越南语
越南语 中的 một ít 是什么意思?
越南语 中的单词 một ít 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 một ít 的说明。
越南语 中的một ít 表示一点, 一点儿, 一點。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 một ít 的含义
一点adjective Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền. 他不仅给了我们衣服,还有一点钱。 |
一点儿adjective Bạn có thể thử nhai một nhánh ngò tây hay một ít đinh hương để át mùi. 你可以试试咀嚼几块荷兰芹或一点儿丁香,也许可以盖住蒜味。 |
一點adjective Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền. 他不仅给了我们衣服,还有一点钱。 |
查看更多示例
Hãy cho tôi một ít thời gian để điều tra 给 我 时间 , 我 一定 会查 清楚 |
Tôi đã mượn một ít giấy và cầm bút bắt đầu viết lời bài hát. 后来我拿起笔开始写自己的歌。 |
Để tôi cho các bạn biết một ít thông tin. 我来提供点背景知识吧。 |
Nó bắt đầu với một nhúm " cỏ "... Rồi một ít phê pha. 它 開始 像 這樣 , 雜草 一點點... ... |
Chúng cháu chỉ có được một ít tiền mặt lúc này. 我们 只是 目前 手头紧. |
Tôi cần ít thời gian, một ít thời gian 我 需要 更 多 的 时间 家伙 , 多花 一点 时间 。 |
Một ít chữ cái Glagolitic dường như bắt nguồn từ chữ thảo Hy Lạp hoặc Hê-bơ-rơ. 格拉哥里字母中有一小部分来自希腊语或希伯来语的草书体。 |
Chúng tôi đang tìm một ít bảo hiểm từ vốn đầu tư. 我們 打算 為 自己 的 投資 加上 些 保險 |
(Rô-ma 12:13) Việc tiếp khách thường tốn một ít tiền. 罗马书12:13)听从这个劝告,我们就得花点金钱。 |
Kế đó, chúng tôi ăn một ít súp và bánh mì, rồi đi ngủ. Ai cũng mệt lả! 我们吃点面包喝点汤后就睡觉,那时已经筋疲力尽! |
Một ít câu hỏi. 就是 能够 改变 这 局势 的 东西 |
Thế là chúng tôi bỏ thử một ít chuối vào phần ngũ cốc của mình. 我们说香蕉不好吃,但他说,只要我们尝过这些土产香蕉,就会有不同的感觉。 |
Bây giờ tôi sẽ thêm một ít ferrofluid lên tấm nam châm đó. 好现在我将在磁铁上放上一些 铁磁流体。 |
Trừ ra một ít điều chỉnh nhỏ, câu trả lời sau đây đã đăng trong số ra ngày 15-6-2000. 以下答案曾在2000年6月15日刊登载。 |
Ừ, tôi còn một ít đây này, thử không? 是 的 , lgot 我 什么 事 ? |
Tiếp theo, một ít nữa ở đó. 接着,再来一点点。 |
Ta có chút tiền từ việc kinh doanh trước đây, và ta nghĩ nên chi một ít. 我 从 原来 的 生意 那边 得到 了 点 钱 觉得 应该 给 周围 的 人 分享 一下 |
Nhưng ngày hôm nay hãy để cho tôi kể cho các bạn một ít về nó. 今天让我讲一点这样的故事 |
"Hãy kiếm một ít lá xô thơm và đốt lên, và bảo chúng hãy cút đi." 「去買一些鼠尾草來燒, 叫它滾開。」 |
Nếu có, bạn hãy chi dè sẻn để có thể dành dụm mỗi tháng một ít. 要预先计划好,看看自己能否每个月都把部分零用钱节省下来。 |
Họ đã cho chúng tôi một ít quần áo cũ. 當地 人給 我們 一些 舊衣 跟 食物 |
Hãy kể chúng tôi nghe một ít về thứ ông đang mang ở chân 说说你穿在腿上的东西吧 |
Cô có muốn một ít vào mồm không? 你 射点 到 嘴里 吗 ? |
Tôi thấy anh lấy một ít tiền rồi lại nhét lại một ít. 我 看到 你 先是 拿 錢 然 後 你 又 放回 了 一些 |
Ở trạng thái chuyển động này, chân múa đã giữ lại một ít quán tính xoay. 通过持续动作 那条腿储存了一些旋转的动量 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 một ít 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。