越南语 中的 nạn nhân 是什么意思?

越南语 中的单词 nạn nhân 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nạn nhân 的说明。

越南语 中的nạn nhân 表示受害者, 受害人, 牺牲者, 犧牲者, 牺牲。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nạn nhân 的含义

受害者

(victim)

受害人

(victim)

牺牲者

(victim)

犧牲者

(victim)

牺牲

(victim)

查看更多示例

Các nạn nhân này là thứ đáng thất vọng nhất trên thế giới này
受害者 是 這 世界 上 最 賣 座 的
Chúng ta đều là những nạn nhân vô tri bị che mắt.
我们都是共同盲点的不知情的受害者。
Những Hành Vi Thông Thường của Nạn Nhân
受害人常有的行为
Hắn không dụ nạn nhân đến 1 lô đất trống.
他 不 可能 将 受害人 诱拐 至 空地
Trong khi lớn lên, Dario cũng là một nạn nhân của thành kiến.
达里奥在成长阶段也饱受别人的歧视。
Nhưng vào đêm trăng tròn, nạn nhân sẽ mất đi tự chủ.
受害人 失去 他 自己 的 意志 。
Đời sống gia đình sa sút đến mức tôi trở thành nạn nhân của sự loạn luân.
家里的情形变得越来越糟,最后我甚至沦为乱伦的受害者。
Nạn nhân đã nói gì đó với nhân chứng.
死者 跟 目击者 说 了 点 什么
Lưỡi dao vẫn còn trong cổ họng nạn nhân.
刀子 还 刺 在 她 的 颈部 。
Có khoảng 60.000 nạn nhân của trận động đất ở Quetta (Hồi Quốc) vào năm 1935.
1935年,大约有6万人在巴基斯坦奎达的大地震中丧生。
Cảnh sát đã phát cuộn băng được giấu trong xác nạn nhân
「 警方 公 佈 了 一段 隨 屍 體 附帶 的 錄像 」
Em cũng ghi cảm tưởng của mình về cuộc trưng bày ‘Những nạn nhân bị quên lãng’.
我还描写了自己参观‘被遗忘的牺牲者’这个展览后的感受。
Tại buổi tang lễ của một nạn nhân, mục sư đã phát biểu: “Katrina không giết ông.
在悼念一个死者的葬礼上,一名教士说:“卡特里娜并没有杀死他。
Có những người vô tội và có tội, có nạn nhân và và kẻ phạm tội.
总是用无辜的和有罪的人 总是有被害者和犯罪者
11 Các nạn nhân trong một vụ bạo động được minh oan
11 维护暴力受害者的权益
Chúng tôi bắt đầu bằng cách nói chuyện với những nạn nhân.
我们从采访校园性侵案的幸存者开始。
Nói chung, tất cả chúng ta đều là nạn nhân của thành kiến.
从总体上看,我们每个人都是偏见的受害者。
Từ trước đến nay chưa từng có nhiều nạn nhân của thiên tai đến thế.
比利时灾难流行病学研究中心报告,单在2010年,就有373场天灾,至少有29万6千人罹难。
Tìm hiểu về nạn nhân giúp tôi tìm ra được thủ phạm.
受害者 的 資料 幫助 我們 尋找 嫌疑人
Nạn nhân thường bị đổ lỗi, nạn nhân thường bị phán xét.
受害者通常會被責怪, 受害者通常會被評斷。
Tưởng nhớ “những nạn nhân bị quên lãng”
记念“被遗忘的牺牲者”
Chỉ trong thế giới loài người bất toàn ngày nay nạn nhân mãn mới là một vấn đề.
惟独在今日这个由不完美的人所构成的世界里,人口过剩才会成为难题。
Vua Đa-vít là nạn nhân của nhiều sự bất công.
大卫王曾受到许多不公平的对待。
Và có lẽ vài hiện vật bị đánh cắp từ những nạn nhân khác
可能 是从 其他 受害者 这里 偷来 的
(Tiếng Zombie) Bác sĩ 1: Để xem, làm thế nào mà nạn nhân bị như vậy?
(殭尸声) 博士 1:它到底为什么会变成这个样子呢?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nạn nhân 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。