越南语
越南语 中的 mùa hè 是什么意思?
越南语 中的单词 mùa hè 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mùa hè 的说明。
越南语 中的mùa hè 表示夏天, 夏季, 夏。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mùa hè 的含义
夏天noun Vì vậy vào mùa hè tới, chúng tôi nghĩ là sẽ hết tiền trong bại liệt. 这样,到了明年夏天,治疗这个病的经费就所剩无几了。 |
夏季noun Mặt băng biển đã bao phủ gấp đôi so với vùng nó bao phủ vào mùa hè. 海冰 的 覆盖面积 已 是 夏季 的 两倍 |
夏noun Một tên da đỏ trẻ đem nó tới mùa hè năm ngoái. 去年 夏末 一個 印第安 年 輕人將 它 拿到 這里 來 |
查看更多示例
Vào mùa hè năm 1991, chàng thanh niên này đã làm báp têm. 这位青年男子终于在1991年夏天受了浸。 |
Chiến dịch mùa hè 夏季广告系列 |
Nhưng vào mùa hè năm đó thì đường cong giá đã phẳng đi đáng kể. 这年秋天,天山南路完全平定。 |
Vào mùa hè năm 2004, anh gia nhập Saint-George SA. 2004年夏天,他加盟了法國球會聖伊天。 |
Mùa hè # thì thật bất thường ? 继 有?? 风 丹 尼 斯? 酿 成 重? 灾 |
1 Mùa hè cho ta cơ hội để tham gia nhiều hoạt động khác nhau. 1 夏季是参与各项活动的大好时机。 |
Và vào tháng giêng, là giữa mùa hè của Nam Cực, hòn đảo chứa đầy chim con. 到 了 一月 南極 地區 的 仲夏 時節 整座 島被 小 企鵝覆蓋 |
Mùa hè mang lại cơ hội ngắn ngủi để những con người tách biệt này gặp gỡ nhau. 夏天 给 这些 与世隔绝 的 人们 带来 了 短暂 相聚 的 机会 |
Nước bổ thân tôi tiêu-hao như bởi khô-hạn mùa hè” (Thi-thiên 32:3, 4). ......我的精液耗尽,如同夏天的干旱。”( |
Mùa hè năm đó, cô ấy gặp vấn đề trong việc ăn uống. 同年夏天,她甚至在吃喝方面出现了问题。 |
Trong suốt mùa hè, khi thức ăn dồi dào, con cừu ăn nhiều loại thực vật. 在食物豐富的夏天,白大角羊會吃多種的植物。 |
Dù sao cũng là mùa hè Nga. 俄罗斯 的 夏天 |
Sinh sản vào mùa hè. 繁殖於夏季。 |
Mùa hè năm sau, năm 1963, chúng tôi thu xếp để mẹ đến sống gần chúng tôi. 次年(1963年)夏天,我们把妈妈接到长岛来,与我们毗邻而居。 |
Ở đó có đủ thức ăn để duy trì chúng qua mùa hè và mùa đông. 这里有足够的食物 让他们度过四季。 |
Chúng tôi đang bắt đầu vào cuối mùa hè. 我们将在夏季快结束的时候开始试验。 |
Khi có nhiều ánh sáng mặt trời ở vĩ độ cao vào mùa hè, băng tan. 如果高纬度地区 在夏天得到更多的日照,冰盖就会融化。 |
Bạn nên sử dụng phương pháp này để tránh lỗi trong quá trình chuyển đổi giờ mùa hè. 建议采用此方法,以避免在夏令时转换期间出现错误。 |
Becky, chúc em có mùa hè tuyệt vời. 貝基 你過 了 一個 不錯 的 夏天 |
Mùa hè đã hết. 暑假 结束 了 家里 没人 看 我 弟弟 了 |
Gần 90% lượng mưa đổ xuống vào mùa hè. 接近90 %的降水发生在夏天。 |
Roma cũng là nơi tổ chức Thế vận hội Mùa hè 1960. 羅馬曾經主辦1960年夏季奧運會。 |
Tuy nhiên, vào mùa hè thì nhiệt độ ở đây thường tăng vọt lên hơn 40°C! 在这里,夏天的温度常常高于40摄氏度。 |
Mùa hè này sẽ kết thúc chứ? 今年夏天 到底 啥时候 结束 啊? |
15 phút: “Tiếp tục theo đuổi hoạt động thần quyền trong mùa hè”. 15分钟:“夏季期间继续从事神治活动”。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mùa hè 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。