越南语
越南语 中的 năn nỉ 是什么意思?
越南语 中的单词 năn nỉ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 năn nỉ 的说明。
越南语 中的năn nỉ 表示恳求, 哀求, 乞求, 请求, 懇求。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 năn nỉ 的含义
恳求(supplicate) |
哀求(supplicate) |
乞求(supplicate) |
请求(entreat) |
懇求(supplicate) |
查看更多示例
Những lời năn nỉ của gia đình làm ông cảm động nên ông trở về nhà. 儿女的请求终于打动了他的心,使他改变主意,跟他们一起返回家去。 |
Năn nỉ bạn bè, bà con. 求求你的亲戚朋友好了。 |
Anh buộc tôi vào cột buồm, và tôi sẽ cầu xin và năn nỉ. 你把我绑在桅杆上,我怎么央求 |
Cả hai năn nỉ cha giúp, mỗi người hy vọng cha bênh vực mình. 两个人都向爸爸告状,希望爸爸站在他们那边。 |
Không, nếu ta van xin, cố năn nỉ. 不, 我们 可以 去 恳求 |
Anh năn nỉ em mà. 你会照 我 意思 做 吗 ? |
Kể cả ông ấy từ chối, cũng vẫn phải năn nỉ. 他 要是 拒绝 的话 你 就 求 他 |
Cuối cùng ông đồng ý nhưng năn nỉ các anh hãy trở lại thăm ông. 最后他答应了,但坚持弟兄一定要再次探访他。 |
Năn nỉ đi! 如果 你 坚持 的话 |
Nhưng ông Hê-li năn nỉ Sa-mu-ên: “Xin con đừng giấu chi cùng ta hết”. 可是,以利对他说:“请不要向我隐瞒。” |
Ọt-ba nghe theo, nhưng Ru-tơ thì năn nỉ xin đi với Na-ô-mi. 俄珥巴照着拿俄米的话去做,但路得却坚要跟着拿俄米。 |
Một số người vợ tín đồ Đấng Christ gần như phải năn nỉ chồng dẫn đầu về thiêng liêng. 有些做妻子的几乎要恳求丈夫在属灵方面带头。 |
Đừng cho anh ta cơ hội để nói chuyện, năn nỉ hay đe dọa bạn nối lại tình xưa. 不要因他的花言巧语、苦苦哀求就心回意转,也不要被他威吓而重修旧好。 |
và thế là nền công nghiệp truyền thông năn nỉ, khăng khăng yêu cầu rằng quốc hội hãy làm gì đó 媒体行业 乞求,强调,要求 国会得做点什么 |
(Lu-ca 7:22; Giăng 11:30-45) Một lần kia, có người phung đã năn nỉ ngài: “Nếu Chúa khứng, có thể khiến tôi sạch được”. 路加福音7:22;约翰福音11:30-45)有一次,一个麻风病人恳求耶稣说:“只要你愿意,就能叫我洁净。” |
Ít tuần sau, anh Nhân-chứng này nhận được thư của một người chú ý năn nỉ anh trở lại thăm người đó một lần nữa. 数周后,弟兄接到一个感兴趣人士的来信,恳求他再次探访。 |
Mẹ tôi đã năn nỉ tôi đi cùng, nhưng tôi lưỡng lự vì cảm thấy cần phải học và được huấn luyện thêm về Kinh Thánh. 我不想去,因为我需要进一步学习圣经,得到训练。 |
Bị điều tra và sau đó bị tống giam vào Ngục tháp Luân-đôn, Monmouth phải năn nỉ xin Hồng y Wolsey ân xá rồi mới được thả. 审讯之后,他被收押在伦敦塔。 直至他向枢机主教沃尔西请求特赦,他们才释放他。 |
Một lần nọ ông đã có sự hiện-thấy về một người kia năn-nỉ với ông như sau: “Hãy qua xứ Ma-xê-đoan mà cứu-giúp chúng tôi”. 有一次他在异象中见到一个男子恳求说:“请你到马其顿来,帮助我们!” |
Vậy, nếu từ chối, tôi sẽ nói ‘không’ ngay từ đầu và cho con biết rõ là có năn nỉ mấy cũng không ăn thua gì”.—Anh Chang-seok, Hàn Quốc. 所以如果我不会答应的事,我一开始就让儿子知道我会说不,并且让他清楚知道,不论他怎样求我,我都不会答应的。”——昌席,韩国 |
Tôi luôn cảm thấy thích thú về chặng đường lịch sử đó, tôi thường năn nỉ bà kể cho tôi nghe thật nhiều câu chuyện về thành phố New York ngày xưa. 我一直对那几十年 那段历史 心驰神往 我常常请求我的祖母 给我尽可能多讲讲 旧纽约的故事 |
7 Rồi ông bảo Am Môn rằng: Đi, trẫm sẽ đi với khanh xuống xứ Mi Đô Ni, ở đó trẫm sẽ năn nỉ vua tha các anh em khanh ra khỏi ngục tù. 7他对艾蒙说:来,我跟你一道下密度乃地,我要到那里恳求那国王放你的弟兄出狱。 |
Giê-su nói tiếp trong Lu-ca 13:25 là một khi người chủ nhà đã khóa cửa rồi người ở ngoài sẽ bắt đầu gõ cửa và năn nỉ: “Lạy Chúa, xin mở cho chúng tôi! 耶稣接着在路加福音13:25指出,一旦家主锁上了门,人们会开始敲门恳求说:“‘主阿,给我们开门!’ |
Vào tháng 5 năm 1996, hai ngày sau khi rời trung tâm, anh Daniel đi gặp một Nhân-chứng Giê-hô-va và làm cho anh này ngạc nhiên khi anh năn nỉ: “Xin anh làm ơn giúp tôi học Kinh-thánh”. 1996年5月,离开戒毒所仅两天,丹尼尔主动走到一个耶和华见证人跟前,提出了这个叫见证人意想不到的请求:“请你帮我研读圣经。” |
Nhưng ám chỉ về những nỗ lực không ngừng của đất nước này để xây dựng một xã hội không phân biệt chủng tộc sau ngần ấy thập kỷ bị tàn phá bởi sự phân biệt chủng tộc, Tôi đã tweet #nếuchâuPhilàmộtquánbar Nam Phi sẽ uống tất thảy các loại rượu và năn nỉ chúng hòa hợp trong dạ dày. 但是这个猜测 影射了南非的持续努力, 在被种族隔离政策蹂躏了几十年后, 它想打造一个后种族歧视的社会。 我发了一条推文: #如果非洲是个酒吧, 南非一口气喝干了各种各样的酒, 然后苦苦哀求把它赶紧消化掉。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 năn nỉ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。