越南语
越南语 中的 nghỉ lễ 是什么意思?
越南语 中的单词 nghỉ lễ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nghỉ lễ 的说明。
越南语 中的nghỉ lễ 表示假日。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nghỉ lễ 的含义
假日noun Trên tấm thiệp nghỉ lễ năm 2008 của Bennington 本宁顿2008年的假日贺卡上 |
查看更多示例
Hôm nghỉ lễ, tôi định đi lặn trong hang ở Mexico. 嗯 假期 里 我 原本 参加 墨西哥 的 一个 洞穴 潜水 旅行 |
Ngày Malaysia trở thành ngày nghỉ lễ kể từ năm 2010. 自2010年,马来西亚日成为了全国公共假期。 |
Có thể đã đi nghỉ lễ. 也 許是 去 渡假 了 |
Sinh nhật của ông được tổ chức làm ngày Anh hùng dân tộc, ngày nghỉ lễ ở Angola. 他的生日被设为安哥拉国家英雄日。 |
Anh có để mở cửa sổ khi đi nghỉ lễ không? 你 去 渡假 時 家裡 窗戶 會 開著 嗎 ? |
Cách đây 75 năm, vào ngày 14 tháng Hai năm 1939, ở thành phố Hamburg, nước Đức, là một ngày nghỉ lễ. 七十五年前,1939年的2月14日,人们在德国汉堡庆祝着国定假日。 |
Vào ngày nghỉ lễ, các văn phòng cơ quan chính phủ và trường học công lập đóng cửa, trừ doanh nghiệp nhà nước. 就像星期天一样,公司学校都关闭休假,但是没有什么公共的节目。 |
Nhưng cánh tay của Đức Giê-hô-va không ngắn, vì ngay năm kế, Bernice đến sống với Ernest trong dịp học sinh nghỉ lễ. 可是,“耶和华的手”绝不短小。 第二年,百妮丝趁学校放假到欧内斯特那里住。 |
Khi tôi sắp đặt cho người em gái thứ hai là Felicia đến ở với tôi trong những ngày học sinh được nghỉ lễ, cha miễn cưỡng đồng ý. 后来,我安排二妹费利西娅不用上学时来我家小住,爸爸勉强同意。 |
Tại một số quốc gia, như Cameroon, Croatia, Romania, Bosnia và Herzegovina, Bulgaria và Chile, ngày 8 tháng 3 không phải là một kỳ nghỉ lễ mặc dù vẫn được tổ chức rộng rãi. 一些國家,例如喀麦隆,克罗地亚 ,罗马尼亚 ,波斯尼亚和黑塞哥维那 ,保加利亚 及智利,國際婦女節不是公眾假期,尽管如此得到广泛認受。 |
Trong suốt những năm đầu thiếu niên, gia đình đã nghỉ lễ hàng năm tại Port Fairy, nơi Burnet dành thời gian để quan sát và ghi lại hành vi của động vật hoang dã. 刚十几岁的时候,他们全家到费尔里港度假,在那儿小伯内特花了不少时间观察和记录野生生物的行为。 |
Năm 1948, chính phủ đã ra lệnh ngày này là một ngày nghỉ lễ quốc gia để chào mừng hạnh phúc của tất cả trẻ em và bày tỏ lòng biết ơn đối với các bà mẹ. 之后风俗改变,1948年被日本政府指定为全体儿童的国立节日,其庆祝活动既包括祝贺儿女,也包括感恩父母和家庭团聚。 |
Trên tấm thiệp nghỉ lễ năm 2008 của Bennington là bản phác thảo của kiến trúc sư về một công trình sẽ mở vào năm 2010 đó là trung tâm cho sự phát triển hành động cộng đồng. 本宁顿2008年的假日贺卡上 画的是一位建筑师对一座 即将于2010年投入使用的建筑的草图 那将会是 “社会行动推广中心” |
Ngày Victoria là một ngày nghỉ lễ ở Canada và ngày lễ công cộng ở một số vùng thuộc Scotland được tổ chức vào ngày thứ hai cuối cùng trước ngày 24 tháng 5 (ngày sinh của Nữ vương Victoria). 维多利亚生日是加拿大的法定假日,部分苏格兰地区将5月的最后一个星期一或5月24日(维多利亚女王的生日)定为公共假日。 |
Thay vì bị giam tù hoặc gửi đi trại cải huấn, các tội-nhân vị-thành-niên được gởi đến làm việc tại các nông trại trong những ngày thứ bảy và ngày nghỉ lễ để cày ruộng hoặc bửa củi. 法庭不是将少年罪犯判处下狱或送往惩教所受罚,反之他们在星期六和假期被派到农场从事耕田和伐木的工作。 |
Phim kể câu chuyện về một học sinh dự bị đại học làm thêm nhân dịp nghỉ Lễ Tạ ơn trong vai trò trợ lý của một vị sĩ quan quân đội khiếm thị, cáu kỉnh và đã về hưu. 電影敘述了一名私立高中的學生,為一位脾氣暴躁的眼盲退休軍官擔任助手。 |
Trong những nước mà Giáo hội Chính thống Đông phương có ảnh hưởng lớn nhất, thì người ta chú tâm nhiều hơn vào Lễ Phục sinh; tuy vậy, người ta thường được nghỉ vào Lễ Giáng sinh. 在东正教影响下的地方,人们则较着重复活节;不过圣诞节他们通常仍会有假期。 |
Một ngày thánh được dành riêng ra mỗi tuần lễ để nghỉ ngơi và thờ phượng. 每周当中作为休息和崇拜的神圣日子。 |
Nếu bạn nói với tôi rằng người đàn ông thông minh, vui tính, nhạy cảm này, người quý mến tôi một ngày ra lênh khi nào thì tôi được trang điểm hay không, váy của của tôi được ngắn bao nhiêu, tôi sống ở đâu, tôi làm công việc gì, ai là bạn của tôi và đâu là nơi tôi nghỉ lễ Giáng sinh, Tôi sẽ cười mặt vào bạn bởi vì không có mảy may môt dấu vết nào của bạo lực hay kiểm soát hay tức giận ở Conor từ lúc đầu. 如果那时有人对我说 这个聪明、幽默、体贴并喜欢我的男人 会有一天命令我是否化妆, 我的裙子能多短, 我生活在哪,要做什么工作, 能和谁交朋友和在哪度过圣诞, 我会嘲笑你, 因为我在康纳身上看不出一点暴力或者控制欲 或者愤怒的预兆。 |
2 Những người trẻ đã làm báp têm thường có nhiều thì giờ hơn vì nghỉ học trong những ngày lễ. 2 受了浸的年轻人通常在这个节日期间不用上课。 |
Hôm nay, họ đáp trả chúng ta bằng cách làm việc không ngừng nghỉ để chuẩn bị cho lễ hội mừng Tết âm lịch 如今 他们 通过 辛勤工作 为 白节 做 准备 来 表达 对 我们 的 敬意 |
Và không chỉ thế, món này đặc biệt phổ biến sau cái kì nghỉ mà các bạn gọi là Lễ tạ ơn. 还不仅仅是这, 这道菜尤其著名, 是在你们称之为“感恩节”的节日后。 |
Ở nhiều quốc gia có truyền thống Công giáo, Lễ Các Thánh là một ngày nghỉ. 在一些傳統天主教國家,這一天是個國定假日。 |
Ở đó, vào thứ hai ngày 20 tháng 7, lúc nghỉ trưa, anh Milton Henschel cử hành hôn lễ cho chúng tôi. 7月20日星期一,在大会小休期间,米尔顿·韩素尔弟兄为我们主持婚礼。 |
• Thảo luận những mục tiêu thực tế mà gia đình có thể đặt ra nhằm gia tăng thánh chức trong mùa Lễ Tưởng Niệm hoặc kỳ nghỉ ● 跟家人谈谈,定下哪些可行的目标,以求在受难纪念聚会前后的月份或放假期间多做传道工作 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nghỉ lễ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。