越南语
越南语 中的 ngọn lửa 是什么意思?
越南语 中的单词 ngọn lửa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngọn lửa 的说明。
越南语 中的ngọn lửa 表示火焰。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngọn lửa 的含义
火焰noun Nếu ngươi thấy nhiều thứ trong ngọn lửa đó sao ngươi không cảnh báo ta? 要是 你 能 在 火焰 中 看到 那麼 多 為 什麼 不 警告 我 ? |
查看更多示例
Sa-tan sẽ tiếp tục thổi bùng lên ngọn lửa chống đối và dấy lên những khó khăn. 我们受人责难,仍然保持忠贞,忍耐到底,这就证明上帝的灵留在我们身上。( |
MỘT TINH THẦN CÓ THỂ THỔI BÙNG NGỌN LỬA GHEN TỊ 妒忌的催化剂 |
Chúng ta không có đủ nguyên liệu để duy trì ngọn lửa. 我們 沒有 足夠 的 木柴 用來 生火 |
“Bên ngọn lửa” “今晚就坐在营火旁” |
Ngọn lửa xấu xa của ta đang bùng cháy dữ dội. 我 的 邪恶 之火正 熊熊燃烧 |
Có ngọn lửa trong lòng tôi 我 的 心中 燃起 一把 火 |
“NGỌN LỬA CỦA ĐỨC GIÊ-HÔ-VA” “耶和华的熊熊烈火” |
Bên cạnh ngọn lửa đầy màu sắc, lửa cũng tiếp tục sinh nhiệt khi cháy. 除了多彩的火焰之外, 火一邊燒也會一邊持續產生熱。 |
105 Đây là những kẻ hứng chịu asự trả thù của ngọn lửa vĩnh cửu. 105这些就是承受永火a刑罚的人。 |
Toàn bộ nước sông Nile không thể nào dập tắt được ngọn lửa của Set. 不是 所有 的 尼羅河 的 水 都 能 把 賽特 的 火 熄滅 了 |
Ngọn lửa như thế. 你 也 是 當家 的 料 |
Ngọn lửa không tự tắt đâu! 火势 不会 自己 扑灭 的! |
Thế còn quỷ và những ngọn lửa? 恶魔 和 烈焰 都 去 哪儿 了 ? |
Và chúng ta có trong mình ngọn lửa. 而且 我们 心中 的 火焰 还 在 燃烧 |
Ta cho họ những hòn đảo, ngọn lửa, những trái dừa. 為 他們 帶 去 了 海島 、 火種 、 椰子 |
♪ I'll always remember the flame Tôi vẫn còn nhớ mãi ngọn lửa ấy ♪ 我会 永远 记住 那 火焰 |
Ngọn lửa quyết tâm mà các bạn đã nghe từ đầu chương trình, hãy thổi bùng nó lên. 今天所有你在讲座中听到灵光一现的火花 你可以将你拥有的那个火花 变成熊熊火焰 |
‘Châm ngọn lửa ham biết trong lòng và trí’ 点着“心灵和头脑的好奇之火” |
Anh biết không, ngọn lửa làm cằm anh tỏa sáng 你 知道 , 这 道光 在 你 的 下巴 是 非常 讨喜 的 |
▪ Tại sao cái lưỡi giống như một ngọn lửa? ▪ 为什么我们可以把人的舌头比作火? |
Đó là lúc mà ngọn lửa lan đến mọi nơi 一同 歡迎 了 他們 的 到 訪 就 在 那時 戰火 在 各個 地方 同時 開始 了 |
Người ấy còn giữ ngọn lửa quý báu 他拿着珍贵的灯火 |
Tín hiệu cho cuộc tấn công sẽ là 1 ngọn lửa. 攻击 信号 是 一簇 篝火 |
Cây gậy chống của họ giữ ngọn lửa cháy mãi? 他们的拐杖如何让火焰不灭? |
"Không ai có thể dập tắt ngọn lửa tranh đấu cho tự do. 血流成河,爭取自由的內戰的烽火燃燒起來了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngọn lửa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。