越南语
越南语 中的 người da trắng 是什么意思?
越南语 中的单词 người da trắng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người da trắng 的说明。
越南语 中的người da trắng 表示白人, 白种人, 白種人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người da trắng 的含义
白人noun Họ sẽ không buồn phiền gì khi anh là một người da trắng chớ? 知道 你 是 白人 , 他们 怎么 反应 ? |
白种人noun Họ vùng lên chống lại người da trắng, dẫn đến cuộc chiến gọi là Chiến tranh Giai cấp. 马雅人起来反抗白种人,一场种姓战争随即爆发。 |
白種人noun Họ vùng lên chống lại người da trắng, dẫn đến cuộc chiến gọi là Chiến tranh Giai cấp. 马雅人起来反抗白种人,一场种姓战争随即爆发。 |
查看更多示例
Tiếp xúc với người da trắng 寄住白人家庭 |
Thoạt đầu, tôi không muốn nghe vì tôi không tin tưởng người da trắng. 起初我不想听,因为我不信任白种人。 |
Nhiều năm sau tôi gặp anh Alec, một người da trắng làm nghề chăn nuôi. 几年后,我遇到在畜牧场工作的亚历克。 |
Người da đen cũng hạnh phúc hệt như người da trắng. 黑人和白人的幸福感是相同的 |
Người da trắng dùng anh để đàn áp người da đen. 白人 在 利用 你 来 管 这里 的 黑人 。 |
Anh bạn thổ dân nói: “Người da trắng các anh phải xuất hiện nhiều hơn.” 就像我们土著哥们儿说的那样, “你们这帮白人应该多出去走走,长长见识。” |
tự tìm người da trắng của cậu đi. 没错 , 这些 是 我 的 白人 你 到 别处 去 找 你 的 吧 |
Tôi không đặt niềm tin vào bất cứ một người da trắng nào cả. 我 不 信任 任何 白人 |
Tôi đã muốn tìm những người da trắng giàu có. 我想找到这些有钱的白人。 |
Đó là cách người da trắng chơi ghita 白人 就是 這樣彈 吉他 的 |
Người da trắng họ không biết điều dó! 白人 不 知道 这点 |
Tuy cũng có vài người da trắng ở đây. 有少数几个白人。 |
Anh ta là người da trắng, tại sao anh ta lại giết bạn của cô chứ? 為 什么 他 盯上 的 是 你 的 朋友 我 不 知道 |
Người da trắng sở hữu công ty nên sở hữu cả nó luôn 公司 是 白人 的 所以 他 也 歸 白人 掌管 |
Đó là lí do tại sao người da trắng tại Châu Phi được gọi là "bwana," ông chủ. 这也就是为什么在非洲白人被称作“老爷”,也就是老板。 |
Chuyện này như là Spike Lee vừa mới nói ông ấy là người da trắng. 這就 像是 史 派克 · 李說 他 是 白人 |
Một số người chưa bao giờ nhìn thấy thuyền buồm hoặc người da trắng. 有些人从未见过这么大的帆船,也没看过白人。 |
Chúng tôi thấm nhuần tư tưởng chính trị và được dạy thù ghét người da trắng. 这个组织向我们灌输政治思想,并教我们要憎恨白人。 |
Và lá thư này sinh ra để phá bỏ vũ trang của người da trắng. 就是 你們 白人 兄弟 們 消除 警惕 的 時候 那 封信 |
Tôi chỉ biết anh là một người da trắng. 我本 以为 你 是 一个 白人 |
Anh Henry Nichols là tôi tớ hội đoàn thuộc hội thánh người da trắng. 亨利·尼科尔斯是当地一群白人会众的连务仆人。 |
Đó là cách người da trắng chơi 白人 是 這樣 打 美式足球 的 |
ở trên tivi luôn chiếu những người da trắng xinh đẹp. 在 電視 上 總是 白人 的 孩子 |
Là 1 người da trắng lấy mất rồi phải không? 是 那個 白人 拿走 了 包 對 不 對 |
Họ sẽ không buồn phiền gì khi anh là một người da trắng chớ? 知道 你 是 白人 , 他们 怎么 反应 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người da trắng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。