越南语
越南语 中的 người cao tuổi 是什么意思?
越南语 中的单词 người cao tuổi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người cao tuổi 的说明。
越南语 中的người cao tuổi 表示老年, 老年。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người cao tuổi 的含义
老年noun adverb |
老年noun adverb |
查看更多示例
13 Biểu lộ sự quan tâm đến cảm xúc của người cao tuổi là thiết yếu. 请看以下例子,一个姊妹积极热心地为耶和华服务差不多50年,曾做过正规先驱。 |
Điều gì sẽ xảy ra đối với xã hội có đông người cao tuổi? 社会老龄化之后 会有什么改变? |
Tại sao kính trọng người cao tuổi? 为什么要尊敬老年人? |
Những người cao tuổi thường sợ bị ngã cầu thang hay bị tấn công khi ra đường. 老年人往往害怕从楼梯摔下来或在街上遇袭。 |
Các thành viên trong hội thánh xem trọng những người cao tuổi 会众的弟兄姊妹十分尊敬上了年纪的基督徒 |
Rõ ràng là trong vòng những người cao tuổi, nhiều người từng trải qua nỗi khổ ấy. 确实有许多年长的人经历苦难,有的孤单寂寞,有的因年老体弱而郁郁不乐。 |
Tôi vừa mới đưa ra 3 trò chơi khác nhau cho trẻ em, người lớn, và người cao tuổi. 以上我向大家介绍了 三个不同的游戏, 分别适用于儿童,成人,和老人。 |
Một vài điều tốt ở đây: Điều này dường như đáng chú ý hơn ở người cao tuổi. 有几样好的发现: 这在年长者身上效果更明显 |
Đức Chúa Trời chăm sóc người cao tuổi 上帝关心老年人 |
Thực tế ông ta là một người cao tuổi, hơn 75 tuổi, như bạn biết đấy. " (笑聲) 於是我喺我個袋裡面囉咗幾舊石頭, 我已經隨身攜帶咗了好幾星期, 希望一有機會就--當然,果啲喺細石頭-- 但係個男人搶咗我手上嘅石頭。 |
Những người cao tuổi tham gia 老年人不甘落后 |
Ông của ngài là một thẩm phán, một người cao tuổi. 一位年长的长官 |
Xin xem bài “Đức Chúa Trời chăm sóc người cao tuổi” trong Tháp Canh ngày 1-6-2006. 请看《守望台》2006年6月1日刊《上帝关心老年人》一文。 |
Mong sao chúng ta cũng tiếp tục hỗ trợ và kính trọng người cao tuổi. 让我们也继续关心年长的基督徒,尊敬他们。 |
Tôi gặp một người cao tuổi đã nhận một ấn phẩm của chúng ta hơn 20 năm trước. 我遇到一个年长的男子,20多年前他接受了我们出版的一本书,读过很多遍,内容几乎能背出来。 |
Như cây Lone Cypress cần được chăm sóc, người cao tuổi cần được đối xử với lòng kính trọng 孤柏尚且需要爱惜保护,老年人就更需要尊重敬爱 |
• Lòng trung kiên của người cao tuổi Nô-ê đem lại lợi ích cho cả nhân loại như thế nào? • 挪亚到老仍坚定不移地事奉上帝,为全人类带来什么福分? |
Giảm chăm sóc y tế cho người cao tuổi có điều kiện, những người cao tuổi có thu nhập cao. 减少对非常富有老年人的医疗保险 那些有钱的老年人。 |
(1 Phi-e-rơ 5:2) Chăm sóc người cao tuổi qua những cách thiết thực là một phần của công việc chăn bầy. 彼得前书5:2)长老奉派照料上帝的羊群,职责包括向长者提供切实的帮助。 |
Một người không thể nói rằng mình yêu Đức Chúa Trời nhưng lại đối xử tồi tệ với người cao tuổi. 一个人如果虐待老人就不能说他爱上帝了。 |
Và thế nên những người người cao tuổi này nhận ra rằng họ cần tổ chức một cuộc họp khẩn cấp. 那些老人们意识到 他们需要一个紧急会议 |
Phần Kinh Thánh tiếng Hê-bơ-rơ cung cấp bằng chứng Giê-hô-va Đức Chúa Trời chăm sóc người cao tuổi. 《希伯来语经卷》清楚显示耶和华上帝关心老年人。 |
Điều này không có nghĩa là những người cao tuổi thời xưa đã không thực hiện được những kỳ công đáng kinh ngạc. 这倒不是说,古时的老年人并没有惊人的魄力。 |
Nhiệm vụ của một dự án gần đây của lớp là xác định tình trạng khiếm thính ở những người cao tuổi này. 一个最近的课程项目任务是 去登记丧失听力的老人。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người cao tuổi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。