越南语
越南语 中的 nấu ăn 是什么意思?
越南语 中的单词 nấu ăn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nấu ăn 的说明。
越南语 中的nấu ăn 表示做菜, 烹調, 烹调。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nấu ăn 的含义
做菜verb Thay vì dùng mỡ, bơ để nấu ăn thì tốt hơn hãy dùng dầu ăn chất lượng tốt. 做菜的时候,要用较健康的油,不要用固态脂肪。 |
烹調verb |
烹调verb Chẳng ai bảo tôi việc Movie Star không biết nấu ăn. 没有 人 告诉 我 电影明星 不能 烹调 。 |
查看更多示例
Và bạn thấy những công thức nấu ăn bên cạnh không? 你们注意到旁边这些食谱了吗? |
Trong nấu ăn, các bạn cần nguyên liệu ngon để làm ra được các món ăn ngon. 在烹饪领域想做出好的食物 需要好的原料。 |
Đó là những công thức nấu ăn mà trẻ học tại các lớp học nấu ăn của tôi. 在烹饪课堂上我会把这些食物的做法教给孩子们。 |
Họ lo cho mẹ đủ thứ, dọn dẹp nhà và nấu ăn cho mẹ. 她发病的最初八个月,梅塞德斯镇的耶和华见证人体贴、仁爱地照顾她。 |
Làm thế nào ta có thể vừa nấu ăn vừa giúp ngôn ngữ này phát triển? 我们该如何做饭 当我们发展出这门语言以后? |
Bà ấy bây giờ nấu ăn... rất ngon 她現 在 做菜... 很 好吃 |
Bà chỉ cho cháu các bí quyết nấu ăn được không? 你 能 教 我 你 所有 的 私房 料理 |
Một số chị dậy lúc 4 giờ 30 sáng để nấu ăn. 有些姊妹清晨4时30分就起床预备食物。 |
Tôi luôn nấu ăn cho những người mới đến. 我 為 每位 新人 都 做 |
3 Thay vì chiên, dùng những phương pháp nấu ăn ít béo như nướng và hấp. 3 采用少油的烹调法,例如烘、烤和蒸,避免煎炸食物。 |
Tại đây chúng tôi nấu ăn và các loại hộp là thứ mà không thể tránh được. 我会产生废弃物,还得处理废弃物, 这都是免不了的工作。 |
Kết luận, tôi chỉ nấu ăn thôi. 我 只是 个 炒 糯米饭 的 |
Tôi làm nghề nấu ăn, và cha cũng làm cùng ngành với tôi. 我当上了厨师,爸爸也从事饮食业。 |
Chúng tôi trồng các loại rau thơm trong vườn nhà và vui thích cùng hái để nấu ăn. 我们会在院子里种植一些香草,有时也会采摘这些香草来做菜,这样也很好玩。 |
Em không cần biết nấu ăn thế nào. 妳 不 需要 知道 如何 烹飪 |
Julia, sách của cô và các chương trình tivi đã thay đổi cách nấu ăn của người Mỹ. 朱莉娅,她的书和电视节目 颠覆了美国烹饪的方式。 |
Tom đã không biết rằng Mary thích nấu ăn. 汤姆之前不知道玛丽喜欢做饭。 |
Một cô gái 22 tuổi, đáng yêu và nấu ăn giỏi? 芳齡 22, 漂亮 又 能 下廚 |
Bố không nói về chuyện nấu ăn. 我 不是 在 談 烹飪 , 而是 談勇氣 |
Thi thoảng chúng tôi cũng nấu ăn nữa. 有时候,我们会用同样的方式煮饭。 |
Cũng cần phải cẩn thận trong việc mua và chuẩn bị nấu ăn. 在购买和预备食物时也要当心。 |
Thay vì dùng mỡ, bơ để nấu ăn thì tốt hơn hãy dùng dầu ăn chất lượng tốt. 做菜的时候,要用较健康的油,不要用固态脂肪。 |
Nhân tiện, nấu ăn là một kỹ năng vô cùng có ích cho con trai. 顺带一提做饭对于男孩也是非常重要的技能。 |
Mai mốt có khi phải nấu ăn cho cả bọn 20 tên đấy. 有 一天 你 也许 得 为 20 个 男人 煮饭 |
Rồi chị có lẽ phải nấu ăn và sửa soạn cho các con đi họp. 也许她还得煮饭,然后帮助儿女准备参加聚会。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nấu ăn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。