越南语
越南语 中的 người đã chết 是什么意思?
越南语 中的单词 người đã chết 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người đã chết 的说明。
越南语 中的người đã chết 表示死者, 亡者, 已故者。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người đã chết 的含义
死者(decedent) |
亡者(the deceased) |
已故者(the deceased) |
查看更多示例
Hơn 300 nghìn người đã chết ngoài sa mạc. 所有 十字军 , 大约 有 30 万人 , 都 死 在 了 沙漠 里 |
b) Chúng ta có thể biết chắc điều gì về những người đã chết vì đức tin? 乙)关于为信仰杀身成仁的人,什么是我们可以肯定的?( |
Thiếp sẽ không nói xấu người đã chết, bệ hạ. 我 不愿 說 逝者 的 不是 陛下 |
Một vài người đã chết vì anh đã đưa Sylar lại gần họ. 一些 人 的 死 是 因為 你 領著 Sylar 去 接近 他們 |
Chúng ta có 4 người đã chết rồi 我们 都 已经 死 了 四个 人 了 |
Khoảng 900 người đã chết ngày hôm ấy, và phần đông là tự sát. 当天大约有900个人丧生 其中大部份都是自杀 |
Hơn 100 triệu người đã chết vì chiến tranh kể từ năm 1914. 自1914年以来,有超过一亿人死于战乱。 请想想,千万家庭在战乱中丧失亲人,他们是多么哀伤,多么悲痛! |
(Ê-sai 26:19) Thật vậy, những người đã chết sẽ sống lại! 以赛亚书26:19)没错,长眠的人会再次活过来! |
4 người đã chết! 我們 死 了 4 個 人 ! |
Dù sao thì cũng không có ai làm sống lại được những người đã chết. 无论如何 , 人死 不能 复生 |
Nghĩ về hàng nghìn nghìn người đã chết cố gắng tìm đường hướng tây bắc 想想那成千上万个 为寻找西北航道而死去的人们 |
Rất nhiều người đã chết... 一个 很 好 的 士兵 在 任务 中 殉职 |
Bốn người đã chết! 已经 有 四个 人死 了! |
quá nhiều người đã chết vì em muốn anh được tự do. 太多人 因为 我 想 让 你 自由 而 死 了 |
Nhiều triệu người đã chết vì bệnh này. 世上已经有几百万人死于这种绝症。 |
(Phúc âm được thuyết giảng cho những người đã chết.) (死人也曾有福音传给他们。) |
Ngay cả những người đã chết sẽ được sống lại và có cơ hội để sống đời đời! 甚至死了的人也会复活过来而有机会永远活下去! |
• Chúng ta có thể có hy vọng nào về những người đã chết? • 关于死者,我们能够怀有什么予人力量的希望? |
Lời Đức Chúa Trời đảm bảo hàng tỉ người đã chết sẽ được sống lại 圣经提出保证,亿万死去的人会再次活过来 |
(Thi-thiên 37:29) Nhưng về phần những người đã chết thì sao? 诗篇37:29)但已故的人又怎样呢? |
Liệu ngài có thể làm sống lại một người đã chết lâu như thế không? 约翰福音11:17,39)耶稣能够使一个死了这么久的人复活过来吗? |
Ngày 8 tháng 10, cảnh sát nói rằng 187 người đã chết trong cuộc xung đột và 437 người bị thương. 10月8日,警方称事件中共有187人死亡,437人受伤。 |
* Đổ lỗi cho người đã chết, cho bản thân mình, cho những người khác, và Thượng Đế * 怪罪死者、自己、其他人和神 |
Ngài có ý định ngay cả làm sống lại những người đã chết. 上帝甚至定意要使坟墓交出其中的死者来。 |
Còn hàng tỉ những người đã chết thì sao? 亿万已经死去的人又怎样? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người đã chết 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。