越南语
越南语 中的 một lần nữa 是什么意思?
越南语 中的单词 một lần nữa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 một lần nữa 的说明。
越南语 中的một lần nữa 表示一遍, 再度, 再次。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 một lần nữa 的含义
一遍noun Còn nói tiếng đó một lần nữa, tôi sẽ đập bể mặt anh ra. 嘿 ! 再说 一遍 , 我要 把 你 该死 的 脸 打烂 |
再度adverb Nhưng một lần nữa tôi có thể nghe thấy người đàn ông nhỏ bên trong tôi cất tiếng. 不過 我 又 再度 能 聽 到 內心 那個 小 矮 人 了 |
再次adverb Courtney, ngươi lại chứng minh mình vô dụng một lần nữa. Courtney 你 再次 证明 了 你 毫无用处 |
查看更多示例
CA: Ed, Washington Post có nêu một câu chuyện, một lần nữa từ dữ liệu của anh. 克里斯‧安德森:爱德华, 华盛顿邮报又爆出了新的故事, 还是从你提供的数据。 |
Một lần nữa, những điều đọc được trong Kinh Thánh đã giúp đỡ tôi. 还是找份工作安顿下来? 阅读圣经再次帮助了我。 |
Một lần nữa, không một ai chịu lắng nghe. 同样地,没有人愿意听。 |
Một lần nữa chúng ta hãy chú ý đến những gì Giê-su nói với các sứ đồ. 让我们再看看耶稣对使徒们怎样说。 |
Một lần nữa, thu nhập mất cân đối thì không hay ho gì. 再一次,收入的不平等不是个好事情。 |
25, một lần nữa tao đã sắp xếp rắc rối của mày. 幫 你 解決 問題 後 可能 就 變成 25 年 了. |
Một lần nữa, đây là hình ảnh tòa tháp Trung tâm Thương mại Thế giới. 再一次,這是世貿中心其中一幢大廈的圖。 |
Một lần nữa chúng ta có thể tự hỏi: “Ai đã phái Chúa Giê-su đến? 我们应该想想:“是哪一位差耶稣来的呢? |
Ta sẽ hỏi anh một lần nữa, Aziz, và chỉ một lần thôi. 我会 再起 问 你 , 阿齐兹 , 只 此 一次 |
Một lần nữa thì điều này nghĩa là ta không lắng nghe nhau. 再重复一遍, 这说明我们没有倾听彼此。 |
Một cuộc tiến quân khác diễn ra vào ngày 22 tháng 4, một lần nữa König dẫn đầu hạm đội. 另一次舰队推进发生在4月22日,国王号再次成为前导舰。 |
Một lần nữa em lại cảm thấy sung sướng và yên tâm. 找回布老虎之后,阿诺德拭干眼泪,重新感到安全快乐。 |
Được rồi, làm lại, một lần nữa. 对 , 尝试 着 打住 球 , 霍华德 , 试着 用 球拍 击球 |
Để khóa điện thoại một lần nữa, hãy chạm và giữ biểu tượng Khóa [Đã mở khóa]. 要再次锁定手机,请轻触并按住锁形图标 [已解锁]。 |
Bạn có thể tạo Tài khoản Google của bạn một lần nữa bằng đúng địa chỉ email. 在這種情況下,請使用正確的電子郵件地址再次建立 Google 帳戶。 |
Thêm một lần nữa có những hiểu nhầm. 于是,就又有了些误解。 |
Tôi cần cô cứu tôi một lần nữa, 你 还 能 再 救 我 一次 吗 |
Và tôi chỉ muốn cho các bạn thấy một lần nữa vì nó khá đẹp. 我再给你们看一遍因为这个太棒了 |
Tôi lặp lại một lần nữa, hạt giống là lời của Thượng Đế. 我再强调一次,种子就是神的话,而土壤则是接受种子的人的心。 |
Một lần nữa, Ma-ri lại cảm thấy em bé trong bụng cô cựa quậy. 这时,马利亚感觉到腹中的小生命又在跳动。 |
Một lần nữa, tiến xa 10 lần. 那比行星耀眼一百亿倍, 应该是在那个小小的红色圈子里。 |
Một lần nữa, chúng tôi cảm thấy thiên sứ đóng lại chung quanh chúng tôi. 我们再一次感觉到天使仿佛在我们的四周安营。 |
Ổng nói có thể ông muốn nghe lại điều khoản của ổng một lần nữa. 他 说 也许 你 想 再 听 他 的 |
Để khóa điện thoại một lần nữa, hãy chạm và giữ biểu tượng Khóa [Đã mở khóa]. 如要再次鎖定手機,請按住「鎖頭」圖示 [已解鎖]。 |
Sau khi tái lập nó đã được giải thể một lần nữa vào tháng Chín. 在國會召開後又於9月將它解散。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 một lần nữa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。