越南语
越南语 中的 mùa xuân 是什么意思?
越南语 中的单词 mùa xuân 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mùa xuân 的说明。
越南语 中的mùa xuân 表示春天, 春季, 春 天。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mùa xuân 的含义
春天noun Nhưng mùa xuân đó, chồi non đã nảy lên từ đất. 但就在春天,从土壤中冒出新生的嫩芽。 |
春季noun Vào mùa xuân 1941, tôi được bổ nhiệm làm tôi tớ hội đoàn tại Wenatchee, Washington. 1941年春季,我被委任在华盛顿州的韦纳奇作连务仆人。 |
春 天noun Nhưng mùa xuân đó, chồi non đã nảy lên từ đất. 但就在春天,从土壤中冒出新生的嫩芽。 |
查看更多示例
Nhất là vào mùa xuân. 医生, 那种 酸乳 味道 很 好 尤其 在 春天 的 时候 |
Đây sẽ là mùa xuân cuối cùng của nó. 这 是 它 的 最后 一个 春天 |
Mùa xuân năm 1905, nhà của Bouguereau và xưởng vẽ của ông ở Paris bị trộm. 1905年春天,布格羅在巴黎的住所兼畫室遭竊。 |
Vào mùa xuân năm 1934 tôi đi trên chiếc tàu chở khách của Ý là Duilio. 1934年春天,我乘坐意大利远洋轮“杜尼奥号”抵达法国的马赛,在那里逗留了十天,然后乘客轮“帕特里号”启程前往希腊。 |
Vào mùa xuân 1941, tôi được bổ nhiệm làm tôi tớ hội đoàn tại Wenatchee, Washington. 1941年春季,我被委任在华盛顿州的韦纳奇作连务仆人。 |
Tôi đâu có hủy hoại mùa xuân. 我 没有 摧毁 春天 |
Cuối mùa xuân hoặc mùa đông? 记 不得了 , 那 是 去年 春天 还是 秋天 了 ? |
Vào mùa xuân năm 30 công nguyên, Chúa Giê-su đi đến Giê-ru-sa-lem. 公元30年的春天,耶稣来到耶路撒冷。 |
Mùa xuân và mùa thu nhiệt độ thường lạnh đến ôn hòa. 春天和秋天則通常是溫暖的。 |
ĐÓ LÀ vào một buổi sáng mùa xuân ấm áp năm 33 công nguyên. 公元33年一个和暖的春晨,气氛相当热闹。 |
Hít sâu đi, hít thở không khí mùa xuân! 开车 不是 一件 好事 吗 ? 呼吸 , 就 像 闻到 春天 ! |
Vào mùa xuân năm 1984, Rose sinh thêm đứa con thứ ba, bé Kayla xinh xắn. 1984年春天,罗丝生下第三个宝宝,我们这个可爱的女儿名叫凯拉。 |
Đặc biệt có nhiều chim đại bàng vào mùa xuân và mùa thu khi chúng di trú. 鹰在春秋两季迁徙的时候,出没的数目更是多不胜数。 |
'Hãy cưới ngài John vào mùa xuân, như ông ta yêu cầu.'" 答應 約翰 爵士 春天 嫁給 他 |
3 Những người trẻ cũng đã góp mặt vào mùa xuân năm ngoái. 3 去年春季,青年人也同样热心。 |
Trước đó, chúng tôi đã nói về mùa xuân Ả Rập, và sức mạnh của tất cả. 我们之前讨论过阿拉伯春天组织, 以及它的力量。 |
Cho đến mùa xuân, chỉ có khoảng 2.300 tù nhân còn sống. 我们一到达俄罗斯的前线,就给关进战俘集中营里。 |
Đó là mùa xuân, mùa hè, mùa thu và 春天,夏天, 秋天和 |
Kế đến vào mùa xuân năm 2005, cho công ty phát hành Empire Earth II. 2005年春季,该公司发布了地球帝国2。 |
12: Cuộc xâm chiếm của Đức vào nước Anh bị hoãn sang sớm nhất là mùa xuân năm 1941. 12日:德国对英国的所有入侵行动最早都要推迟至次年春。 |
Vào mùa xuân năm 1994, tôi viếng thăm nhà Bê-tên lần đầu tiên sau 25 năm. 1994年春季,我到伯特利参观,当时我大约已有25年没有去过伯特利了。 |
Mùa xuân khí hậu tương đối mát mẻ. 春秋季相对较短。 |
Nó phát triển mạnh về mùa xuân. 在春季更容易发生。 |
Tôi sẽ không bao giờ quên ngày hôm ấy mùa xuân năm 2006. 我永远忘不了那天 2006年的春天。 |
Điều gì sẽ đến sau mùa xuân Ả Rập? “阿拉伯之春”之后又会发生什么? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mùa xuân 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。