越南语 中的 một người nào đó 是什么意思?

越南语 中的单词 một người nào đó 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 một người nào đó 的说明。

越南语 中的một người nào đó 表示有人, 某人。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 một người nào đó 的含义

有人

noun

某人

pronoun

查看更多示例

Báo cáo một người nào đó đang mạo danh tôi.
檢舉有人假冒我的身分。
11. a) Lương tâm của một người nào đó có thể trở nên chai lì ra sao?
11.( 甲)人的良心可以怎样变成刚硬?(
Em sẽ làm gì nếu một người nào đó xin em tha lỗi?
如果有人求你原谅他,你会怎样做呢?
Giám trợ đoàn hoặc một người nào đó mà họ chỉ định
主教团或他们所指派的人
Một người nào đó có thể không đồng ý với sự quyết định của các trưởng lão.
在长老团本身之中,可能有一个长老非常坚持己见,试图压倒其他的长老。
Bạn cần nói ra cảm xúc của mình với một người nào đó.
有时候,尽情倾吐已能解开心中的郁结了。”
Bạn sẽ phản ứng ra sao nếu một người nào đó làm bạn phật lòng?
雅各书3:2)如果有人得罪了你,你会什么反应呢?
Một người nào đó luôn lắng nghe, Jock.
有人 一直 在 偷听 , Jock
Tôi biết một người nào đó đã giữ hắn còn sống cho chúng ta.
我 知道 有人 幫 我們 保住 了 他 的 命
Ai cũng biết phải có một người nào đó đã dựng nên nó.
人人都知道,房屋是人建造的,房屋不能自己造自己。(
Chúng ta cần phải hiểu "phần mềm" cũng như cho một người nào đó phần cứng.
我们在给一个人硬件设备的同时 也要明白软件的使用。
Bạn có thể chia sẻ lịch của mình với một người nào đó.
您可以和特定人士共用自己的日曆。
Mình nghĩ Mẹ bị một người nào đó bắt đi rồi.
可能 被 人类 抓走 了 !
Thế nên đây là câu hỏi mà một người nào đó đặt ra.
他们想要改变世界。这是某个人剔除的问题
Làm sao Đức Chúa Trời yêu thương lại có thể hủy diệt một người nào đó?
充满爱心的上帝怎可能会消灭人呢?
Mỗi giây, một người nào đó bị nhiễm bệnh lao
每过一秒,地球上就一个感染结核病
MỘT người nào đó nói với bạn: “Kiểu tóc mới của chị trông rất đẹp!”
有人对你说:“你的新发型好看极了!”
Có đức tin vào một người nào đó hay chấp nhận một điều gì đó là đúng thật.
某人有信心,或接受某事为真实的。
Một người nào đó đã phướt lờ với những gì anh ta làm.
有人 对 他 睁 一 隻 眼闭 一 隻 眼
Một người nào đó có thể hỏi: ‘Ai tạo ra mặt trời và trái đất?’
可能有人问你:“太阳和地球是谁造的?”
Còn anh lại hỏi tôi có biết một người nào đó không.
你 却 来 向 我 打听 一个 人
Một người nào đó sẽ ném 1 quả cầu lửa vào Skeeto,... và Skeeto bị thiêu trụi.
有人 朝斯 基托 扔 了 一个 火球 斯 基托 被 烧成 了 灰
Chúng ta đều ăn cắp từ một người nào đó.
我们 都 是 在 窃取 别人 的 东西.
Một ngày nào đó, tôi sẽ gặp một người nào đó đến từ tương lai.
一天 , 我会 遇到 来自 未来 的
Chúng tôi đang tìm kiếm một người nào đó.
我們 在 找 一個 人

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 một người nào đó 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。