越南语 中的 ngày hôm qua 是什么意思?

越南语 中的单词 ngày hôm qua 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngày hôm qua 的说明。

越南语 中的ngày hôm qua 表示前天。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ngày hôm qua 的含义

前天

noun

查看更多示例

Slugline, nhân tiện, đã chọn câu chuyện Politico từ ngày hôm qua.
转载 了 昨天 政治 新闻网 的 报道
Ngày hôm qua tôi đã tưởng hôm nay sẽ là ngày hạnh phúc.
我 原以 為 結婚會 使 人 喜悅
Luthor là tin tức của ngày hôm qua.
也 許他 知道 些 什麼 路瑟 是 舊聞 了
Một cuộc luyện tập không may gồm một F-22 Raptor đã xảy ra ngày hôm qua.
有 一架 F 22 戰機 墜毀 了
Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
我昨天不必讀書。
Đó là câu hỏi ngày hôm qua.
这就是为什么你们听不到他们的讨论。这个问题变成了过时
Ngày hôm qua nó rên xiết trong tay anh.
昨天 她 还 光溜溜 地 躺 在 我 怀里
Tôi tưởng ảnh đã về ngày hôm qua.
我 以为 他 昨天 就 来 了
Bây giờ, anh có muốn cho tôi biết những gì đã xảy ra ngày hôm qua?
現在 你 能 告訴 我 昨天 發生 了 什麼 嗎
Ngày hôm qua, chứ không phải 6 tháng nữa.
幫 我 得到 選票 早該 完成 了 , 而 不是 六個 月 後
Họ chở rác ngày hôm qua đi rồi
他们 已经 把 昨天 的 垃圾 运走 了
Em cảm thấy mệt trong xe hơi ngày hôm qua.
昨天 在 车上 , 我 有点 头晕
Bạn trông đẹp hơn và sống động hơn so với ngày hôm qua.
你 看起来 比 昨天 漂亮 , 有 朝气 多 了 。
Mẹ không thể giả vờ là nó giống như thế giới của ngày hôm qua.
我 不能 裝作 這 世界 還和 昨天 一樣
Anh tính bắn ai đó vì chuyện xảy ra ngày hôm qua thiệt tình vậy sao?
你 不會 因為 昨天 的 事情 就要 去 殺 了 他們 吧
Sau ngày hôm qua, có lẽ em cũng chẳng còn chỗ làm, nên...
昨天 和 老板 吵架 我 可能 要 被 炒 魷魚 了
Ngày hôm qua, tôi đọc lá thư đó ít nhất 20 lần.
我昨天读了你的信超过20遍。
Slugline vừa được cấp giấy phép ngày hôm qua.
Slugline 昨天 刚刚 拿到 的 通行证
Ngày hôm qua chúng ta đã nghe Willie Smits nói về trồng lại rừng ở Indonesia.
昨天,我们听了威力 斯密特 关于重建印尼森林的演讲。
Bà Marquand nói ngày hôm qua mày bán hàng chân trần.
Marquand 太太 说 昨天 你 光 着 脚 等 她...
Tôi đã nói chuyện với gã chủ cửa hàng " Bỏ Việc " lần nữa ngày hôm qua.
我陳述 我們 的 價錢 和 事情 的 急迫 性
♫ Và những việc tốt đẹp của ngày hôm qua
♫所有过去看似美好的事物♫
Tôi chưa bao giờ gặp người đó cho tới ngày hôm qua.
在 昨天 之前 , 我還 不 認識 這個 人
Đó là quyết định thông minh cậu đã làm vậy ngày hôm qua.
你 昨天 展示 的 是 一个 聪明 的 创意 ,.

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ngày hôm qua 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。