越南语
越南语 中的 nấu cơm 是什么意思?
越南语 中的单词 nấu cơm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nấu cơm 的说明。
越南语 中的nấu cơm 表示吃饭, 消耗, 吃飯, 入口, 吃下去。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nấu cơm 的含义
吃饭(eat) |
消耗(eat) |
吃飯(eat) |
入口(eat) |
吃下去(eat) |
查看更多示例
Ngươi thích nấu cơm hay để ta nấu ngươi hả? 要么 把 我 的 饭 煮 好, 要么 我 把 你 煮 了 |
Tôi phải về nhà nhanh thôi, và nấu cơm cho nó. 我要 趕 快回去 煮 飯 給我們 春生 吃 啦 |
Dù gì, ta cũng nấu cơm cho ngươi ăn rồi 反正 , 我 也 煮 过 饭 给 你 吃 |
Vì muốn làm anh nản lòng và cản trở anh đi dự buổi họp đạo Đấng Christ, nên bà đã không nấu cơm, giặt ủi hay may vá quần áo cho anh. 为了阻止他参加基督徒的聚会,他的妻子不为丈夫做饭,连洗熨、缝补衣服也不为他做。 |
“Mạng xã hội hút bạn như một cơn lốc. Bạn không nghĩ rằng mình bị hút vào đó cho đến khi mẹ về nhà và hỏi tại sao con chưa nấu cơm”.—Analise. “社交网站好像有一种魔力,一上去就被吸引了。 你根本不知道自己花了多少时间,直到妈妈回来问你‘怎么还没洗碗?’,你才发现时间过了那么久!”——安娜莉丝 |
Tuy nhiên, trong thời Chúa Giê-su, những nhà lãnh đạo tôn giáo dựa vào điều răn này để cho phép người đàn ông ly dị vợ vì đủ mọi lý do, ngay cả việc nấu cơm khê*! 申命记24:1)然而在耶稣的日子,宗教领袖以律法通融以色列人离婚作为借口,歪曲律法说,人可以用各种各样的理由跟妻子离婚,甚至妻子把饭烧焦也成了离婚的理由! |
Hãy nấu sẳn bữa cơm tối đợi anh về có được không? 你 把 晚餐 準備 好 等 我 回來 好 嗎 |
Một ngày kia chúng tôi nấu một ít cơm, dường như là một trong những thức ăn thích nhất của Spatzi. 一天,我们煮了点饭给史帕兹吃,看来这是它喜欢吃的东西之一。 |
Nhờ đó mà chúng tôi có 60 bữa cơm 2 lần mỗi ngày. được nấu bằng năng lượng mặt trời. 我们每月有60顿饭,每天2顿 都是靠太阳能做的。 |
“Điều tôi thích nhất là được ăn món cơm Tây Ban Nha mẹ nấu và cùng cha đi nói về Kinh Thánh”. —Samuel, 35 tuổi “我很喜欢吃妈妈做的西班牙烩饭,也很喜欢跟爸爸一起去传道。”——萨穆埃尔,35岁 |
Chẳng bao lâu sau người ta dùng bơ đậu phộng để làm xốt đặc sệt, thường để trộn vào một món ăn nấu trong một cái thố và dọn ra ăn chung với củ sắn (củ đậu), quả chuối lá hoặc với cơm. 这种花生酱很快就可以用来令调味料浓稠。 最常使用这种调味料的菜肴,是在一个锅子中煮出来的,跟木薯、大蕉、饭等一起吃。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nấu cơm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。