越南语 中的 người bán hàng 是什么意思?

越南语 中的单词 người bán hàng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người bán hàng 的说明。

越南语 中的người bán hàng 表示推銷員, 售貨員, 售货员, 推销员。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 người bán hàng 的含义

推銷員

noun (nghề nghiệp)

售貨員

noun

售货员

noun

推销员

noun

查看更多示例

Tôi điều động người, bán hàng gì, và khi nào, và họ sẽ theo lệnh tôi.
谁 在 那里 卖 什么 由 我 控制 。 他们 只能 听 我 的 。
Sau khi học xong, ông làm người bán hàng thương mại.
畢業後,她當了一名售貨員
Tôi không phải người bán hàng.
我 不是 在 商店 打杂 的
Bởi thế tôi quyết định đến đó và giả vờ là một người bán hàng.
因此我决定走上街头 扮成一个小贩
Có lẽ bạn nên chấp nhận lời đề nghị và thử làm một người bán hàng rồi đấy.
也許你該接受最近那份 旅行推銷員的工作邀約了
ý tôi là, người bán hàng số 1 thế giới?
我 是 说 世界 第一 的 销售员 ?
Và bạn có thể tưởng tưởng Không Quân đã trở thành một người bán hàng giỏi.
你可以想象空军会变成很好的销售人员
Tôi quan sát nhóm sinh viên y khoa thậm chí doanh thu của những người bán hàng.
我观察了医学生的成绩, 甚至营销人员的销售额。
Phiên bản quyết định của bài toán người bán hàng là NP-đầy đủ.
例如,旅行推销员问题的判定问题版本是NP完全的。
Cảnh sát đang nhận hối lộ từ những người bán hàng rong trên đường phố.
警察向街头小贩收贿 警察向街头小贩收贿
Bạn không cần nhập người bán hàngngười quản trị quảng cáo để lưu thành công.
销售人员和广告投放人员不一定能保存成功。
Người bán hàng tôi bắt gặp trong cửa hàng ra là manơcan.
我在商店里好不容易发现的销售员 实际上是一个人体模型。
Những người bán hàng rong đua nhau mời mọc du khách qua lại.
街头小贩高声叫卖,争相招揽路过的游客。
Khi mua xong giầy, người bán hàng nói chúng tôi mỗi người có thể lấy một trái bóng bay.
最后,当我们付款买鞋子的时候 售货员告诉我们, 我们每个人可以挑选一个气球带回家
Trong một thành phố hoặc nhiều thành phố nào đó trên thế giới mà người bán hàng biết mặt bạn?
这世界上有哪个城市 或哪几个城市有店家认识你?
Bạn có nghĩ đến việc mời một người bán hàng nhận một tờ giấy nhỏ khi bạn đi mua sắm không?
购物时,你有想过送一份单张给售货员吗?
Ở miền nam xứ Chí Lợi, một người bán hàng trong tiệm giầy bị mất việc vì rượu chè say sưa.
在智利南部,一个皮鞋售货员因为醉酒被雇主辞退。
Khi được bật và định cấu hình, Ad Manager có lập trình chứa các tính năng cho phép người bán hàng có thể:
啟用及設定程式輔助直接交易後,銷售人員即可:
Đề nghị mời những người láng giềng, bạn đồng nghiệp, những người bán hàng, những người bán xăng, v.v..., nhận tạp chí.
建议把邻居、同事、售货员、加油站服务员等列入杂志路线内。
Những lời này có lẽ nói đến việc một số người bán hàng đong đầy vào ngực áo của khách hàng theo thông lệ
当时,人们习惯把外衣掀起来兜着买到的东西。 这个表述可能让人想起商贩们把商品倒进顾客衣兜里的情形。
Một ngày nọ, như tôi đã đề cập ở phần đầu, một người bán hàng cố hăm dọa tôi bằng cách nhắm bắn vào chân tôi.
终于有一天,发生了我在本文开始时提及的事件——有个商人向我的脚开枪,他以为这样就可以使我就范。
Dịch vụ mới cung cấp một API mới cho phép người bán hàng thêm dịch vụ này vào trang web, ứng dụng, Stripe, Braintree, và Google Assistant.
更名服務提供了一個新的API,允許商家將支付服務添加到網站、應用程序、Stripe、Braintree和Google Assistant。
Ban đêm, tôi dạo quanh một vài lần, nói chuyện với vài người bán hàng rong xem liệu họ có muốn mua đèn LED năng lượng mặt trời này.
晚上我有时会在周围走走, 和街上的摊贩们闲聊, 看看他们是否有兴趣 购买这些太阳能LED灯泡。
Giống như đơn đặt hàng, đề xuất có lập trình chứa các chi tiết như nhà quảng cáo, người bán hàng, người quản lý quảng cáo, nhóm và nhãn.
与订单一样,程序化提案中包括广告客户、销售人员、广告投放人员、小组以及标签等详细信息。
Vấn đề người bán hàng đi du lịch liên quan đến việc lên kế hoạch cho một loạt các hành trình để giảm thiểu thời gian hoặc khoảng cách.
推銷員差旅問題是如何安排一系列的旅程,以盡量減少時間和距離。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 người bán hàng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。