越南语 中的 nghỉ phép 是什么意思?

越南语 中的单词 nghỉ phép 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nghỉ phép 的说明。

越南语 中的nghỉ phép 表示休假, 假期, 假日, 休息日, 度假。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nghỉ phép 的含义

休假

(vacation)

假期

(vacation)

假日

(vacation)

休息日

(vacation)

度假

(vacation)

查看更多示例

Anh được kỳ nghỉ phép sáu ngày.
賽事為期六天。
Tôi nghĩ tôi mất 4 năm để đọc hết được nó, trong kì nghỉ phép.
一直等到四年后 我终于我休长假时读了这本书
Không, tôi không nghỉ phép vì chuyện đó.
不 , 我 不会 退出 。
■ Xin nghỉ phép.
■ 向雇主请假
Có ai ở đây đã từng thực sự nghỉ phép?
听众里有没有人尝试过修长假呢?
Edwina được đi nghỉ phép à?
噢 愛 德文 娜 要 去 度假 嗎?
Tài xế của anh hôm nay nghỉ phép.
碰巧 今天 司機 放大 假 碰巧 今天 又 把 車借給 人家 了
Bác sĩ Masters tỏ ra rất tuyệt vời khi cho tôi nghỉ phép.
Masters 医生 很 好 愿意 给 我 时间 休息
Cậu nên nghỉ phép đi, Dale.
砛 赣 ヰ 安 NS
5 năm trước, tôi nghỉ phép và về thăm lại trường đại học Y nơi tôi từng theo học.
五年前趁休假的时候, 我回到我曾就读的 医学院。
Năm sau, tôi trở về Anh nghỉ phép, ở lại với chị tôi và anh rể.
翌年,我回到英国度假,在姐姐和姐夫的家暂住。
Thậm chí, hai vận động viên NFL đã thực hiện chuyến đi trong thời gian nghỉ phép.
甚至有两个国家橄榄球联盟的队员 专门请了假来做这件事。
Anh chị có sắp đặt chỗ ở, phương tiện đi lại và xin chủ cho nghỉ phép chưa?
你有没有预留足够的时间作准备和前往会场,以便提早到达,找个位子坐下,跟弟兄交往,一起唱诗和祷告呢?(
Trạm phát sóng bắt tôi nghỉ phép.
他們 讓 我 早點 離開
Có 2 điều làm tôi ngạc nhiên trong tháng nghỉ phép đó.
我在那里的一个月, 有两件事情让我吃惊。
Tôi quyết định sẽ xin nghỉ phép, thật sự là, tại trường New, Bruce.
我决定休假 实际上,在新学院大学,布鲁斯。
Tôi thậm chí còn không được trả cho hai tuần nghỉ phép.
我 甚至 沒 拿到 欠 我 的 兩周 假期 工資
Các anh chị đã sắp đặt chỗ ở, phương tiện đi lại, và xin chủ cho nghỉ phép chưa?
关于住宿、交通、请假等事宜,你已经办妥吗?
Chúng vẫn được hoàn thành khi tôi đang ở trong đợt nghỉ phép với công ty của tôi tại Indonesia.
他们仍然在创作 当我和我的朋友们在印度尼西亚休假的时候
Và tôi sẽ cho các bạn xem vài người cũng đã thành công bằng cách đeo đuổi các kì nghỉ phép.
我还要介绍给你们几位 得益于修长假的人
Nếu tôi nhìn chu kì của tôi, cứ 7 năm thì 1 năm nghỉ phép Đó là khoảng 12.5 phần trăm cuộc đời tôi.
看看我的周期,干七年,休一年 是我百分之12.5的时间
Và tôi rất hài lòng khi biết anh ta thật ra viết quyển sách đó trong kì nghỉ phép của mình.
我很高兴知道 著者也是在休长假时写的这本书
Ở Argentina, cứ 5 giáo viên thì có 3 người xin nghỉ phép vì căng thẳng hoặc bạo lực ở nơi làm việc.
在阿根廷,每5个教师中就有3个因为工作压力或校园内的暴力问题而要请假。
Ba anh em ruột tại California được cho biết rằng nếu họ nghỉ phép thì khi trở về họ sẽ mất việc làm.
美国加州有三兄弟,雇主告诉他们,要是他们不上班,回来后就不会雇用他们。
Nếu tự đánh máy thông tin của bộ gen thì bạn phải làm việc trọn thời gian trong suốt 80 năm mà không nghỉ phép!
假如你要用打字机把基因组的信息全打出来,就必须全时工作差不多80年,而且不可休假!

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nghỉ phép 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。