越南语
越南语 中的 ngày hôm nay 是什么意思?
越南语 中的单词 ngày hôm nay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngày hôm nay 的说明。
越南语 中的ngày hôm nay 表示现在, 今日, 今天, 在今天, 当代。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngày hôm nay 的含义
现在(hodiernal) |
今日(today) |
今天(today) |
在今天(today) |
当代(today) |
查看更多示例
Vì thế ngày hôm nay, chúng ta sẽ không nói về TV tốt hay xấu. 今天,我们不是讨论电视好坏 |
Và may thay, ông vẫn còn sống tới ngày hôm nay, nhiều năm sau. 老天保佑,许多年后的今天他仍然活着 |
Và đến ngày hôm nay, chúng tôi sống ở đó. 快进到现在,我们现在住在伯蒂县 |
Hãy nhìn vào ngày hôm nay. 再来看看今天。 |
Chúng ta có thể thực hiện các bước nào ngày hôm nay để “bước đi với Ngài”? 我们今日能采取哪些步骤来“与他同行”呢? |
Và có một số tin tốt cho ngày hôm nay. 今天我有好消息要讲。 |
Và đó là cái mà tôi sẽ nói đến ngày hôm nay. 这个就是我今天想说的 |
Thực ra không phải vậy. Đây chính là một ngày được trao cho bạn... Ngày hôm nay. 不是的,这是被赐予的一天 今天 |
Một tỷ người sẽ bị đói ngày hôm nay. 今天十亿人还是在饿着肚子。 |
Nếu họ đã không mời Al-Qaeda trở lại, họ vẫn nắm quyền tới ngày hôm nay. 如果他们没有请回基地组织, 他们今天还会仍然执政。 |
Cô đã rất đẹp ngày hôm nay. 她 今天 看起 來 真的 很漂亮 |
Nếu bạn chọn Ngày bắt đầu là ngày hôm nay thì biến thể sẽ sớm bắt đầu chạy. 如果所選日期是今天,廣告變化形式很快就會開始放送。 |
Dựa vào dòng dõi và huyết thống, ngày hôm nay ta tuyên bố chiếm lấy... " 根據 繼承 與 血統 的 律法 吾 于 今日 聲明 " |
Chúng tôi khuyến khích bạn bắt đầu ngày hôm nay. 何不从今天就开始呢? |
Ngày hôm nay nếu anh không ở đó, Tôi đã đi rồi. 如果 你 今天 还 在 监狱 我 已经 死 了 |
Nhưng ngày hôm nay hãy để cho tôi kể cho các bạn một ít về nó. 今天让我讲一点这样的故事 |
Thực ra, tôi không cần đến đó ngày hôm nay. 其实 我 今天 没有 打算 去 那里 |
(Vỗ tay) Ông ấy thực ra đang ở đây ngày hôm nay. (掌声) 其实他今天也在现场。 |
Những cái chúng ta có ngày hôm nay mà không động vật nào có là gì? 我们有什么东西 是其他动物没有的吗? |
Cậu đã làm tốt ngày hôm nay, Shane ạ. 你 今天 幹得 不錯, 薛恩 |
Và đó chính là điều mà tôi muốn trình bày với các bạn ngày hôm nay. 这就是我今天要讲的东西。 |
Từ của ngày hôm nay là " Chân ". 今天 的 主题词 是 " 大腿 " |
Tại sao chúng ta phải tránh chỉ sống cho ngày hôm nay mà thôi? 既然你能够努力赢得一个永远的前途,何必徒然专注于今生的享乐呢? |
Hãy nghĩ đến thần tượng âm nhạc của mình ngày hôm nay hoặc thần tượng của 10 năm trước. 现在想想你们此时此刻 最喜欢的音乐人, 还有10年前你们最喜欢的音乐人。 |
Nó gần như đã đưa tôi trở thành người như ngày hôm nay. 这就是我成为现在的我的原因 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngày hôm nay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。