越南语
越南语 中的 người đại diện 是什么意思?
越南语 中的单词 người đại diện 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người đại diện 的说明。
越南语 中的người đại diện 表示代表, 代理人, 代 理, 代理, 委托。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người đại diện 的含义
代表(delegate) |
代理人(delegate) |
代 理(representative) |
代理(representation) |
委托(delegate) |
查看更多示例
Môi-se là người đại diện cho Đức Chúa Trời. 摩西是上帝的代表。 |
Chứng thực rằng bạn là người đại diện được ủy quyền của tổ chức đăng ký xác minh 证明您是申请验证的组织的授权代表 |
Ở Worms, Luther ứng hầu trước hoàng đế, các ông hoàng và người đại diện giáo hoàng. 在沃尔姆斯,马丁·路德在皇帝、贵族和教宗的使节面前受审。 |
1-3. (a) Thượng Đế Giê-hô-va luôn luôn có những người đại diện trên đất như thế nào? 1,2.( 甲)耶和华上帝怎样把以色列人组织起来,作为他在地上的代表?( |
Họ sẽ phản ứng thế nào khi chàng đến với tư cách người đại diện cho cha? 不过,约瑟还是很听话地去了。( |
b) Những ai là người đại diện Đức Giê-hô-va trong thế kỷ hai mươi? 乙)在这20世纪谁代表耶和华? |
Trong một chuyến bay khác, tôi ngồi cạnh một người đại diện của Palestine tại Liên Hiệp Quốc. 另一次,我的邻座是巴勒斯坦派往联合国的代表。 |
o Những Người Đại Diện của Giáo Hội o 教会的特使 |
Giờ là lúc tôi công bố người đại diện cho ngày mai! 现在 请 屏息 期待 明日 的 骁将 人选 |
22 Hơn nữa, Giê-hô-va Đức Chúa Trời dùng những người đại diện cho Ngài đặng dạy dỗ. 22 此外,耶和华上帝也任用人来代表他施行教导。 |
Qua những người đại diện của chính hắn. 4. 世上各政府的力量来自谁? 我们怎么知道? |
Đây là 1 sai lầm từ người đại diện thành phố chắc chắn vậy. 这旗是这座城市的一个失误, 甚至比失误还严重。 |
vậy nếu làm người đại diện? 如果 是 作为 骁将 呢 |
Ông cũng là người đại diện của cuộc cách mạng của người Kurd ở Cairo, cho đến năm 1975. 他也是库尔德革命在开罗的代表,直到1975年。 |
May đã đưa em chìa khóa và để em làm người đại diện cho cô ấy. May 交了 钥匙 给 我 做代 老板娘 |
Vào năm 1951, Hội gửi người đại diện đầu tiên đến gặp chúng tôi. 1951年,社方首次差派代表探访我们。 |
Người đại diện Big Shot. 大 经纪人 先生 |
Hậu quả là ông không trung thành với những người đại diện cho Đức Chúa Trời. 可拉没有看清这个事实,结果对上帝所任用的人不忠。 要是可拉等候耶和华,不是明智得多吗? |
Hợp tác với những người đại diện cho Chúa Giê-su 跟基督的代表通力合作 |
Họ đã chọn được người đại diện. 关于 骁将 之名 落入 谁 手 |
Nếu thế, Mác là người đại diện cho Phao-lô. 要是这样,马可就是代表保罗探访歌罗西会众。 |
Địa chỉ của người đại diện được ủy quyền 授權代表的地址 |
Thay vì vậy, các “trưởng-lão” phân xử vấn đề như là những người đại diện hội thánh. 相反,公认的“长老”会代表会众负责处理事端。( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người đại diện 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。