越南语
越南语 中的 mù tạt 是什么意思?
越南语 中的单词 mù tạt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mù tạt 的说明。
越南语 中的mù tạt 表示芥末, 芥末醬, 芥菜类蔬菜, 芥菜, 芥末黄。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 mù tạt 的含义
芥末(mustard) |
芥末醬(mustard) |
芥菜类蔬菜
|
芥菜(mustard) |
芥末黄(mustard) |
查看更多示例
Mù tạt, củ cải, và wasabi được cấu thành bởi những phân tử nhỏ hơn, gọi là isothiocyanates, chúng thường trôi nổi trong vòm xoang. 而芥末酱、辣根酱、山葵酱中含有 一种叫“异硫氰酸盐”的分子 这种分子较小 能轻松扩散到鼻窦处 |
Gần đây, người ta đã tìm thấy một cái nồi có niên đại 6000 năm trong đó xếp cá và thịt và cũng có cả mù tạt. 最近,考古学家还发现一个六千多年前的瓦罐 罐旁有烤鱼和烤肉的遗迹 罐内有芥末 |
Các nhà nhân chủng học đã tìm thấy những gia vị nóng như mù tạt cùng với những dấu tích về sự tồn tại của con người có niên đại khoảng 23.000 năm trước. 考古学家从两万三千多年前的 古人类器皿中 发现了类似芥末的香料 |
Và bây giờ khi mà tôi đã học ngành Y Học Lâm Sàng và huyết học và ung thư cũng như cấy ghép tế bào, cái mà chúng ta có, chảy qua mạng lưới quy định của FDA (Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm), là những chất này -- thạch tín, thalidomide (thuốc an thần) và dẫn xuất hóa học của khí nitơ mù tạt. 现在我受训于临床医学, 血液学,肿瘤学 及干细胞移植 我们有的是 从美国食品和药物管理局批下来的 这些药物,包括 砷, 莎利宝迈 及化学引发物来自 氮糜爛性的芥氣 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 mù tạt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。