越南语
越南语 中的 ngày nay 是什么意思?
越南语 中的单词 ngày nay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngày nay 的说明。
越南语 中的ngày nay 表示现代, 现在, 現代, 現在。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngày nay 的含义
现代adjective noun proper Còn các nhóm ngôn ngữ trên thế giới ngày nay thì sao? 现代语言又怎样,基本相同还是有很大分别呢? |
现在adjective noun proper Thử thách ngày nay là tạo điều kiện cho tri thức tự đào tạo. 而现在挑战在于让学生自己学习其所需的智慧。 |
現代adjective noun proper |
現在noun adverb Mạnh gấp 3 lần so với bất cứ thuốc gì ngày nay. 比現 在 能 買 到 的 任何 東西 都 要強 三倍 |
查看更多示例
Bà nói: “Tính lương thiện là điều rất hiếm thấy ngày nay”. 女商人说:“诚实的人现在真的很少见了!” |
Palmyra, đế đô của vương quốc Zenobia, ngày nay chỉ là một cái làng. 她王国的首都巴尔米拉现今只有一个小村庄仍然存留。 |
Họ là những nhân-chứng của Đức Giê-hô-va ngày nay có mặt trong 205 xứ. 他们乃是现今散布在世上205个国家地区中的耶和华见证人。 |
Ngày nay, ai đang tìm kiếm Đức Giê-hô-va? 今天,谁在寻求耶和华呢? |
Ý MUỐN CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI ĐỐI VỚI BẠN NGÀY NAY 9. 上帝的旨意要你在现今做挪亚在洪水以前所做的什么事? |
Ngày nay, một người chỉ có một phối ngẫu, tại một lúc. 一夫一妻制, 曾经指的是“一辈子一个”, 而现在指的是“每次一个”。 |
Thế giới ngày nay khác xa với thời bạn còn trẻ. 今天的世界跟你成长的年代有很大的差别,然而人们面对的问题却是大同小异。 |
Và tại sao ngày nay phải giữ mình khỏi sự thờ hình tượng?” 今日为什么我们要提防偶像崇拜?’ |
b) Dòng dõi Con Rắn tiếp tục tỏ sự thù nghịch nào cho đến ngày nay? 乙)蛇的苗裔怎样显出仇视的态度直到今天? |
(b) Ngày nay dân Đức Chúa Trời hiểu gì về công việc rao giảng? 乙)关于传道工作,上帝在今天的子民明白什么? |
Đức Giê-hô-va đòi hỏi chúng ta điều gì ngày nay? 今天耶和华对我们有什么要求? |
• Ngày nay, làm sao chúng ta vào sự yên nghỉ của Đức Chúa Trời? ● 今天,基督徒怎样才能得享上帝的安息? |
15. (a) Nhiều Nhân Chứng ngày nay noi gương của Phao-lô và Si-la như thế nào? 15.( 甲)今天许多见证人怎样跟从保罗和西拉的榜样?( |
Ngày nay đường này là một con đường mua sắm sang trọng. 今天,它是一条热门的购物街。 |
(Sô-phô-ni 3:5) Ngày nay cũng có lời cảnh báo tương tự. 西番雅书3:5)现今也有类似的警告发出。 |
Nhưng ngày nay, sự khôn ngoan như thế có thể tìm thấy ở đâu? 今日,人可以在哪里找着这样的智慧呢? |
Ngày nay số vàng này trị giá khoảng 40.000.000 Mỹ kim. 按时值计算,单是她奉送的黄金已约值四千万美元。 |
12 Làm thế nào Kinh Thánh tồn tại cho đến ngày nay? 12 圣经怎样流传到现在? |
Vào thời Chúa Giê-su, không có các ngân hàng như chúng ta ngày nay. 今天被称为银行的大型金融机构,在耶稣的日子并不存在。 |
2 Ngày nay người ta đề cập đến vấn đề tình dục một cách công khai hơn xưa nhiều. 2 在过去几个世代,讨论性的问题已变得越来越公开。 |
Nhưng dòng sông ấy chảy ra khi nào, và có ý nghĩa gì cho chúng ta ngày nay? 但这条河是在什么时候流出来的呢? 这件事对我们今日的人有什么意义? |
Không, tôi đã không gặp cổ từ mấy ngày nay. 不 我 两天 没 看见 她 了 |
Ngày nay, trong hội thánh tín đồ Đấng Christ, có các trưởng lão thành thục về thiêng liêng. 今天,基督徒会众设有灵性成熟的长老。 |
Ngày nay, vi-rút là một vần đề toàn cầu. 如今,病毒已经是个全球问题 |
Cơ hội ngày nay, không thể bỏ lỡ. 今日之機,萬不可失。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngày nay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。