越南语 中的 náo nhiệt 是什么意思?

越南语 中的单词 náo nhiệt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 náo nhiệt 的说明。

越南语 中的náo nhiệt 表示熱鬧, 猛烈, 活泼的, 狂暴的, 活跃的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 náo nhiệt 的含义

熱鬧

(boisterous)

猛烈

(boisterous)

活泼的

(animated)

狂暴的

(boisterous)

活跃的

(animated)

查看更多示例

Phong trào rất náo nhiệt.
这是一个声势浩大的运动。
Cả nhóm bước mau hơn, và chúng càng náo nhiệt hơn khi giận dữ la hét.
然后,整群大狒狒加快脚步离开,并发出生气和不耐烦的声音,它们发出的叫声比之前的更大了。
Nơi nào náo nhiệt.
哪兒 好玩 兒去 哪兒
Bầu không khí rối rít và náo nhiệt làm xôn xao hàng xóm.
现场热烈的气氛和活动引起了邻居的注意。
Chú thì tìm náo nhiệt, còn nàng thì tìm sex.
你 只 玩 不吃, 她 只 吃 不 玩
Thành phố đông đúc này đang lắng dần sau một ngày náo nhiệt.
这个熙来攘往的城市,经过一日的烦嚣之后,渐渐平静下来。
Không khí có náo nhiệt không?
你们 高 不 高兴?
Một số loài vật chuyên môn đi kiếm ăn một cách ầm ĩ, náo nhiệt.
有些野兽在寻找食物的时候,会拉高嗓门,发出嘈杂刺耳的声音。
Ngoài ra, dân chúng không muốn có phi trường ồn ào náo nhiệt nơi họ cư trú.
再说,市民也反对机场太接近民居,也受不了飞机升降的噪音。
Đứa cháu 3 tuổi rưỡi của tôi, Samantha, đang ở trong đám náo nhiệt nhất.
而我三岁半的小侄女萨曼莎正对公主 疯狂迷恋。
Một ngày nọ, thị trấn yên bình bỗng trở nên náo nhiệt.
有一天,这个宁静的小镇发生一场骚动。
Ở đây thật náo nhiệt
好 热闹 啊 开瓶 酒吧
Một nơi vui vẻ náo nhiệt
勤恳天使的住处
Đã có gì náo nhiệt chưa?
那么 看起来 还 没 造成 什么 乱子 嘛?
Nhưng tiếng ồn ào náo nhiệt mà chúng ta nghe thấy thật khác thường vào dịp này trong năm.
但现在我们听到的喧闹声却是年中这个时候罕有的。
Khung cảnh náo nhiệt đã thu hút nhiều người Miêu tụ hội, tập hợp lại và nhập quân chiến đấu.
熱鬧的聚會吸引了眾多苗人,并重整旗鼓,重新投入戰鬥。
Tuy nhiên, tôi cũng bị va phải như những bất kỳ vị khách nào trong buổi tiệc náo nhiệt này.
但我还是不停被撞到,被尾巴扫到, 就像这场喧闹盛宴上的其他客人一样。
Đây chỉ là dữ liệu của một năm, nhưng bạn thấy được đại dương phía Nam náo nhiệt như thế nào.
这只是一年的数据, 但是各位已经可以看出 南极洋非常动态的变化。
PHÒNG chờ khởi hành của hai sân bay quốc tế Brisbane và Sydney, ở Úc, bỗng náo nhiệt hơn mọi khi.
在澳大利亚的布里斯班国际机场和悉尼国际机场,候机室异常热闹。
Đây là một trong những quần thể động vật linh trưởng lớn nhất trên thế giới, và chúng rất ồn ào náo nhiệt.
这么多的大狒狒聚集在一起,在灵长类动物中也是少见的,可以肯定的是,它们发出的噪声也很大。
Khi đến thủ đô Bangkok, chúng tôi thấy một thành phố với nhiều khu chợ náo nhiệt và hệ thống kênh rạch để giao thông.
来到首都曼谷,我们看见到处都是闹哄哄的市场,纵横交错的水道是交通要道。
Tinh tinh cũng náo nhiệt như khỉ mặt xanh, và khó thấy được chúng vì chúng di chuyển nhanh nhẹn trong rừng, luôn đi tìm thức ăn.
黑猩猩所发出的叫声,虽然跟大狒狒一样大,但要找到它们却不大容易,因为它们常常在森林内找寻食物,行动非常迅速。
Tuy lừa không sợ cảnh xe cộ náo nhiệt, nhưng những bao hàng nặng nề, cồng kềnh khiến chúng khó xoay xở, và chúng không bao giờ không nhìn lại đằng sau.
即使道路上车水马龙,驴也毫不惧怕,会继续一边走,一边背着那又大又笨重的行囊,并且非常专注,专注到不会回头一望。
Họ có tính đa quốc gia, như tôi nói, họ có thương hiệu, họ có nhận dạng rõ ràng thế nên họ không bị lạc lối trong thế giới đông đúc náo nhiệt.
我说过他们是跨国的 他们有名有望 他们有明确的一致性 所以他们不会在繁乱的世界中迷失
“Lễ mừng năm mới với những cuộc chè chén say sưa và ồn ào náo nhiệt không dành cho tín đồ đạo Đấng Ki-tô, dù nó diễn ra vào bất cứ thời điểm nào.
无论元旦是哪一天,这样的节庆活动都不是源于基督教的。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 náo nhiệt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。