越南语
越南语 中的 Ngành công nghiệp 是什么意思?
越南语 中的单词 Ngành công nghiệp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Ngành công nghiệp 的说明。
越南语 中的Ngành công nghiệp 表示產業, 行业。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 Ngành công nghiệp 的含义
產業(Industry) |
行业(Industry) |
查看更多示例
Bạn biết đấy, nghĩ đến ngành công nghiệp thực phẩm ăn liền, ngành dược, ngành ngân hàng. 想想快餐业 医药业,银行业 |
Đây là một trong những quảng cáo cho ngành công nghiệp than đá vào mùa Giáng Sinh. 有一则这样的煤碳行业广告 |
Ngành công nghiệp chăm sóc da bạc tỷ. 是市值几十亿美金的 护肤产业。 |
Tôi nghĩ những người này đã tiết lộ bí mật cho ngành công nghiệp trình diễn. 我覺 得 這些 傢 伙 已經 破解 了 娛樂業 的 密碼 |
Ngành công nghiệp muốn tự kiểm soát lẫn nhau. 业界希望自己做警察监督自己 |
Và chúng ta cá nhân hóa toàn bộ ngành công nghiệp dầu khí lên những vị CEO này. 我们似乎将整个石油行业当成 首席执行官们个人的产业。 |
Ngành công nghiệp trò chơi năm 2005 tạo ra 29 triệu đô la 游戏已经在2005年变成一个290亿美元的产业, |
Ngành công nghiệp chiếm 35% nền kinh tế Séc. 创造了35%的捷克工业生产总值。 |
Thí nghiệm tiên phong của Dennis đã giải cứu ngành công nghiệp đu đủ. 丹尼斯的先驱性工作援救了木瓜行业 而受到赞扬。 |
Ngành công nghiệp cá sử dụng những vật liệu lớn máy móc lớn. 工业化捕捞用的是大家伙 大机器 |
Nhưng toàn ngành công nghiệp có thêm nửa ngàn tỷ đô la nhờ tiết kiêm năng lượng. 但是工业作为一个整体 还需要省下五千亿美元的能源 |
Và có những dấu hiệu cho thấy ngành công nghiệp này đã nhận ra thông điệp. 有迹象表明整个行业正在接受这个信息 |
Cửa hàng người lớn là một phần của ngành công nghiệp tình dục. 成人用品店是性产业的一部分。 |
Có rất nhiều điểm chung giữa internet và ngành công nghiệp điện. 电气制造工业和互联网有很多的相似之处 |
Bố của Anjali, một kẻ nghiện rượu đã bán con mình cho ngành công nghiệp khiêu dâm. Anjali的父亲是一个酒鬼 他把孩子卖给了色情商人 |
Các ngành công nghiệp thường bị ép buộc phải bán hàng cho chính phủ với giá quá thấp. 新政府将他们以很便宜的价格卖出。 |
Đến tháng 9 năm 1944, ngành công nghiệp vũ khí bắt đầu lụi tàn. 至1944年9月军备工业已经开始崩溃。 |
Ngành công nghiệp dược phẩm hàng chục tỷ. 是市值上万亿美元的 制药产业。 |
Huy chương này được coi là vinh dự cao nhất trong ngành Công nghiệp Hóa chất Hoa Kỳ. 它被視為美國工業化學界的最高榮譽。 |
Nói về sự kích thích tới ngành công nghiệp máy tính. 再说说这对于整个电脑工业带来的刺激 |
Nhiều người trong số các ngành công nghiệp sản xuất còn lại đã rời khỏi thành phố. 接下来,家族大部分成员离开了商界。 |
Và nó trở thành phổ biến trong ngành công nghiệp chất dẻo. 这就变成了塑料行业中的货币 |
Nhưng những người vận động hành lang trong ngành công nghiệp sẽ không để chuyện đó xảy ra. 但是工业界的说客不会让这一切发生。 |
Chúng cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa. 其也用于塑料工业。 |
Để tôi tiết lộ ngành công nghiệp bí mật này một chút nữa. 下面让我来进一步揭露这一个“潜伏”着的产业。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 Ngành công nghiệp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。