越南语
越南语 中的 một tỷ 是什么意思?
越南语 中的单词 một tỷ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 một tỷ 的说明。
越南语 中的một tỷ 表示十億, 十亿, 10亿, 大量, 十亿的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 một tỷ 的含义
十億(billion) |
十亿(billion) |
10亿(billion) |
大量(billion) |
十亿的(billion) |
查看更多示例
Hiện thời trên thế giới có hơn một tỷ người bị đói mỗi ngày. 现时世上每日有十亿人食不果腹。 |
Đến tháng 6 năm 2015, chỉ có hai video "Gangnam Style" và "Baby" đã đạt tới một tỷ lượt xem. 在2015年6月之前,只有兩部影片達到10億觀看次數的里程碑(分別是《Gangnam Style》和《Baby》)。 |
Đa số động vật có vú dường như sống cho đến khi tim đập khoảng một tỷ lần. 大部分哺乳动物一生的心跳总数约为10亿次。 |
Mà có thể sẽ là người Nhật hoặc một tỷ phú người Mỹ? 也许,会是日本的 或是美国的亿万富翁? |
Một tỷ người sẽ bị đói ngày hôm nay. 今天十亿人还是在饿着肚子。 |
Tôi có nên tạo nên một thế giới gồm một tỷ con quái vật không?" “好的,需要多少怪物?我要用十亿个怪物把整个世界装满吗?” |
Ngày nay chúng ta có hơn 5.000.000 người—một tỷ lệ là 1 Nhân-chứng cho khoảng 1.200 người trên đất. 现在我们的数目已经达到500多万人——地上每1200个人左右,就有一个是见证人。 |
Có một tỷ game thủ trên hành tinh ngày nay, Vì vậy, chúng ta cần một thách thức. 现在世界上有数十亿的玩家 所以我们要来点更具挑战性的 |
Họ đã dành ra hơn một tỷ giờ để làm công việc công bố tin mừng trong 235 xứ. 他们共用了超过十亿小时在235个国家和地区宣扬好消息,做了许多许多的续访,主持了几百万个圣经研究。 |
Song, có hơn một tỷ người trên thế giới hút thuốc. 很可惜,世界各地烟民的数目竟多达十亿以上。 |
Và tôi nghĩ rằng có khoảng hơn một tỷ rưỡi thiết bị Android đang hoạt động. 我想,全世界正在使用 将近15亿台的安卓设备。 |
Theo thống kê có hơn một tỷ người trên khắp thế giới tự xưng theo đấng Christ. 今日环球各地据称有超过10亿人是基督徒。 |
Các peso thay thế thực tại một tỷ lệ 8 reales = 1 peso. 收兑比率为1000卢布兑换1列伊。 |
Chỉ ở Châu Á, sẽ có hơn một tỷ người. 单是亚洲就会有十亿人口 |
Trong tất cả các trường hợp khác, một tỷ lệ phần trăm hiển thị. 在所有其他情况下,系统会显示份额百分比。 |
Trong không gian từng đủ chứa một tranzito, giờ đủ để chứa một tỷ tranzito như thế. 在以前,可以放置一个晶体管的空间 现在可以放10亿个。 |
Bạn sẽ có một tỷ. 我们会有10亿。 |
Thoạt đầu ông được đề nghị mức lương $50.000 cùng với một tỷ lệ sở hữu trong công ty. 最初他能够拿到年薪5万美元,正好是公司资本的1%。 |
Phần còn lại của cơ thể chỉ gửi đi một tỷ thông tin. 其余的身体部分加起来也仅能够传达另外的十亿。 |
Với kính thiên văn Hubble chúng tôi quan sát khoảng cách hàng trăm triệu năm tới một tỷ năm, 通过哈勃空间望远镜,我们能看到 从几亿到几十亿光年远的地方 |
Tính ra tốn khoảng gần một tỷ USD trên một dăm kéo dài đường hầm tàu điện ở LA. 所以在洛杉矶地区建立隧道 成本大概10亿一英里。 |
Mặc dù rõ ràng phong phú của các món ăn, Lithuania một tỷ lệ dân béo phì rất thấp. 雖然立陶宛飲食文化十分多樣,但立陶宛的肥胖率非常低。 |
Arunachal Pradesh chiếm một tỷ lệ lớn trong tiềm năng thủy điện chưa được khai thác tại Ấn Độ. 阿鲁纳恰尔邦占印度未开发水电潜力的很大一部分。 |
Thay vào đó, họ thường phải chật vật đối mặt với một tỷ lệ thất nghiệp cao ngất ngưởng. 更多的,是年轻人在忍受着最高的失业率 |
Ngày nay, “các máy bay chở hành khách đến nơi xa” vận chuyển hơn một tỷ hành khách mỗi năm. 今天,乘搭“能够载人作长途旅程的飞船”的人,每年逾十亿之多。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 một tỷ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。