越南语
越南语 中的 mua sắm 是什么意思?
越南语 中的单词 mua sắm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mua sắm 的说明。
越南语 中的mua sắm 表示血拼, 买东西, 買東西。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mua sắm 的含义
血拼noun Vì chúng ta sẽ đi mua sắm 因为 我们 要 去 血拼 一番 |
买东西noun Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại. 我该去买东西了,我一小时后回来。 |
買東西noun Anh đi mua sắm cho phu nhân chăng? 你給 妻子 買 東西? |
查看更多示例
Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại. 我该去买东西了,我一小时后回来。 |
Ngày nay đường này là một con đường mua sắm sang trọng. 今天,它是一条热门的购物街。 |
Tìm hiểu thêm về vị trí nơi Quảng cáo mua sắm có thể xuất hiện. 详细了解购物广告的展示位置。 |
5. Về đầu tư, mua sắm. 興趣:烹飪、購物。 |
Để sử dụng từ khóa phủ định, trước tiên bạn cần tạo Chiến dịch mua sắm. 要使用否定关键字,您首先需要制作购物广告系列。 |
Chiến dịch mua sắm 購物廣告活動 |
AdSense cho Mua sắm cung cấp cho nhà xuất bản những lợi ích sau: AdSense 購物廣告對發佈商來說有下列優勢: |
Tìm hiểu thêm về cách tạo Chiến dịch mua sắm 進一步瞭解如何建立購物廣告活動 |
Hãy tìm hiểu thêm trong bài viết Giới thiệu về Chiến dịch mua sắm thông minh. 详细了解智能购物广告系列。 |
Hướng dẫn dành cho người mới dùng Google Mua sắm Google 購物新手指南 |
Nếu ta nghe các chính khách dẫn đầu nói ta có lẽ đi mua sắm. 如果這些年來我們聽信 很多政治領袖的說詞, 那我們就會去購物了。 |
Xin lưu ý rằng Chiến dịch mua sắm không sử dụng Điểm chất lượng. 展示资格取决于您当前广告的定位设置、审批状态、出价以及质量得分。 |
Tìm hiểu cách thiết lập ROAS mục tiêu cho Chiến dịch mua sắm. 瞭解如何設定購物廣告活動採用「目標廣告投資報酬率」。 |
Ông muốn mua sắm thì tự làm đi, được chứ? 唷 你 想 買 這些 就 自己 搞定 好 吧? |
Báo cáo khoảng cách có sẵn cho chiến dịch trên Mạng tìm kiếm và chiến dịch Mua sắm. 如果您使用地點額外資訊,可以查看「距離」報表來瞭解客戶所在地與您商家的距離遠近對廣告成效的影響 (「距離」報表適用於搜尋聯播網和購物廣告活動)。 |
Ảnh thích mua sắm đủ thứ cho tôi. 他 喜欢 给 我 买 东西 |
Tìm hiểu thêm về cách gắn thẻ kênh mua sắm của bạn. 详细了解如何标记购物渠道。 |
Phần mở rộng xếp hạng người bán cũng hiển thị trên Quảng cáo mua sắm. 卖家评分还会在购物广告上显示。 |
Sau đó, bác sĩ tử tế ngỏ ý cho Claire đi nhờ xe đến trung tâm mua sắm. 之后,莉迪娅开车送克莱儿到商场。 |
Xin lưu ý rằng thuộc tính này không được hỗ trợ trong Chiến dịch mua sắm. 请注意,购物广告系列中不支持使用此属性。 |
Tìm hiểu thêm về chiến dịch Mua sắm trong Trung tâm trợ giúp Google Ads. Google Ads 帮助中心有关购物广告系列的详情。 |
Một sự giúp đỡ thực tế khác là đi mua sắm đồ cho họ. 但是我们应当预先确知,他们若有需要,是能够在这些地方找到休歇处的。 |
Dưới đây là nơi bạn có thể thấy Quảng cáo mua sắm của mình trên web: 您可以在整个网络中的以下位置看到自己的购物广告: |
Có lẽ cô nên dẫn tôi đi mua sắm. 或許 你 可以 帶 我 逛逛. |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mua sắm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。