越南语 中的 muỗng 是什么意思?

越南语 中的单词 muỗng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 muỗng 的说明。

越南语 中的muỗng 表示匙子, 调羹, 匙, 匙。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 muỗng 的含义

匙子

noun

调羹

noun

noun

Anh để con dao chung với muỗng nĩa để trông như có vẻ vô hại.
你 把 刀子 放在 叉子 和 湯 中間 讓 人 看 起來 好像 不會 有 什么 危害

Anh để con dao chung với muỗng nĩa để trông như có vẻ vô hại.
你 把 刀子 放在 叉子 和 湯 中間 讓 人 看 起來 好像 不會 有 什么 危害

查看更多示例

Thì chúng ta sẽ dùng muỗng gỗ.
我們 可以 用木勺 我 不想 聽到 更 多 的 抱怨
Chỉ cần chưa tới một lớp mỏng ADN trên muỗng cũng đủ để tạo ra bảy tỉ người21.
要储存关乎70亿人口的指令,只消茶匙上薄薄一层DNA就够了。 21
“Mỗi người trong chúng tôi lãnh khoảng 3 tách bột bắp, một tách đậu Hà Lan, 20 gram đậu nành, 2 muỗng canh dầu ăn, và 10 gram muối.
“每人每天有三杯玉米粉、一杯豌豆、二十克大豆、两汤匙食油、约一汤匙盐。
Nhưng chúng ta đang không còn thâm nhập qua đống rơm đó bằng một cái muỗng cà phê nhưng bằng một chiếc xe nâng vì tốc độ đựơc tăng lên.
但是我们不再只用一个汤匙在捞 而是用一个翻斗车 这因为这样,我们的速度加快了
Những muỗng nhỏ bằng ngà voi hoặc gỗ, một số có hình dạng cô gái đang bơi và nhiều hoa văn tinh xảo khác, cũng được tìm thấy ở Ai Cập và Ca-na-an.
在埃及和迦南地,人们找到一些用象牙和木头造的小勺子,这些勺子都设计得很精致,例如有的被刻成女孩游泳的形态。
Thế ba muốn ăn bao nhiêu muỗng?
爸爸 , 你 要 吃 多少 ?
Một cái muỗng bằng ngà voi, một bên tay cầm chạm hình lá cọ, bên kia chạm nhiều chim bồ câu bay xung quanh đầu một phụ nữ.
其中一个出土的象牙勺子,手柄处一边刻着棕榈叶图案,另一边则刻着一个被鸽子围绕着的女人头像。
Tôi đặt cái muỗng nhỏ ở đây trong chất tổng hợp tinh khiết này.
我只放入一茶匙的 精致聚合物
Một người chồng bước vào nhà và thấy vợ đang nổi giận ném muỗng nĩa lung tung trong nhà.
一位丈夫有一次踏进家里时发觉妻子大发雷霆,将一件银器向他摔过去。“
Còn đối với các món nướng, bạn cũng có thể thêm 2 ml (nửa muỗng cà phê) muối cacbon cho 200 ml mật ong và giảm bớt nhiệt độ lò nướng xuống khoảng 15 độ C.
烘烤食品时,每杯(200毫升)蜂蜜要加半茶匙(2毫升)食用苏打粉,并将食谱指定的烤炉温度调低摄氏15度。
Nhưng khi trở thành một Nhân Chứng, ông có thể tặng một muỗng đường, có giá trị tương đương với trầu trong những tỉnh hẻo lánh.
可是,他们成为见证人之后,就会送上一茶匙糖。 在这僻远的地区,一茶匙糖的价值相当于古柯叶。
Có đủ thứ hết, như muỗng, nĩa, tô,... những vật dụng thông thường như vậy.
包含了各种东西, 像勺子、叉子、碗 等常见物品。
Anh để con dao chung với muỗng nĩa để trông như có vẻ vô hại.
你 把 刀子 放在 叉子 和 湯匙 中間 讓 人 看 起來 好像 不會 有 什么 危害
Chỉ vì cảm xúc của bồ không hơn gì cái muỗng uống trà...
別以 為 別人 都 跟 你 一樣 情感 稀缺
Điều chúng ta sẽ làm là quan sát xem liệu chiếc muỗng trong chất liệu tã trẻ em có thể tăng kích thước.
接下来要做的 是看看这一茶匙的聚合物会不会 膨胀开来
Trước tiên cầm muỗng bằng tay phải.
一 、 用 右手 拿 湯匙
Nói cách khác, một muỗng cà phê ADN khô có thể chứa đủ thông tin để tạo ra số người gấp 350 lần số người đang sống ngày nay!
换个说法:一茶匙干的DNA能储存的资料,相当于目前世上所有人蕴藏在体内的资料的350倍!
Thông tin trong ADN dày đặc đến nỗi chỉ cần một muỗng cà phê ADN thì có thể đủ để tạo ra số người gấp khoảng 350 lần số người đang sống ngày nay!
今天全球人口约有70亿,一茶匙的DNA,就能储存350倍全球人口身体发育和机能运作所需的指令。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 muỗng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。