越南语
越南语 中的 người cho thuê 是什么意思?
越南语 中的单词 người cho thuê 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người cho thuê 的说明。
越南语 中的người cho thuê 表示捐赠人, 房东, 捐赠者, 租方, 出租方。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người cho thuê 的含义
捐赠人
|
房东
|
捐赠者
|
租方
|
出租方
|
查看更多示例
Xin hãy giơ tay lên nếu bạn đã từng là người thuê hay cho thuê phòng trên trang mạng Airbnb. 在“空中食宿网“ (旅行短租网站)中 当过房东或者 住客的请举手。 |
Tôi biết cậu đang có rắc rối với hai người làm thuê cho tôi. 我 了解 到 你 跟 我 的 两个 手下 有些 过节 |
Tại đây, người Sa-ma-ri thuê một chỗ cho người bị nạn ở và ông săn sóc người này. 撒马利亚人让受伤的人在那里养伤,还好好地照顾他。 |
Nhưng anh biết đấy, vấn đề là: Chúng ta không thể bắt người ta cho những người họ không thích thuê nhà. 但是你要明白: 别人不想租给你房子,我们也不能强迫啊。 |
Bây giờ, có lẽ các bạn đều biết, Airbnb là mạng lưới ngang hàng, kết nối với những người có chỗ cho thuê và những người đang kiếm một nơi để trọ trên hơn 192 quốc gia. 我想你们许多人知道Airbnb,它是个人对个人的房屋租赁平台, 有多余空间的房主发布自己的房屋信息, 有需要的人可在上面预订。 Airbnb用户遍布了超过192 个国家。 |
Người chủ nông trại cho tôi thuê một căn nhà tranh. 农场主人把一间小屋租了给我,于是我打电话到剧院向格温求婚。 |
Ông đã làm nhiều thấu kính nhưng ít được người khác biết đến cho tới năm 1847 khi ông thuê người học việc thứ hai và thứ ba. 他做出許多透鏡,但只得到一點認同,直到1847年他雇用他的第一個學徒。 |
Cho nên, tôi thuê 5 người này. 所以 我 带 了 五个 朋友 。 |
Chị tôi và anh rể có nhà cho mấy người thợ mỏ than thuê ở trọ nên tôi đến ở với anh chị. 姊姊和姊夫为一些煤矿工人提供膳宿。 我跟他们同住。 |
Chú lan thuê cho chúng ta một người giúp việc. 伊恩 叔叔 幫 我們 雇 了 一個 女管家 |
Có thể là 1) chủ nhà đã chết; 2) chủ nhà đã xây cất nhà rất tốt nhưng bây giờ không còn chú tâm đến cái nhà này nữa; hay 3) chủ nhà đã tạm thời cho người ta thuê nhà, nhưng người thuê nhà vô ơn không biết trọng tài sản. 它们可能表示(1)屋主已去世;(2)他是个能干的建筑者,但已不再关心这幢房屋;(3)他将屋暂时租给别人,但房客却不好好保养爱惜。 |
là,chúng tôi thuê người để xem, nhưng bây giờ thì không chúng tôi thuê người vào xem những trang web của bạn và cho bạn biết 雅虎当年雇佣员工编制网络索引,从而一炮而红,当然,现在已不再这样做了 雅虎说“我们雇佣员工查阅网页,然后告诉你” “如果一个网站在我们的网络索引里,那么它就是优秀的” |
Vì thế, họ phải thuê ong và trả công cho người nuôi ong. 在有些地方,农民会付钱给养蜂的人,因为蜂群提供这么宝贵的服务。 |
Chúng ta đã từng cho Liên bang thuê xà lim để nhốt người quá tải. 联邦政府 的 监狱 犯人 都关 不下 了 , 我们 都 在 把 我们 的 监狱 租给 他们 用 。 |
Hầu hết những người ngoại quốc được thuê làm nhân viên điều hành cho những công ty nước ngoài. 大部分外国人都受聘于外国公司,担任经理。 |
Lúc ấy, không có chỗ ở cho 17 người chúng tôi làm việc trong ba văn phòng thuê và một xưởng nhỏ gần đó. 当时社方并没有为我们17位成员安排住在同一个宿舍里。 |
Nhiều chủ nhà đã tin rằng việc đốt chính tòa nhà của họ mang lại nhiều lợi nhuận hơn và đã thu thập tiền bảo hiểm nhiều hơn là khi đem bán dưới những điều kiện trên -- cho dù những người thuê bị chết hoặc bị thương. 很多房东坚信烧掉他们的房子更加有利可图 他们宁可领取保险金,也不愿意在这种情况下卖掉房子—— 不管前租客死了还是受伤 |
4 Theo sát lời chỉ dẫn của đại hội về việc thuê phòng sẽ mang lại lợi ích cho mọi người. 4 大会期间也有很多工作要做,尤其是清洁部。 |
Tuy nhiên, một bài báo viết về đề tài này cho biết “có thể thật ra những người trung gian là người sở hữu những chiếc thuyền này và cho các nhóm đánh cá thuê”. 路加福音5:3)不过,一篇专门论述这个课题的文章指出,“当时合作社所用的渔船有可能 是属于税务长的”。 |
Theo sách Talmud, vào thế kỷ thứ nhất công nguyên (CN), ngay cả một người Do Thái góa vợ nghèo nhất cũng thuê hai người thổi sáo và một người phụ nữ khóc than cho vợ quá cố của ông. 犹太宗教著作《塔木德》说,在公元1世纪,一个犹太人就算很穷,但如果妻子去世,也会雇两个人来吹笛子和一个妇人来哭丧,悼念亡妻。 |
Lý do tại sao tôi không bao giờ quên xếp khăn khi tôi là khách trên Airbnb vì biết chủ cho thuê sẽ đánh giá người thuê trên mạng, và xếp hạng đó sẽ ảnh hưởng đến khả năng thỏa thuận, đàm phán của khách trong tương lai. 我之所在“空中食宿网”中 不会这么做, 是因为住客知道房主 会对他们进行评估打分, 这些评估打分很有可能会 影响他们将来的交易, 这就是一个非常好的例子。 |
Tôi luôn nói thế, bạn biết đấy, nếu như bạn thuê người chỉ vì họ có thể làm việc, họ sẽ làm vì tiền của bạn, nhưng nếu bạn thuê người mà họ tin vào cái mà bạn tin, họ sẽ làm cho bạn với máu, mồ hôi và nước mắt. 你知道吗,我总是说, 如果你雇佣某人只是因为他能做这份工作,他们就只是为你开的工资而工作, 但是如果你雇佣跟你有共同信念的人, 他们会为你付出热血,汗水和泪水。 |
Vào ngày 7 tháng 1 năm 2009, phiên bản beta của Windows Server 2008 R2 đã được cung cấp cho các thuê bao của các chương trình Microsoft TechNet và MSDN, cũng như những người đang tham gia chương trình Microsoft Connect dành cho Windows 7. 2009年1月7日,Beta版提供给微软TechNet订阅用户和MSDN程序员以及Microsoft Connect的Windows 7程序开发者下载。 |
Công nghệ lúc đó đã khiến chúng ta phải thuê một rạp để xem, tìm và trả cho việc in tráng và người chiếu phim. 当时的技术要求我们租用放映厅 雇佣放映师并支付冲洗胶片的费用 |
Vào tháng Mười năm 1825, tôi đi làm thuê cho một ông chủ đã cao niên tên là Josiah Stoal, người ở hạt Chenango, Tiểu Bang New York. 一八二五年十月,我受雇于一位住在纽约州齐南哥县,名为约西亚•史达尔的老绅士。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người cho thuê 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。