越南语
越南语 中的 người gửi 是什么意思?
越南语 中的单词 người gửi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người gửi 的说明。
越南语 中的người gửi 表示发件人, 寄件者。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người gửi 的含义
发件人
Và từng cái một đều quay lại Fox River với dấu " Hồi lại cho người gửi " 可 都 被 标注 了 " 退还 发件人 " 退回 了 Fox river |
寄件者
|
查看更多示例
Và từng cái một đều quay lại Fox River với dấu " Hồi lại cho người gửi " 可 都 被 标注 了 " 退还 发件人 " 退回 了 Fox river |
Tuy nhiên, tên người gửi có thể bị giả mạo. 不過,寄件者名稱是可以偽造的。 |
Nếu người gửi dùng chế độ bảo mật để gửi email: 如果发件人使用机密模式发送电子邮件: |
Bạn có thể tìm thấy địa chỉ người gửi trên biên lai thanh toán của mình. 您可以在付款收據上找到付款人地址。 |
Khuyến khích mọi người gửi cho bạn tin nhắn văn bản từ quảng cáo của bạn. 鼓励用户通过广告向您发送短信。 |
Khi bạn gửi email, tên người gửi được đính kèm vào thư. 當您傳送電子郵件時,郵件中會附加寄件者名稱。 |
Có lẽ là cùng người gửi lá thư cách đó 3 năm. 寄 这 东西 给 她 的 人 应该 就是 三年 前 给 她 寄 过信 的 人 |
Chúng muốn người gửi 1 nhà vô địch của người để đấu với y. 他们 想要 你 派出 你 的 冠军 来 对战 |
Trong tương lai, thư từ cùng người gửi có thể bị chuyển đến thư mục Thư rác. 今后,来自相同发件人的邮件可能也会被发送到“垃圾邮件”文件夹。 |
Điều kì lạ là người gửi chính là cô của 10 năm sau. 菜穗在高二那年收到一封信,寄信人是10年後的自己。 |
Người gửi có thể đã xóa email hoặc xóa quyền truy cập của bạn trước ngày hết hạn. 发件人可能在到期日之前删除了电子邮件或移除了您的访问权限。 |
Thư không được xác thực, nếu bạn thấy một dấu hỏi bên cạnh tên của người gửi. 假如寄件者名稱旁邊顯示問號圖示,表示該郵件未通過驗證。 |
Bạn sẽ thấy "qua" và tên một trang web bên cạnh tên của người gửi nếu: 如果出现以下情况,您就会在发件人姓名旁边看到“通过”信息和网站名称: |
Ta không biết chút gì về những người gửi nó. 可 我們 對 傳遞 信息 的 人 一 無 所知 |
Máy phục vụ không chấp nhận địa chỉ người gửi " % # ". % 服务器不接受发件人地址 “ % # ” 。 % |
Những tin nhắn mà bạn từng trả lời người gửi spam sẽ không được gửi tới Google. 系统不会将您之前给垃圾信息发送者的回复发送给 Google。 |
Hơn một người gửi cái này cho tôi. 不止一个人给我发过这个。 |
Điều này giúp Google nhận dạng người gửi spam. 这有助于 Google 识别垃圾信息发送者。 |
Máy phục vụ không chấp nhận một địa chỉ người gửi trống. % 服务器不接受空发件人地址 。 % |
Đôi khi, người gửi có thể biết bạn có mở một email có hình ảnh hay không. 有时,发件人可能会得知您是否打开了包含图片的电子邮件。 |
Hãy liên hệ với người gửi để cho bạn thêm thời gian hoặc để họ gửi lại email. 请与发件人联系,请对方延长时间或重新发送电子邮件。 |
Người gửi không biết " Anh đã có chìa khóa chưa " 未 署名 来电 你 拿到 钥匙 ? |
(2) Cho dù bì thư bị thất lạc, người nhận vẫn có tên và địa chỉ người gửi. 2)即使信封丢失了,收信人也能从信上找到发信人的姓名和地址。( |
Cả hai người gửi mua thêm sách báo và học hỏi các sách ấy. 他们两人向社方索取更多书刊,仔细加以研读。 |
Nếu người gửi thêm dấu chấm vào địa chỉ của bạn, thì bạn sẽ vẫn nhận được email đó. 如果发件人在您的电子邮件地址中添加了点,您仍会收到该电子邮件。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người gửi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。