越南语 中的 ngõ hẻm 是什么意思?

越南语 中的单词 ngõ hẻm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngõ hẻm 的说明。

越南语 中的ngõ hẻm 表示胡同, 里弄, 小巷, 背街, 巷道。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ngõ hẻm 的含义

胡同

(alley)

里弄

(alley)

小巷

(lane)

背街

(alley)

巷道

(alley)

查看更多示例

Nhà là một ngõ hẻm ở một thị trấn xa xôi
家是远方小镇的窄巷。
Khi rao giảng ngoài đường phố lần đầu tiên, tôi ẩn mình trong một ngõ hẻm, hy vọng rằng không ai nhìn thấy mình.
我第一次在街上作见证的时候,我躲在一条小巷里,希望没人看见我。
Lúc ấy, chiếu chỉ của Ha-man là tuyệt diệt người Do Thái đang được truyền đi khắp mọi hang cùng ngõ hẻm của đế quốc.
要知道,犹太人被屠杀的危险还没消除,驿使仍在把哈曼的法令带到波斯帝国各地。
Gully cricket, một dạng cải biến của môn cricket, được chơi trong các ngõ hẻm hẹp của thành phố, đặc biệt vào các ngày Chủ Nhật.
后院板球是板球的一种改良形式,可以在该市狭窄的小巷中进行,特别常见于星期日。
Trong 13 năm sau đó, chúng tôi đã đi máy bay, đi thuyền, lái xe và đi bộ đến hầu hết mọi hang cùng ngõ hẻm của đất nước này.
随后13年,我们坐飞机、乘船、驾车、步行,几乎走访了巴布亚新几内亚所有角落。
De Wallen là một mạng lưới các ngõ hẻm có chứa khoảng 300 cabin một phòng nhỏ thuê của gái mại dâm phục vụ nhu cầu tình dục cho khách từ phía sau một cửa sổ hoặc cửa kính, thường được chiếu sáng với đèn đỏ.
德瓦伦是小巷的网络,包含约3百座由妓女(也有泰国变性女性)租赁的小单间屋,他们透过通常有红灯照明的窗户或玻璃门提供服务。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ngõ hẻm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。