越南语 中的 ngỗng 是什么意思?

越南语 中的单词 ngỗng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngỗng 的说明。

越南语 中的ngỗng 表示鹅, 鵝, 母鹅。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ngỗng 的含义

noun

Em sẽ chăm chỉ làm, nhưng em đéo phải con ngỗng vàng đẻ tiền!
不 我会 做好 自己 分内 的 事 但 我 不是 会下 金蛋 的 !

noun

Em sẽ chăm chỉ làm, nhưng em đéo phải con ngỗng vàng đẻ tiền!
不 我会 做好 自己 分内 的 事 但 我 不是 会下 金蛋 的 !

母鹅

noun

查看更多示例

Con ngỗng gỗ tôi đang làm sẽ là món quà cưới cho chị tôi
我 在 做 一只 作为 我 姐姐 的 结婚 礼物
Có bảy phân loài của loài chim này, các kích cỡ và chi tiết bộ lông khác nhau, nhưng tất cả đều nhận ra là ngỗng Canada.
這鳥類有7個亞種,主要是體型和毛色的分別,但都被認為是加拿大
Nó giống như gan ngỗng -- chẳng phải là bít tết nữa.
味道就像肝- 甚至不能算牛排。
Gà, vịt, ngỗng, và gà tây về căn bản đều dốt.
鸡,鸭,,火鸡 基本上可以说是笨得不能再笨。
Bệnh gây chết đến 70% đàn ngỗng.
野牛的感染率達70%。
Ông đi săn ngỗng bao giờ chưa?
你 以前 猎过 野
Tôi làm một nghiên cứu nhỏ, nói chuyện với một vài người bạn ở Met, và tìm ra rằng đó là một trò chơi gọi là ném sóc (squail), bạn sẽ đánh một con ngỗng bằng cái gậy đó vào ngày thứ năm, ngày Xưng tội.
我研究了一下,跟博物馆的几个人联系人聊了一下 发现原来这是个游戏 叫[不明], 用棍子打 在礼拜二的忏悔日
con sẽ kiếm được bút lông ngỗng và mực.
這里 可以 買毛筆 和 墨水
Em sẽ chăm chỉ làm, nhưng em đéo phải con ngỗng vàng đẻ tiền!
不 我会 做好 自己 分内 的 事 但 我 不是 会下 金蛋 的 !
Mùa săn ngỗng cũng sắp kết thúc.
狩猎 野 的 季节 也 快 结束 了
Bạn cũng sẽ vô cùng thích thú khi chứng kiến một số cảnh tượng, chẳng hạn như cuộc di trú của đàn cò, sếu hoặc ngỗng trời.
有时候,你抬头看见一群候鸟在上空飞过,也许是鹳、鹤或,也会十分兴奋。
Nate Bunce nuôi ngỗng và vịt.
Nate Bunce 經營 著養 鴨場 和 養
Tôi đã tìm được một con ngỗng còn đáng yêu hơn ông đòi hỏi nữa.
我 已經 找到 了 一個 比 你 要求 的 更 可愛的 尤物
Một con ngỗng vàng.
一只 下 金蛋 的
Hàng trăm ngàn chim con, nhỏ cỡ con ngỗng, đang lìa đời với cái bụng đầy nắp chai và rác rưởi khác như bật lửa, nhưng hầu hết là nắp chai.
成千上万只体形大小的幼鸟正在死亡线上挣扎 它们的胃里满是瓶盖和其他垃圾 如打火机...... 但绝大部分是瓶盖
Tỷ lệ ngỗng đực là 1/4.
其發生率若為1/4。
Các bữa tiệc này thường có một lượng rượu lớn và rất nhiều những món ăn đa dạng; chúng bao gồm bò quay nguyên con, vịt, ngỗng, chim bồ câu, và đôi khi cả cá.
宴会通常会准备足量的酒类和品种丰富的食物,包括烤全牛、烤鸭、烤、烤鸽子和时令的鱼类。
Tớ sẽ cố gắng không ăn trứng ngỗng nữa
總 之下 一次 考試 先要 努力 不考 零分

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ngỗng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。