越南语
越南语 中的 ngoài ra 是什么意思?
越南语 中的单词 ngoài ra 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngoài ra 的说明。
越南语 中的ngoài ra 表示而且, 並且, 并且, 還有, 況且。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngoài ra 的含义
而且(moreover) |
並且(moreover) |
并且(moreover) |
還有(moreover) |
況且(moreover) |
查看更多示例
Ngoài ra, việc dọn đến New York còn có một lợi điểm khác. 还有另一个原因表明纽约是个明智的选择。 |
Ngoài ra, ông cũng là tác giả của hai luận án. 除此之外,他亦是兩個播客節目的錄製者。 |
Ngoài ra, bà được hàng triệu người tôn kính. 此外,世上有千百万人崇拜马利亚。 |
Ngoài ra còn có thể xuất hiện một số băng dễ bay hơi như băng amonia. 此外可能还存在某些不稳定的冰体,如氨的冰体。 |
Ngoài ra, đừng so sánh hội thánh hiện tại của bạn với hội thánh cũ. 还有,不要拿现在的会众跟以前的会众做比较。 |
(Ma-thi-ơ 15:14) Ngoài ra, người ta còn tự lừa dối mình về mặt tôn giáo nữa. 马太福音15:14)另一方面,有些人则在信仰上欺骗自己。 |
Ngoài ra, nếu nhóm thiếu mục tiêu rõ ràng thì sẽ không có ý thức đoàn kết. 如果团队缺乏清晰的目标,队员就很难团结。 |
Ngoài ra, vào năm 2001, đồng tính luyến ái đã được loại khỏi danh sách bệnh tâm thần. 1990年,世界卫生组织将同性恋从精神疾病名册中删除。 |
Ngoài ra, tại sao lại đưa tiền cho những kẻ lợi dụng lòng nhẹ dạ của người khác? 再者,为什么要把金钱送给一些利用别人的无知轻信中饱私囊的人呢? |
(Giăng 15:20; 1 Phi-e-rơ 5:8) Ngoài ra, chúng ta là những người bất toàn. 约翰福音15:20;彼得前书5:8)此外,我们都是不完美的。 |
Ngoài ra còn có các định nghĩa và biện pháp khác. 当然也有其它定义和衡量标准。 |
Ngoài ra, bạn có thể thực hiện các bước sau đây với tệp CSV của riêng mình. 如果您希望练习导入数据,可以下载示例 CSV 文件,以用于这些步骤;也可以按照下列步骤使用自己的 CSV 文件。 |
Ngoài ra cô ấy cũng không đến Pháp nữa 要不然 她 怎样 去 法国 寻 她 的 第二 春 ? |
Ngoài ra bạn cũng có thể cầu cứu Đức Giê-hô-va. 此外,你可以向耶和华求助。 |
Ngoài ra, lại còn có áp lực của chính Sa-tan Ma-quỉ nữa. 压力甚至可能来自魔鬼撒但本身。 |
Ngoài ra sự lương thiện khiến ta được kẻ khác kính trọng. 再者,诚实使我们受人尊重。 |
(Ê-sai 54:5, 6) Ngoài ra, Đức Giê-hô-va gắn liền danh Ngài với lời hứa giải phóng. 以赛亚书54:5,6)不但如此,这句话也表明,耶和华把他所应许的拯救视为他名誉攸关的事。 |
Cởi áo ngoài ra. 礛 琌 礛 讽 礛 泊 芠 渤 |
Ngoài ra, mỡ cá voi và tấm sừng hàm là mặt hàng quý vào thời đó. 在当时,鲸鱼油及鲸须有很高的经济价值。 |
Ngoài ra, nó còn là vũ khí phòng thủ tốt nhất trên các tường thành. 此處也是圍牆力量最強的地方。 |
Ngoài ra, còn những thử thách lớn hơn nữa chưa xảy ra. 更严峻的考验还在前头。 |
Ngoài ra, bà còn có một người con trai nữa từ mối quan hệ trước. 尽管过去她也交过男朋友。 |
Ngoài ra trí nhớ và sự phối hợp cơ bắp của người ấy cũng bị suy yếu đi. 他的记忆力和肌肉的协调性也可能蒙受损害。 |
Ngoài ra, Python còn có nhiều kiểu dữ liệu khác. Python内置多种数据类型。 |
Ngoài ra, hãy cân nhắc sử dụng sơ đồ trang web Google Tin tức. 您还可以考虑使用 Google 新闻站点地图。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngoài ra 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。