越南语
越南语 中的 nằm xuống 是什么意思?
越南语 中的单词 nằm xuống 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nằm xuống 的说明。
越南语 中的nằm xuống 表示嚥氣, 消亡, 死了, 躺下, 死亡。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nằm xuống 的含义
嚥氣(die) |
消亡(die) |
死了(die) |
躺下(lie down) |
死亡(die) |
查看更多示例
Chị có thấy chúng nằm xuống cạnh nhau? 你 可 看见 他们 并肩 倒 在 一起? |
Nằm xuống ngay! 划个 边界 在 地上 划个 边界 快 |
Frodo, nằm xuống! 佛罗多 , 快 趴下 ! |
Nằm xuống đây đi. 不 , 過來 , 過來 你 可以 躺 在 這裡 |
Sau khi ăn uống no nê, ông nằm xuống nghỉ ngơi bên cạnh đống lúa. 波阿斯吃过晚餐以后,心情舒畅,就到麦堆旁边躺下睡觉。 |
Ông cầu nguyện Đức Giê-hô-va, và nằm xuống trên người đứa nhỏ. 他向耶和华祷告,并且伏在孩子身上。 |
Nằm xuống đây với tôi, Watson. 陪 我 躺 一會兒 , 華生 |
Tôi bảo nằm xuống! 我 叫 你 趴下 做 伏地挺身 |
Frodo, nằm xuống! 佛羅多 , 快 趴下 |
Nằm xuống ngay đi. 他 要 把 門炸開 |
Cháu nằm xuống. 我 蹲下 , 他 拿 起 一块 石头 |
Làm sao họ nằm xuống sàn được? 他们 怎么 能 趴 地上? |
Vì sàn có nước cao đến cả tấc, nên tôi không thể ngồi, nằm xuống, hay ngủ được. 由于地上水深几寸,我不能坐下,不能躺下,也不能睡觉。 |
Nằm xuống! 你 他妈的 给 我 趴下 ! |
Sau khi đặt lưng nằm xuống, bạn từ từ đi vào giai đoạn một—thiu thiu ngủ. 你躺下睡觉时,会慢慢进入第一个阶段,称为浅睡。 |
EHOME lúc này đầy, họ đang lần lượt nằm xuống. EHOME 現在 轉往 下方 |
Nằm xuống ngay! 马上 把手 举 起来 ! |
Nằm! Vy Vy đã ra hiệu cho Mr.Go nằm xuống. 随着 葳葳 的 信号 Mr. |
Tôi cố ngủ - lên giường, nằm xuống nhưng không thể nào ngủ được. 你又去睡觉,上了床,然后躺下, 但是你却不能入睡。 |
Mọi người nằm xuống! 大家伙 都 请 趴下! |
Bây giờ con nằm xuống đi, Yuri. 你 就 躺 下 吧 尤里 |
Nằm xuống và để tôi làm việc trước khi anh chảy máu đến chết. 躺下来 , 在 你 因 失血过多 致死 之前 让 我 做 我 该 做 的 事 |
Em biết cô ấy thích nằm xuống nhưng có lẽ cô ấy muốn luyện tập thêm nữa. 我 知道 她 喜歡 只是 躺 在 她 背上 , 但 也許 她 想要 參加 更 多 。 |
(Ê-sai 28:20) Như thể họ muốn nằm xuống để nghỉ, nhưng không được. 以赛亚书28:20)他们像人想要躺臥休息,却怎样也无法安歇。 |
Ê-li-ê-se cho đoàn lạc đà nằm xuống nghỉ mệt bên cạnh một cái giếng ngoài thành. 以利以谢让疲倦的骆驼跪在城外的井旁歇息。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nằm xuống 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。