我们做的。
Vì lý do đó chị thường bị người hàng xóm chúng tôi hăm dọa.
由于探访我们,塞西尔时常受到我们的邻居恐吓。
Một trong hai trình diễn cho thấy cách mời người hàng xóm gần nhà nhận tạp chí.
一并分发出去。 其中一个示范,场合是向邻人作见证。
Xin chào, những người hàng xóm lân cận giết chết những người từ những hàng xóm đó.
你好,这一街区的黑帮 对另一街区的帮派大开杀戒。
Tôi nghĩ tới người hàng xóm của tôi có vợ mắc bệnh lãng trí.
我想起我的邻居,他的妻子罹患了阿兹海默症。
Loida thích nói về Nước Trời cho bà con và người hàng xóm biết.
洛伊妲很喜欢向亲友邻居谈论上帝的王国。
Mảnh đất của những người hàng xóm có trồng khoai tây và cần được thu hoạch.
毗邻的两块土地种了马铃薯,必须先给挖出来。
Chị Vân thấy điều gì nơi vợ chồng người hàng xóm?
慧珊留意到邻居跟他们有什么不同?
Vài người hàng xóm không bị khiếm thính cũng đến, tất cả đều gật đầu tán thành.
有些健听的邻居也来了,所有在场的人都点头同意。
Nói cho người hàng xóm biết và xin bồi thường cho họ.
向邻居认错,然后赔偿他的损失。
Cậu là người hàng xóm tốt.
你 是 個 好 鄰居 。
Có lẽ là CO2 thải ra từ người hàng xóm của bạn.
也许里面含有你邻座所呼出的二氧化碳。
Nhiều người hàng xóm xuất hiện trong câu chuyện.
许多邻居在这个故事出现。
Chẳng hạn, bạn có thể chuẩn bị bữa ăn cho người hàng xóm bị bệnh không?
例如,要是邻居生病了,你可以帮他煮饭吗?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 người hàng xóm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。