越南语
越南语 中的 ngạc nhiên 是什么意思?
越南语 中的单词 ngạc nhiên 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ngạc nhiên 的说明。
越南语 中的ngạc nhiên 表示惊讶, 驚訝, 吃惊。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ngạc nhiên 的含义
惊讶adjective Cái đó không làm tôi ngạc nhiên. 这并不让我惊讶。 |
驚訝adjective Tôi rất ngạc nhiên khi thấy cô, một chút. 不會 , 在 這 看到 你 有 那麼 一點 驚訝 |
吃惊adjective Ông ngạc nhiên khi thấy chúng tôi văn minh sao, anh Jackson? Jackson 先生, 发现 我们 很 文明 令 你 很 吃惊 吗? |
查看更多示例
Thật là ngạc nhiên, chúng tôi được mời tham dự khóa kế tiếp, bắt đầu vào tháng 2 năm 1954. 出乎意料,我们获邀在1954年2月参加新一届的训练班。 |
Câu trả lời có lẽ sẽ khiến bạn ngạc nhiên. 圣经的答案可能会让你感到惊喜。 |
Họ nói rằng chị ấy trông rất ngạc nhiên và nói: “Ông ta là giám trợ à?” 他们说她一脸讶异地说:“他是主教?” |
Vì thế, việc Ngài liên lạc với họ không có gì phải ngạc nhiên. 耶和华深爱人类,非常关注人的幸福,所以他把自己的旨意晓谕人。 |
Sẽ có một ngạc nhiên cho sinh nhật của anh. 今天 你 生日 , 他们 要 给 你 惊喜 |
Một số người ngạc nhiên khi biết ý nghĩa của “nước trời” ghi nơi Ma-thi-ơ 6:10. 例如,讲解马太福音6:10中“王国”的含义,能使有些人耳目一新。 |
Chúa Giê-su làm gì trong đền thờ, và tại sao người ta ngạc nhiên? 耶稣提出的问题,也许不只是那些为了满足好奇心或探求知识的问题。 |
Một sự ngạc nhiên lớn 意料不到的事 |
Tôi ngạc nhiên thấy anh còn sống. 真令人 惊讶 , 你 还 活着 。 |
Người ăn xin ngạc nhiên. 这个乞丐感到十分意外。 |
Ngạc nhiên khi thấy tôi chứ Makunga? 很 惊讶 看到 我 吗 麻昆加 我来 把 事情 弄清楚 |
Hẳn là Ti-mô-thê rất ngạc nhiên và phấn khởi! 使徒行传16:3)你不难想象,提摩太是多么的惊喜,多么的兴奋! |
Các sứ đồ của Giê-su ngạc nhiên tự hỏi: “Vậy thì người nầy là ai?” 耶稣的使徒大感惊讶地说:“这到底是谁?” |
(Ma-thi-ơ 11:25-27) Vì thế, không ngạc nhiên gì khi người ta muốn đến gần Chúa Giê-su! 马太福音11:25-27)难怪人们那么喜欢跟耶稣在一起! |
Điều đó thật đáng ngạc nhiên phải không? 这其中大有玄机 |
Anh Josué rất ngạc nhiên khi bốn tháng sau anh Javier liên lạc với anh. 四个月后,霍苏埃竟然收到哈维尔的消息。 |
Họ ngạc nhiên và hỏi: “Chỗ nào trong Kinh Thánh?”. 他们很惊讶,就问:“圣经哪里说呢?” |
4 Chúa Giê-su thường làm Phi-e-rơ ngạc nhiên. 4,5. 耶稣的哪些言行令人们感到惊奇? |
Nhìn cậu cứ như hơn 20 tuổi, thật đáng ngạc nhiên. 你 看 著 像 20 幾歲 的 搞 什麼 名堂 |
Cô ta ngạc nhiên khi biết tên tôi. 我 告诉 她 我 的 名字 的 时候 她 不 高兴 了 |
Mày không bao giờ ngừng làm tao ngạc nhiên, anh bạn ạ. 你 總 是 能給 我 驚喜 , 兄弟 |
Một kết quả ngạc nhiên nhất 出人意表的结果 |
Ta đã rất ngạc nhiên khi ông ấy qua đời. 他 死 了 我 很 驚訝 |
Ngạc nhiên thay, ông vẫn còn thở được! 令他大感意外的是,他竟然仍能够呼吸! |
Sức khoẻ về tâm lý của anh ấy rất đáng ngạc nhiên. 他的心理健康程度太了不起了。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ngạc nhiên 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。