越南语 中的 ngày mai 是什么意思?

越南语 中的单词 ngày mai 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngày mai 的说明。

越南语 中的ngày mai 表示明天, 明日, 明天见。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ngày mai 的含义

明天

noun

Tôi có thể gặp bạn ngày mai không?
明天能见你吗?

明日

adverb

Giờ là lúc tôi công bố người đại diện cho ngày mai!
现在 请 屏息 期待 明日 的 骁将 人选

明天见

adverb

Nhưng tôi sẽ để công chúa tự đánh giá khi gặp ông ta vào ngày mai.
明天 見 到 他 時, 你 最好 親 自量 量 他

查看更多示例

Ngày mai, chuyện đó sẽ vỡ lở.
這 消息 明天 會 傳開
Quả thật, như Gia-cơ viết: “Ngày mai sẽ ra thế nào, anh em chẳng biết”.—Gia-cơ 4:14.
不错,正如雅各写道:“你们明天的生命怎样,你们还不知道呢。”——雅各书4:14。
Ngày mai, chúng ta sẽ ngồi lại với chiếc máy may.
明天 , 我们 会 坐下 来 与 缝合 。
Nhưng tôi sẽ để công chúa tự đánh giá khi gặp ông ta vào ngày mai.
明天 見 到 他 時, 你 最好 親 自量 量 他
Hạn là ngày mai
你好 我 是 雷报 的 记者
Ngày mai tôi sẽ trả lời anh.
明天 會 告訴 你 答案 但是 現在...
Xin vui lòng trở lại ngày mai.
如果 你 是 來 拿 漁網 的 我 還沒修 補好 明天 再來 吧
Ngày mai ngài có đến không?
明天 10 点 还要 来练 吗?
Hôm nay là thứ sáu, ngày maingày cuối tuần rồi!
今天是周五,明天就是周末了!
Ngày mai chúng ta sẽ bàn lại...
明天 给 他 一个 答复 吧
Một “ngày mai” chúng tôi không ngờ trước
难以预卜的“明天
Ta nên đi... ngay ngày mai.
我们 明天 就 离开
♪ Nhưng em đã say giấc nồng đành phải đợi ngày mai
我 无法 成眠, 然 孤寂 稳稳 而眠
Ngày mai anh Lip có về nhà dự lễ Tạ Ơn không?
Lip 明天 回来 过 感恩节 吗
Ngày mai là cảnh của tôi với Zack.
明天 和 扎克 拍
Hắn sẽ đi ngày mai và cô gái sẽ đi cùng hắn.
明天 就 帶 著 她 出發
Ngày mai, tôi sẽ đưa ra một tuyên bố, Frank.
明天 会 发表声明 Frank
Ngày mai sẽ là... một ngày tốt.
明天 应该 是 个 好 天气
Ngày mai cô sẽ phẫu thuật cho tổng thống.
明天 你 要 给 总统 动手术
Tôi có lớp ngày mai.
明天有课。
Ngày mai quân ta sẽ đạp ngã cổng thành Troy!
明天 我要 攻下 特洛伊 城
Chỉ có thể cứu một người tốt chờ một ngày mai tươi sáng hơn.
為 了 盡力 的 保護 他 , 等待 最好 的 時機
Thuốc sẽ tan vào ngày mai.
药效 明天 就 会 过去
Ngày mai ông ta phải có ít nhất một cuộc gặp không có trong kế hoạch.
明天 他 至少 有 一场 非正式 会议
Ngày mai, ngài Tổng thống sẽ phát biểu về vấn đề gì?
總統 明天 要 說 什麼 ?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ngày mai 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。