越南语
越南语 中的 ngồi thiền 是什么意思?
越南语 中的单词 ngồi thiền 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngồi thiền 的说明。
越南语 中的ngồi thiền 表示冥想, 沉思。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngồi thiền 的含义
冥想verb noun Không phải bằng cách ngồi thiền hoặc chỉ tự xem xét nội tâm. 不是靠着脱离现实的冥想,也不是仅凭反思。 |
沉思verb |
查看更多示例
Thế bạn có cần 50 ngàn giờ ngồi thiền không? 你需要五万小时的冥想吗? |
Đốt hương liên quan đến việc ngồi thiền có thích hợp cho tín đồ Đấng Christ không? 基督徒烧香冥想是适当的吗? |
Giống như ngồi thiền một chút mỗi ngày . 这有点像是每日的冥想一样。 |
Không phải bằng cách ngồi thiền hoặc chỉ tự xem xét nội tâm. 不是靠着脱离现实的冥想,也不是仅凭反思。 |
Jody Williams có nói: Ngồi thiền rất tốt. 茱蒂·威廉斯说: 冥思有益 |
Đây là những bàn thờ nhỏ để họ cầu nguyện, ngồi thiền hoặc cúng bái. 另外,不论是在东方或西方国家,有些人会在家里设立神坛或崇拜的地方,可以让人在家里崇拜神明、冥思默想或献出祭品。 |
Các bạn đã ngồi thiền được gần 24 giờ. 你 已 經禪 修將 近 24 小時 |
Tôi cũng bắt đầu ngồi thiền lần đầu tiên trong đời ở Bali. 在巴厘岛,我开始平生第一次打坐 |
Giờ nghỉ giữa giờ có thể dùng để ngồi thiền hoặc cầu nguyện. 工作间隙的休息时间可以 用来冥想或者祷告。 |
Và sau một lát, chị mở mắt ra và chị nhìn tôi rồi nói, "Cứ như ngồi thiền vậy." 片刻以后,又睁开了眼睛 她看着我,她说 ”这就跟冥思一样“ |
1.000 tù nhân ngồi tập thiền. 一千个囚犯全在静坐冥想。 |
Hoạt động ngồi thiền cho phép bộ não vượt qua những trở ngại ADHD cố hữu mà chúng ta đã tạo ra khi cố tìm cách thực hiện nhiều việc cùng lúc và cho phép bộ não chỉ tập trung vào một việc duy nhất. 我们发现冥想可以 使你克服文化多动症 这个多动症是由于我们同时做不同的事情造成的 冥想可以让你的大脑集中精力在手头的一项工作中 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngồi thiền 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。